

CARAT
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/02 06:16:30 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Alaska Gold Rush(CARAT) thành Ringgit Malaysia(MYR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CARAT với giá trị 1 CARAT cho 0.01 MYR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MYR
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang MYR, trong đó mã của Alaska Gold Rush là CARAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CARAT thành MYR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Alaska Gold Rush (CARAT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Alaska Gold Rush đã thay đổi -1.80% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alaska Gold Rush(CARAT) đã thay đổi -1.80% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi +1.84% thành CARAT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Alaska Gold Rush

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Alaska Gold Rush (CARAT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Alaska Gold Rush trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CARAT (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CARAT bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CARAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CARAT (hoặc USDT) lấy MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CARAT lấy MYR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CARAT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Alaska Gold Rush thành Ringgit Malaysia?
Tỷ lệ chuyển đổi Alaska Gold Rush thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alaska Gold Rush là RM 0.005806 mỗi CARAT, với tổng vốn hoá thị trường của RM 0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CARAT. Khối lượng giao dịch của Alaska Gold Rush đã thay đổi -88.19% (RM -3,360.04 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CARAT là RM 3,809.89.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$100.8074256
Nguồn cung lưu hành
0 CARAT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Alaska Gold Rush đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CARAT là RM 0.005806 MYR , nghĩa là để mua 5 CARAT, bạn phải trả RM 0.02903 MYR . Ngược lại, RM1 MYR có thể được giao dịch lấy 172.23 CARAT, trong khi RM50 MYR có thể chuyển đổi thành 8,611.5 CARAT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CARAT thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -23.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.80%, đạt mức cao nhất là 0.005914 MYR và mức thấp nhất là 0.005777 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 CARAT là RM 0.009473 MYR , thay đổi -38.71% so với giá hiện tại. Alaska Gold Rush đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.90% so với năm trước.
-RM
0.04650MYRCARAT đến MYR
Số lượng
06:16 am hôm nay
0.5 CARAT
RM0.002903
1 CARAT
RM0.005806
5 CARAT
RM0.02903
10 CARAT
RM0.05806
50 CARAT
RM0.2903
100 CARAT
RM0.5806
500 CARAT
RM2.9
1000 CARAT
RM5.81
MYR đến CARAT
Số lượng06:16 am hôm nay
0.5MYR86.11 CARAT
1MYR172.23 CARAT
5MYR861.15 CARAT
10MYR1,722.3 CARAT
50MYR8,611.5 CARAT
100MYR17,223 CARAT
500MYR86,114.99 CARAT
1000MYR172,229.98 CARAT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CARAT | $0.0006506 | $0.0006625 | -1.80% |
1 CARAT | $0.001301 | $0.001325 | -1.80% |
5 CARAT | $0.006506 | $0.006625 | -1.80% |
10 CARAT | $0.01301 | $0.01325 | -1.80% |
50 CARAT | $0.06506 | $0.06625 | -1.80% |
100 CARAT | $0.1301 | $0.1325 | -1.80% |
500 CARAT | $0.6506 | $0.6625 | -1.80% |
1000 CARAT | $1.3 | $1.32 | -1.80% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:16 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CARAT | $0.0006506 | $0.001061 | -38.71% |
1 CARAT | $0.001301 | $0.002123 | -38.71% |
5 CARAT | $0.006506 | $0.01061 | -38.71% |
10 CARAT | $0.01301 | $0.02123 | -38.71% |
50 CARAT | $0.06506 | $0.1061 | -38.71% |
100 CARAT | $0.1301 | $0.2123 | -38.71% |
500 CARAT | $0.6506 | $1.06 | -38.71% |
1000 CARAT | $1.3 | $2.12 | -38.71% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:16 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CARAT | $0.0006506 | $0.005861 | -88.90% |
1 CARAT | $0.001301 | $0.01172 | -88.90% |
5 CARAT | $0.006506 | $0.05861 | -88.90% |
10 CARAT | $0.01301 | $0.1172 | -88.90% |
50 CARAT | $0.06506 | $0.5861 | -88.90% |
100 CARAT | $0.1301 | $1.17 | -88.90% |
500 CARAT | $0.6506 | $5.86 | -88.90% |
1000 CARAT | $1.3 | $11.72 | -88.90% |
Dự đoán giá Alaska Gold Rush
Giá của CARAT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CARAT, giá CARAT dự kiến sẽ đạt $0.001338 vào năm 2026.
Giá của CARAT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CARAT dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2031, giá CARAT dự kiến sẽ đạt $0.002797 với ROI tích lũy là +115.04%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Alaska Gold Rush phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Alaska Gold Rush thành một số loại tiền fiat khác.
Alaska Gold Rush đến TWD
1 CARAT thành NT$ 0.04283 TWD

Alaska Gold Rush đến MYR
1 CARAT thành RM 0.005806 MYR
Alaska Gold Rush đến CNY
1 CARAT thành ¥ 0.009485 CNY

Alaska Gold Rush đến USD
1 CARAT thành $ 0.001301 USD

Alaska Gold Rush đến AUD
1 CARAT thành $ 0.002096 AUD

Alaska Gold Rush đến EUR
1 CARAT thành € 0.001254 EUR

Alaska Gold Rush đến CAD
1 CARAT thành $ 0.001882 CAD

Alaska Gold Rush đến KRW
1 CARAT thành ₩ 1.9 KRW

Alaska Gold Rush đến JPY
1 CARAT thành ¥ 0.1960 JPY

Alaska Gold Rush đến GBP
1 CARAT thành £ 0.001035 GBP

Alaska Gold Rush đến BRL
1 CARAT thành R$ 0.007658 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Alaska Gold Rush.
Hedera đến MYR
1 HBAR thành RM 1.1 MYR

Onyxcoin đến MYR
1 XCN thành RM 0.06848 MYR

Amp đến MYR
1 AMP thành RM 0.02175 MYR

Stellar đến MYR
1 XLM thành RM 1.45 MYR

Cobak Token đến MYR
1 CBK thành RM 3.38 MYR

Forta đến MYR
1 FORT thành RM 0.5131 MYR

pSTAKE Finance đến MYR
1 PSTAKE thành RM 0.1321 MYR

Daddy Tate đến MYR
1 DADDY thành RM 0.2694 MYR

Sperax đến MYR
1 SPA thành RM 0.09043 MYR

THORChain đến MYR
1 RUNE thành RM 5.58 MYR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.