

1MT
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 12:18:22 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi 1Move(1MT) thành Peso Argentina(ARS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 1MT với giá trị 1 1MT cho 1.26 ARS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ARS
Ký hiệu của ARS là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 1Move phổ biến nhất là 1MT sang ARS, trong đó mã của 1Move là 1MT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi 1MT thành ARS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá 1Move (1MT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, 1Move đã thay đổi +3.10% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 1Move(1MT) đã thay đổi +3.10% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi -3.01% thành 1MT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua 1Move

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua 1Move (1MT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua 1Move trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua 1MT (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1MT bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1MT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán 1MT (hoặc USDT) lấy ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp 1MT lấy ARS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi 1MT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1Move thành Peso Argentina?
Tỷ lệ chuyển đổi 1Move thành Peso Argentina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 1Move là $ 1.26 mỗi 1MT, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- 1MT. Khối lượng giao dịch của 1Move đã thay đổi +881.55% ($ 20,754.08 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1MT là $ 2,354.27.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$21.83927166
Nguồn cung lưu hành
0 1MT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của 1Move đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 1MT là $ 1.26 ARS , nghĩa là để mua 5 1MT, bạn phải trả $ 6.29 ARS . Ngược lại, $1 ARS có thể được giao dịch lấy 0.7950 1MT, trong khi $50 ARS có thể chuyển đổi thành 39.75 1MT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 1MT thành Peso Argentina đã thay đổi -7.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.10%, đạt mức cao nhất là 1.24 ARS và mức thấp nhất là 1.17 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 1MT là $ 1.55 ARS , thay đổi -19.71% so với giá hiện tại. 1Move đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.66% so với năm trước.
-$
1.01ARS1MT đến ARS
Số lượng
12:18 hôm nay
0.5 1MT
$0.6290
1 1MT
$1.26
5 1MT
$6.29
10 1MT
$12.58
50 1MT
$62.9
100 1MT
$125.79
500 1MT
$628.96
1000 1MT
$1,257.92
ARS đến 1MT
Số lượng12:18 hôm nay
0.5ARS0.3975 1MT
1ARS0.7950 1MT
5ARS3.97 1MT
10ARS7.95 1MT
50ARS39.75 1MT
100ARS79.5 1MT
500ARS397.48 1MT
1000ARS794.96 1MT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 1MT | $0.0005944 | $0.0005773 | +3.10% |
1 1MT | $0.001189 | $0.001155 | +3.10% |
5 1MT | $0.005944 | $0.005773 | +3.10% |
10 1MT | $0.01189 | $0.01155 | +3.10% |
50 1MT | $0.05944 | $0.05773 | +3.10% |
100 1MT | $0.1189 | $0.1155 | +3.10% |
500 1MT | $0.5944 | $0.5773 | +3.10% |
1000 1MT | $1.19 | $1.15 | +3.10% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:18 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 1MT | $0.0005944 | $0.0007343 | -19.71% |
1 1MT | $0.001189 | $0.001469 | -19.71% |
5 1MT | $0.005944 | $0.007343 | -19.71% |
10 1MT | $0.01189 | $0.01469 | -19.71% |
50 1MT | $0.05944 | $0.07343 | -19.71% |
100 1MT | $0.1189 | $0.1469 | -19.71% |
500 1MT | $0.5944 | $0.7343 | -19.71% |
1000 1MT | $1.19 | $1.47 | -19.71% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:18 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 1MT | $0.0005944 | $0.001073 | -45.66% |
1 1MT | $0.001189 | $0.002147 | -45.66% |
5 1MT | $0.005944 | $0.01073 | -45.66% |
10 1MT | $0.01189 | $0.02147 | -45.66% |
50 1MT | $0.05944 | $0.1073 | -45.66% |
100 1MT | $0.1189 | $0.2147 | -45.66% |
500 1MT | $0.5944 | $1.07 | -45.66% |
1000 1MT | $1.19 | $2.15 | -45.66% |
Dự đoán giá 1Move
Giá của 1MT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của 1MT, giá 1MT dự kiến sẽ đạt $0.001174 vào năm 2026.
Giá của 1MT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá 1MT dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2031, giá 1MT dự kiến sẽ đạt $0.001687 với ROI tích lũy là +43.45%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi 1Move phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của 1Move thành một số loại tiền fiat khác.
1Move đến TWD
1 1MT thành NT$ 0.03897 TWD

1Move đến ARS
1 1MT thành $ 1.26 ARS
1Move đến CNY
1 1MT thành ¥ 0.008663 CNY

1Move đến USD
1 1MT thành $ 0.001189 USD

1Move đến AUD
1 1MT thành $ 0.001871 AUD

1Move đến EUR
1 1MT thành € 0.001141 EUR

1Move đến CAD
1 1MT thành $ 0.001689 CAD

1Move đến KRW
1 1MT thành ₩ 1.71 KRW

1Move đến JPY
1 1MT thành ¥ 0.1804 JPY

1Move đến GBP
1 1MT thành £ 0.0009446 GBP

1Move đến BRL
1 1MT thành R$ 0.006774 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ARS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với 1Move.
Bitcoin đến ARS
1 BTC thành $ 102,025,788.88 ARS

Litecoin đến ARS
1 LTC thành $ 143,373.2 ARS

XRP đến ARS
1 XRP thành $ 2,758.39 ARS

Solana đến ARS
1 SOL thành $ 183,252.18 ARS

Sui đến ARS
1 SUI thành $ 3,379.28 ARS

BNB đến ARS
1 BNB thành $ 695,596.87 ARS

Gnosis đến ARS
1 GNO thành $ 199,968.91 ARS

Alchemy Pay đến ARS
1 ACH thành $ 37.93 ARS

Aptos đến ARS
1 APT thành $ 6,845.97 ARS

Bitget Token đến ARS
1 BGB thành $ 5,129.53 ARS

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.