Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành INR

APX/INR: 1 APX = 0.01367 INR. Giá chuyển đổi 1 Appics (APX) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.01367 INR hôm nay.
APX
APX
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Appics (APX) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 0.01 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 0.01 INR, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 0.07 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 73.18 APX và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 365.89 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APX sang INR

Chuyển đổi INR sang APX

Appics
Rupee Ấn Độ
1000 APX
13.67  INR
5000 APX
68.33  INR
10000 APX
136.65  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Appics tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang INR, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Appics
200 INR
14,635.58 APX
500 INR
36,588.94 APX
1000 INR
73,177.89 APX
2000 INR
146,355.77 APX
5000 INR
365,889.44 APX
10000 INR
731,778.87 APX
50000 INR
3,658,894.37 APX
100000 INR
7,317,788.74 APX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Appics đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang APX, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APX/INR

APX/INR: 1 APX = 0.01367 INR; 2025/04/26 21:14:13
Trong 1D vừa qua, Appics đã thay đổi -84.67% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Appics(APX) đã thay đổi -84.67% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APX sang INR: Biến động và thay đổi giá của Appics/INR

Giá Appics cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.08988 INR trong khi giá Appics thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.01364 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Appics theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08946 INR
0.08988 INR
0.1235 INR
0.1235 INR
Thấp
0.01364 INR
0.01364 INR
0.01364 INR
0.01364 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-84.67%
-82.92%
-88.88%
-80.44%

Thông tin Appics

Số liệu thị trường APX sang INR

APX/INR:
₹0.01367
Khối lượng APX 24 giờ:
₹1,045.65
Vốn hóa thị trường APX:
--
Nguồn cung lưu hành APX:
0 APX

Tỷ giá APX sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Appics thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Appics là ₹0.01367 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- APX. Khối lượng giao dịch của Appics đã thay đổi -81.12% (₹-4,493.41 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là ₹5,539.06.

Thông tin thêm về Appics trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Appics phổ biến nhất là APX sang INR, trong đó mã của Appics là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82834.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APX sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APX sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Appics phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APX đến TWD
1 APX thành NT$0.005210 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APX đến CNY
1 APX thành ¥0.001167 CNY
popular info Đô la Mỹ
APX đến USD
1 APX thành $0.0001600 USD
popular info Euro
APX đến EUR
1 APX thành €0.0001405 EUR
popular info Đô la Canada
APX đến CAD
1 APX thành C$0.0002222 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
APX đến INR
1 APX thành ₹0.01367 INR
popular info Won Hàn Quốc
APX đến KRW
1 APX thành ₩0.2302 KRW
popular info Yên Nhật
APX đến JPY
1 APX thành ¥0.02299 JPY
popular info Bảng Anh
APX đến GBP
1 APX thành £0.0001202 GBP
popular info Real Brazil
APX đến BRL
1 APX thành R$0.0009107 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,320.41 INR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến INR
1 ALPACA thành ₹25.71 INR
other assets Turbo
TURBO đến INR
1 TURBO thành ₹0.4456 INR
other assets TRON
TRX đến INR
1 TRX thành ₹21.57 INR
other assets Brett (Based)
BRETT đến INR
1 BRETT thành ₹5.89 INR
other assets EthereumPoW
ETHW đến INR
1 ETHW thành ₹176.25 INR
other assets Synapse
SYN đến INR
1 SYN thành ₹30.06 INR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹92.81 INR
other assets NEM
XEM đến INR
1 XEM thành ₹2.19 INR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến INR
1 BTT thành ₹0.{4}6510 INR

Bảng chuyển đổi từ APX sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Appics đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -82.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -84.67%, đạt mức cao nhất là 0.08946 INR và mức thấp nhất là 0.01364 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là ₹0.1230 INR , thay đổi -88.88% so với giá hiện tại. Appics đã thay đổi
-
0.1530INR
, tương đương mức thay đổi -91.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 APX₹0.006833₹0.04460
-84.67%
1 APX₹0.01367₹0.08920
-84.67%
5 APX₹0.06833₹0.4460
-84.67%
10 APX₹0.1367₹0.8920
-84.67%
50 APX₹0.6833₹4.46
-84.67%
100 APX₹1.37₹8.92
-84.67%
500 APX₹6.83₹44.6
-84.67%
1000 APX₹13.67₹89.2
-84.67%

Câu Hỏi Thường Gặp APX/INR

1 Appics bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Appics (APX) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01367.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73.18 APX đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 365.89 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 0.06833INR.
Giá cao nhất của APX/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo INR là ₹1.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Appics tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã giảm 82.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã giảm 88.88% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Appics và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Appics và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.