

CARAT
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/02 21:35:28 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Alaska Gold Rush(CARAT) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CARAT với giá trị 1 CARAT cho 1.95 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang KRW, trong đó mã của Alaska Gold Rush là CARAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CARAT thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Alaska Gold Rush (CARAT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Alaska Gold Rush đã thay đổi +1.67% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alaska Gold Rush(CARAT) đã thay đổi +1.67% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi -1.65% thành CARAT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Alaska Gold Rush

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Alaska Gold Rush (CARAT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Alaska Gold Rush trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CARAT (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CARAT bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CARAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CARAT (hoặc USDT) lấy KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CARAT lấy KRW. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CARAT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Alaska Gold Rush thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Alaska Gold Rush thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alaska Gold Rush là ₩ 1.95 mỗi CARAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CARAT. Khối lượng giao dịch của Alaska Gold Rush đã thay đổi -62.03% (₩ -116,870.79 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CARAT là ₩ 188,416.49.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$48.94356151
Nguồn cung lưu hành
0 CARAT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Alaska Gold Rush đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CARAT là ₩ 1.95 KRW , nghĩa là để mua 5 CARAT, bạn phải trả ₩ 9.73 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.5137 CARAT, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 25.68 CARAT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CARAT thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -21.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.67%, đạt mức cao nhất là 1.94 KRW và mức thấp nhất là 1.9 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 CARAT là ₩ 3.13 KRW , thay đổi -37.82% so với giá hiện tại. Alaska Gold Rush đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.05% so với năm trước.
-₩
17.59KRWCARAT đến KRW
Số lượng
21:35 hôm nay
0.5 CARAT
₩0.9733
1 CARAT
₩1.95
5 CARAT
₩9.73
10 CARAT
₩19.47
50 CARAT
₩97.33
100 CARAT
₩194.67
500 CARAT
₩973.33
1000 CARAT
₩1,946.67
KRW đến CARAT
Số lượng21:35 hôm nay
0.5KRW0.2568 CARAT
1KRW0.5137 CARAT
5KRW2.57 CARAT
10KRW5.14 CARAT
50KRW25.68 CARAT
100KRW51.37 CARAT
500KRW256.85 CARAT
1000KRW513.7 CARAT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CARAT | $0.0006658 | $0.0006549 | +1.67% |
1 CARAT | $0.001332 | $0.001310 | +1.67% |
5 CARAT | $0.006658 | $0.006549 | +1.67% |
10 CARAT | $0.01332 | $0.01310 | +1.67% |
50 CARAT | $0.06658 | $0.06549 | +1.67% |
100 CARAT | $0.1332 | $0.1310 | +1.67% |
500 CARAT | $0.6658 | $0.6549 | +1.67% |
1000 CARAT | $1.33 | $1.31 | +1.67% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:35 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CARAT | $0.0006658 | $0.001070 | -37.82% |
1 CARAT | $0.001332 | $0.002140 | -37.82% |
5 CARAT | $0.006658 | $0.01070 | -37.82% |
10 CARAT | $0.01332 | $0.02140 | -37.82% |
50 CARAT | $0.06658 | $0.1070 | -37.82% |
100 CARAT | $0.1332 | $0.2140 | -37.82% |
500 CARAT | $0.6658 | $1.07 | -37.82% |
1000 CARAT | $1.33 | $2.14 | -37.82% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:35 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CARAT | $0.0006658 | $0.006683 | -90.05% |
1 CARAT | $0.001332 | $0.01337 | -90.05% |
5 CARAT | $0.006658 | $0.06683 | -90.05% |
10 CARAT | $0.01332 | $0.1337 | -90.05% |
50 CARAT | $0.06658 | $0.6683 | -90.05% |
100 CARAT | $0.1332 | $1.34 | -90.05% |
500 CARAT | $0.6658 | $6.68 | -90.05% |
1000 CARAT | $1.33 | $13.37 | -90.05% |
Dự đoán giá Alaska Gold Rush
Giá của CARAT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CARAT, giá CARAT dự kiến sẽ đạt $0.001339 vào năm 2026.
Giá của CARAT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CARAT dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2031, giá CARAT dự kiến sẽ đạt $0.002798 với ROI tích lũy là +115.04%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Alaska Gold Rush phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Alaska Gold Rush thành một số loại tiền fiat khác.
Alaska Gold Rush đến TWD
1 CARAT thành NT$ 0.04384 TWD

Alaska Gold Rush đến CNY
1 CARAT thành ¥ 0.009704 CNY

Alaska Gold Rush đến USD
1 CARAT thành $ 0.001332 USD

Alaska Gold Rush đến AUD
1 CARAT thành $ 0.002144 AUD

Alaska Gold Rush đến EUR
1 CARAT thành € 0.001282 EUR

Alaska Gold Rush đến CAD
1 CARAT thành $ 0.001924 CAD

Alaska Gold Rush đến KRW
1 CARAT thành ₩ 1.95 KRW

Alaska Gold Rush đến JPY
1 CARAT thành ¥ 0.2006 JPY

Alaska Gold Rush đến GBP
1 CARAT thành £ 0.001058 GBP

Alaska Gold Rush đến BRL
1 CARAT thành R$ 0.007838 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Alaska Gold Rush.
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩ 4,280.16 KRW

AND IT'S GONE đến KRW
1 GONE thành ₩ 3.73 KRW

Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 257,148.12 KRW

Ethereum đến KRW
1 ETH thành ₩ 3,661,441.06 KRW

Cardano đến KRW
1 ADA thành ₩ 1,557.66 KRW

Dogecoin đến KRW
1 DOGE thành ₩ 341.72 KRW

OFFICIAL TRUMP đến KRW
1 TRUMP thành ₩ 25,209.32 KRW

Pi đến KRW
1 PI thành ₩ 2,467.42 KRW

THORChain đến KRW
1 RUNE thành ₩ 2,068.01 KRW

Stellar đến KRW
1 XLM thành ₩ 516.05 KRW

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.