ADDY
DKK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Adamant(ADDY) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ADDY với giá trị 1 ADDY cho 0.19 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adamant phổ biến nhất là ADDY sang DKK, trong đó mã của Adamant là ADDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ADDY thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Adamant đã thay đổi -0.65% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adamant(ADDY) đã thay đổi -0.65% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ADDY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr0.1906 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/12/28 00:34:11(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Adamant
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Adamant (ADDY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Adamant trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ADDY (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADDY bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ADDY (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ADDY lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ADDY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Adamant thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi Adamant thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Adamant là kr 0.1916 mỗi ADDY, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADDY. Khối lượng giao dịch của Adamant đã thay đổi +1017.02% (kr 1,549.23 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADDY là kr 152.33.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$237.89112642
Nguồn cung lưu hành
0 ADDY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Adamant đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ADDY là kr 0.1916 DKK , nghĩa là để mua 5 ADDY, bạn phải trả kr 0.9582 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 5.22 ADDY, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 260.92 ADDY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADDY thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +2.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.65%, đạt mức cao nhất là 0.1974 DKK và mức thấp nhất là 0.1911 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ADDY là kr 0.2052 DKK , thay đổi -6.60% so với giá hiện tại. Adamant đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.45% so với năm trước.
-kr
1.63DKKADDY đến DKK
Số lượng
04:58 am hôm nay
0.5 ADDY
kr0.09582
1 ADDY
kr0.1916
5 ADDY
kr0.9582
10 ADDY
kr1.92
50 ADDY
kr9.58
100 ADDY
kr19.16
500 ADDY
kr95.82
1000 ADDY
kr191.63
DKK đến ADDY
Số lượng04:58 am hôm nay
0.5DKK2.61 ADDY
1DKK5.22 ADDY
5DKK26.09 ADDY
10DKK52.18 ADDY
50DKK260.92 ADDY
100DKK521.83 ADDY
500DKK2,609.17 ADDY
1000DKK5,218.34 ADDY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADDY | $0.01340 | $0.01348 | -0.65% |
1 ADDY | $0.02679 | $0.02697 | -0.65% |
5 ADDY | $0.1340 | $0.1348 | -0.65% |
10 ADDY | $0.2679 | $0.2697 | -0.65% |
50 ADDY | $1.34 | $1.35 | -0.65% |
100 ADDY | $2.68 | $2.7 | -0.65% |
500 ADDY | $13.4 | $13.48 | -0.65% |
1000 ADDY | $26.79 | $26.97 | -0.65% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:58 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ADDY | $0.01340 | $0.01435 | -6.60% |
1 ADDY | $0.02679 | $0.02869 | -6.60% |
5 ADDY | $0.1340 | $0.1435 | -6.60% |
10 ADDY | $0.2679 | $0.2869 | -6.60% |
50 ADDY | $1.34 | $1.43 | -6.60% |
100 ADDY | $2.68 | $2.87 | -6.60% |
500 ADDY | $13.4 | $14.35 | -6.60% |
1000 ADDY | $26.79 | $28.69 | -6.60% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:58 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ADDY | $0.01340 | $0.1275 | -89.45% |
1 ADDY | $0.02679 | $0.2550 | -89.45% |
5 ADDY | $0.1340 | $1.28 | -89.45% |
10 ADDY | $0.2679 | $2.55 | -89.45% |
50 ADDY | $1.34 | $12.75 | -89.45% |
100 ADDY | $2.68 | $25.5 | -89.45% |
500 ADDY | $13.4 | $127.5 | -89.45% |
1000 ADDY | $26.79 | $255.01 | -89.45% |
Dự đoán giá Adamant
Giá của ADDY vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ADDY, giá ADDY dự kiến sẽ đạt $0.07245 vào năm 2025.
Giá của ADDY vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ADDY dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2030, giá ADDY dự kiến sẽ đạt $0.1587 với ROI tích lũy là +485.91%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Adamant phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Adamant thành một số loại tiền fiat khác.
Adamant đến USD
1 ADDY thành $ 0.02679 USD
Adamant đến GBP
1 ADDY thành £ 0.02131 GBP
Adamant đến EUR
1 ADDY thành € 0.02570 EUR
Adamant đến KRW
1 ADDY thành ₩ 39.49 KRW
Adamant đến CAD
1 ADDY thành $ 0.03863 CAD
Adamant đến AUD
1 ADDY thành $ 0.04313 AUD
Adamant đến JPY
1 ADDY thành ¥ 4.23 JPY
Adamant đến BRL
1 ADDY thành R$ 0.1660 BRL
Adamant đến CNY
1 ADDY thành ¥ 0.1956 CNY
Adamant đến TWD
1 ADDY thành NT$ 0.8794 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Adamant.
Bitcoin đến DKK
1 BTC thành kr 675,660.14 DKK
Phala Network đến DKK
1 PHA thành kr 3.21 DKK
Ethereum đến DKK
1 ETH thành kr 23,902.78 DKK
Virtuals Protocol đến DKK
1 VIRTUAL thành kr 25.21 DKK
GMT đến DKK
1 GMT thành kr 1.65 DKK
Solana đến DKK
1 SOL thành kr 1,319.98 DKK
Cardano đến DKK
1 ADA thành kr 6.24 DKK
TRON đến DKK
1 TRX thành kr 1.86 DKK
Pepe đến DKK
1 PEPE thành kr 0.0001287 DKK
BNB đến DKK
1 BNB thành kr 4,977.75 DKK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Adamant và DKK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Adamant và DKK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Adamant theo DKK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.