Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FOMO thành PHP

FOMO/PHP: 1 FOMO = 0.004721 PHP. Giá chuyển đổi 1 Aavegotchi FOMO (FOMO) thành Peso Philippine (PHP) là 0.004721 PHP hôm nay.
FOMO
FOMO
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FOMO/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aavegotchi FOMO (FOMO) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FOMO hiện có giá trị là 0.00 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FOMO hiện có giá 0.00 PHP, nghĩa là mua 5 FOMO sẽ mất 0.02 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 211.84 FOMO và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 1,059.18 FOMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FOMO sang PHP

Chuyển đổi PHP sang FOMO

Aavegotchi FOMO
Peso Philippine
1 FOMO
0.004721  PHP
2 FOMO
0.009441  PHP
5 FOMO
0.02360  PHP
10 FOMO
0.04721  PHP
20 FOMO
0.09441  PHP
50 FOMO
0.2360  PHP
100 FOMO
0.4721  PHP
200 FOMO
0.9441  PHP
1000 FOMO
4.72  PHP
5000 FOMO
23.6  PHP
10000 FOMO
47.21  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FOMO thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Aavegotchi FOMO tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FOMO sang PHP, lên đến 10000 FOMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Aavegotchi FOMO
100 PHP
21,183.6 FOMO
200 PHP
42,367.19 FOMO
500 PHP
105,917.98 FOMO
1000 PHP
211,835.96 FOMO
2000 PHP
423,671.91 FOMO
5000 PHP
1,059,179.79 FOMO
10000 PHP
2,118,359.57 FOMO
50000 PHP
10,591,797.86 FOMO
100000 PHP
21,183,595.73 FOMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành FOMO toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Aavegotchi FOMO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang FOMO, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FOMO/PHP

FOMO/PHP: 1 FOMO = 0.004721 PHP; 2025/04/26 13:39:31
Trong 1D vừa qua, Aavegotchi FOMO đã thay đổi -7.05% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aavegotchi FOMO(FOMO) đã thay đổi -7.05% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành FOMO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FOMO sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Aavegotchi FOMO/PHP

Giá Aavegotchi FOMO cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.01475 PHP trong khi giá Aavegotchi FOMO thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.004714 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aavegotchi FOMO theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FOMO theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005745 PHP
0.01475 PHP
0.02887 PHP
0.02887 PHP
Thấp
0.004714 PHP
0.004714 PHP
0.004714 PHP
0.004714 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.05%
-62.48%
-64.55%
-51.69%

Thông tin Aavegotchi FOMO

Số liệu thị trường FOMO sang PHP

FOMO/PHP:
₱0.004721
Khối lượng FOMO 24 giờ:
₱245,522.17
Vốn hóa thị trường FOMO:
--
Nguồn cung lưu hành FOMO:
0 FOMO

Tỷ giá FOMO sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Aavegotchi FOMO thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Aavegotchi FOMO là ₱0.004721 mỗi FOMO, với tổng vốn hoá thị trường của ₱0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FOMO. Khối lượng giao dịch của Aavegotchi FOMO đã thay đổi +110.85% (₱129,076.24 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOMO là ₱116,445.93.

Thông tin thêm về Aavegotchi FOMO trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aavegotchi FOMO phổ biến nhất là FOMO sang PHP, trong đó mã của Aavegotchi FOMO là FOMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FOMO sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FOMO sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FOMO (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOMO bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Aavegotchi FOMO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FOMO đến TWD
1 FOMO thành NT$0.002732 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FOMO đến CNY
1 FOMO thành ¥0.0006119 CNY
popular info Peso Philippine
FOMO đến PHP
1 FOMO thành ₱0.004721 PHP
popular info Đô la Mỹ
FOMO đến USD
1 FOMO thành $0.{4}8393 USD
popular info Euro
FOMO đến EUR
1 FOMO thành €0.{4}7361 EUR
popular info Đô la Canada
FOMO đến CAD
1 FOMO thành C$0.0001165 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FOMO đến KRW
1 FOMO thành ₩0.1207 KRW
popular info Yên Nhật
FOMO đến JPY
1 FOMO thành ¥0.01206 JPY
popular info Bảng Anh
FOMO đến GBP
1 FOMO thành £0.{4}6304 GBP
popular info Real Brazil
FOMO đến BRL
1 FOMO thành R$0.0004776 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Bonk
BONK đến PHP
1 BONK thành ₱0.001027 PHP
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến PHP
1 TRUMP thành ₱852.6 PHP
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PHP
1 VIRTUAL thành ₱58.03 PHP
other assets Worldcoin
WLD đến PHP
1 WLD thành ₱61.29 PHP
other assets NEM
XEM đến PHP
1 XEM thành ₱1.29 PHP
other assets Solayer
LAYER đến PHP
1 LAYER thành ₱132.21 PHP
other assets Brett (Based)
BRETT đến PHP
1 BRETT thành ₱3.69 PHP
other assets Ethereum
ETH đến PHP
1 ETH thành ₱100,698.79 PHP
other assets Wen
WEN đến PHP
1 WEN thành ₱0.002418 PHP
other assets EthereumPoW
ETHW đến PHP
1 ETHW thành ₱100.74 PHP

Bảng chuyển đổi từ FOMO sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Aavegotchi FOMO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOMO thành Peso Philippine đã thay đổi -62.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.05%, đạt mức cao nhất là 0.005745 PHP và mức thấp nhất là 0.004714 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 FOMO là ₱0.01345 PHP , thay đổi -64.55% so với giá hiện tại. Aavegotchi FOMO đã thay đổi
-
0.06538PHP
, tương đương mức thay đổi -93.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:39 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FOMO₱0.002360₱0.002542
-7.05%
1 FOMO₱0.004721₱0.005085
-7.05%
5 FOMO₱0.02360₱0.02542
-7.05%
10 FOMO₱0.04721₱0.05085
-7.05%
50 FOMO₱0.2360₱0.2542
-7.05%
100 FOMO₱0.4721₱0.5085
-7.05%
500 FOMO₱2.36₱2.54
-7.05%
1000 FOMO₱4.72₱5.08
-7.05%

Câu Hỏi Thường Gặp FOMO/PHP

1 Aavegotchi FOMO bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Aavegotchi FOMO (FOMO) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.004721.
Tôi có thể mua bao nhiêu FOMO với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 211.84 FOMO đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FOMO sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FOMO sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FOMO bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 1,059.18 FOMO, trong khi 5 FOMO sẽ có giá khoảng 0.02360PHP.
Giá cao nhất của FOMO/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FOMO tính theo PHP là ₱3.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FOMO/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aavegotchi FOMO tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aavegotchi FOMO (FOMO) đã giảm 62.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aavegotchi FOMO (FOMO) đã giảm 64.55% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FOMO thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aavegotchi FOMO và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FOMO/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FOMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FOMO/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FOMO/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FOMO/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aavegotchi FOMO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.