

WOOP
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 13:07:45 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Woonkly(WOOP) thành Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WOOP với giá trị 1 WOOP cho 0.01 CNY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CNY
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Woonkly phổ biến nhất là WOOP sang CNY, trong đó mã của Woonkly là WOOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WOOP thành CNY
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Woonkly (WOOP) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Woonkly đã thay đổi -19.60% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Woonkly(WOOP) đã thay đổi -19.60% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi +24.38% thành WOOP trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Woonkly

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Woonkly (WOOP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Woonkly trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WOOP (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOOP bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WOOP (hoặc USDT) lấy CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WOOP lấy CNY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WOOP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Woonkly thành Nhân dân tệ Trung Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Woonkly thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Woonkly là ¥ 0.005102 mỗi WOOP, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 1,166,250.29 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 228,584,350 WOOP. Khối lượng giao dịch của Woonkly đã thay đổi +12.22% (¥ 71,142.64 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOOP là ¥ 582,034.38.
Vốn hoá thị trường
$160.69K
Khối lượng 24h
$90.00K
Nguồn cung lưu hành
228.58M WOOP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Woonkly đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WOOP là ¥ 0.005102 CNY , nghĩa là để mua 5 WOOP, bạn phải trả ¥ 0.02551 CNY . Ngược lại, ¥1 CNY có thể được giao dịch lấy 196 WOOP, trong khi ¥50 CNY có thể chuyển đổi thành 9,799.97 WOOP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOOP thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +32.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.60%, đạt mức cao nhất là 0.006530 CNY và mức thấp nhất là 0.004978 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 WOOP là ¥ 0.008288 CNY , thay đổi -38.44% so với giá hiện tại. Woonkly đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.27% so với năm trước.
-¥
0.02732CNYWOOP đến CNY
Số lượng
13:07 hôm nay
0.5 WOOP
¥0.002551
1 WOOP
¥0.005102
5 WOOP
¥0.02551
10 WOOP
¥0.05102
50 WOOP
¥0.2551
100 WOOP
¥0.5102
500 WOOP
¥2.55
1000 WOOP
¥5.1
CNY đến WOOP
Số lượng13:07 hôm nay
0.5CNY98 WOOP
1CNY196 WOOP
5CNY980 WOOP
10CNY1,959.99 WOOP
50CNY9,799.97 WOOP
100CNY19,599.94 WOOP
500CNY97,999.7 WOOP
1000CNY195,999.4 WOOP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOOP | $0.0003515 | $0.0004372 | -19.60% |
1 WOOP | $0.0007030 | $0.0008743 | -19.60% |
5 WOOP | $0.003515 | $0.004372 | -19.60% |
10 WOOP | $0.007030 | $0.008743 | -19.60% |
50 WOOP | $0.03515 | $0.04372 | -19.60% |
100 WOOP | $0.07030 | $0.08743 | -19.60% |
500 WOOP | $0.3515 | $0.4372 | -19.60% |
1000 WOOP | $0.7030 | $0.8743 | -19.60% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:07 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WOOP | $0.0003515 | $0.0005710 | -38.44% |
1 WOOP | $0.0007030 | $0.001142 | -38.44% |
5 WOOP | $0.003515 | $0.005710 | -38.44% |
10 WOOP | $0.007030 | $0.01142 | -38.44% |
50 WOOP | $0.03515 | $0.05710 | -38.44% |
100 WOOP | $0.07030 | $0.1142 | -38.44% |
500 WOOP | $0.3515 | $0.5710 | -38.44% |
1000 WOOP | $0.7030 | $1.14 | -38.44% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:07 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WOOP | $0.0003515 | $0.002234 | -84.27% |
1 WOOP | $0.0007030 | $0.004468 | -84.27% |
5 WOOP | $0.003515 | $0.02234 | -84.27% |
10 WOOP | $0.007030 | $0.04468 | -84.27% |
50 WOOP | $0.03515 | $0.2234 | -84.27% |
100 WOOP | $0.07030 | $0.4468 | -84.27% |
500 WOOP | $0.3515 | $2.23 | -84.27% |
1000 WOOP | $0.7030 | $4.47 | -84.27% |
Dự đoán giá Woonkly
Giá của WOOP vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WOOP, giá WOOP dự kiến sẽ đạt $0.001114 vào năm 2026.
Giá của WOOP vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WOOP dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2031, giá WOOP dự kiến sẽ đạt $0.002462 với ROI tích lũy là +188.89%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Woonkly phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Woonkly thành một số loại tiền fiat khác.
Woonkly đến TWD
1 WOOP thành NT$ 0.02304 TWD

Woonkly đến CNY
1 WOOP thành ¥ 0.005102 CNY

Woonkly đến USD
1 WOOP thành $ 0.0007030 USD

Woonkly đến AUD
1 WOOP thành $ 0.001100 AUD

Woonkly đến EUR
1 WOOP thành € 0.0006716 EUR

Woonkly đến CAD
1 WOOP thành $ 0.0009977 CAD

Woonkly đến KRW
1 WOOP thành ₩ 1.01 KRW

Woonkly đến JPY
1 WOOP thành ¥ 0.1057 JPY

Woonkly đến GBP
1 WOOP thành £ 0.0005558 GBP

Woonkly đến BRL
1 WOOP thành R$ 0.004021 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Woonkly.
Pi đến CNY
1 PI thành ¥ 4.9 CNY

Sonic (prev. FTM) đến CNY
1 S thành ¥ 6.48 CNY

BinaryX đến CNY
1 BNX thành ¥ 9.29 CNY

Arkham đến CNY
1 ARKM thành ¥ 5.12 CNY

Bitcoin đến CNY
1 BTC thành ¥ 718,696.79 CNY

Virtuals Protocol đến CNY
1 VIRTUAL thành ¥ 9.44 CNY

Maker đến CNY
1 MKR thành ¥ 10,635.55 CNY

Big Time đến CNY
1 BIGTIME thành ¥ 0.5603 CNY

KAITO đến CNY
1 KAITO thành ¥ 12.89 CNY

Bitcoin Gold đến CNY
1 BTG thành ¥ 22.78 CNY

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.