

ARGUS
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/26 02:45:59 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Argus(ARGUS) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ARGUS với giá trị 1 ARGUS cho 0.37 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Argus phổ biến nhất là ARGUS sang HUF, trong đó mã của Argus là ARGUS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ARGUS thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Argus (ARGUS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Argus đã thay đổi +2.45% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Argus(ARGUS) đã thay đổi +2.45% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi -2.39% thành ARGUS trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Argus

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Argus (ARGUS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Argus trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ARGUS (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARGUS bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARGUS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ARGUS (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ARGUS lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ARGUS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy HUF trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Argus thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Argus thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Argus là Ft 0.3749 mỗi ARGUS, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ARGUS. Khối lượng giao dịch của Argus đã thay đổi 0.00% (Ft 0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARGUS là Ft 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 ARGUS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Argus đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ARGUS là Ft 0.3749 HUF , nghĩa là để mua 5 ARGUS, bạn phải trả Ft 1.87 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 2.67 ARGUS, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 133.38 ARGUS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARGUS thành Forint Hungary đã thay đổi +10.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.45%, đạt mức cao nhất là 0.1179 HUF và mức thấp nhất là 0.1135 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ARGUS là Ft 0.3585 HUF , thay đổi +16.15% so với giá hiện tại. Argus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.39% so với năm trước.
-Ft
0.1019HUFARGUS đến HUF
Số lượng
02:46 am hôm nay
0.5 ARGUS
Ft0.1874
1 ARGUS
Ft0.3749
5 ARGUS
Ft1.87
10 ARGUS
Ft3.75
50 ARGUS
Ft18.74
100 ARGUS
Ft37.49
500 ARGUS
Ft187.44
1000 ARGUS
Ft374.88
HUF đến ARGUS
Số lượng02:46 am hôm nay
0.5HUF1.33 ARGUS
1HUF2.67 ARGUS
5HUF13.34 ARGUS
10HUF26.68 ARGUS
50HUF133.38 ARGUS
100HUF266.75 ARGUS
500HUF1,333.76 ARGUS
1000HUF2,667.51 ARGUS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARGUS | $0.0004914 | $0.0004877 | +2.45% |
1 ARGUS | $0.0009827 | $0.0009753 | +2.45% |
5 ARGUS | $0.004914 | $0.004877 | +2.45% |
10 ARGUS | $0.009827 | $0.009753 | +2.45% |
50 ARGUS | $0.04914 | $0.04877 | +2.45% |
100 ARGUS | $0.09827 | $0.09753 | +2.45% |
500 ARGUS | $0.4914 | $0.4877 | +2.45% |
1000 ARGUS | $0.9827 | $0.9753 | +2.45% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ARGUS | $0.0004914 | $0.0004699 | +16.15% |
1 ARGUS | $0.0009827 | $0.0009398 | +16.15% |
5 ARGUS | $0.004914 | $0.004699 | +16.15% |
10 ARGUS | $0.009827 | $0.009398 | +16.15% |
50 ARGUS | $0.04914 | $0.04699 | +16.15% |
100 ARGUS | $0.09827 | $0.09398 | +16.15% |
500 ARGUS | $0.4914 | $0.4699 | +16.15% |
1000 ARGUS | $0.9827 | $0.9398 | +16.15% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ARGUS | $0.0004914 | $0.0006249 | -46.39% |
1 ARGUS | $0.0009827 | $0.001250 | -46.39% |
5 ARGUS | $0.004914 | $0.006249 | -46.39% |
10 ARGUS | $0.009827 | $0.01250 | -46.39% |
50 ARGUS | $0.04914 | $0.06249 | -46.39% |
100 ARGUS | $0.09827 | $0.1250 | -46.39% |
500 ARGUS | $0.4914 | $0.6249 | -46.39% |
1000 ARGUS | $0.9827 | $1.25 | -46.39% |
Dự đoán giá Argus
Giá của ARGUS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ARGUS, giá ARGUS dự kiến sẽ đạt $0.001144 vào năm 2026.
Giá của ARGUS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ARGUS dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2031, giá ARGUS dự kiến sẽ đạt $0.002769 với ROI tích lũy là +182.13%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Argus phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Argus thành một số loại tiền fiat khác.
Argus đến TWD
1 ARGUS thành NT$ 0.03221 TWD

Argus đến CNY
1 ARGUS thành ¥ 0.007130 CNY

Argus đến USD
1 ARGUS thành $ 0.0009827 USD

Argus đến AUD
1 ARGUS thành $ 0.001551 AUD

Argus đến EUR
1 ARGUS thành € 0.0009345 EUR

Argus đến CAD
1 ARGUS thành $ 0.001406 CAD

Argus đến KRW
1 ARGUS thành ₩ 1.41 KRW

Argus đến JPY
1 ARGUS thành ¥ 0.1465 JPY

Argus đến GBP
1 ARGUS thành £ 0.0007758 GBP

Argus đến HUF
1 ARGUS thành Ft 0.3749 HUF
Argus đến BRL
1 ARGUS thành R$ 0.005642 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Argus.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 33,820,629.95 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft 875.22 HUF

Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 949,739.52 HUF

Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 54,284.14 HUF

Dogecoin đến HUF
1 DOGE thành Ft 80.3 HUF

OFFICIAL TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft 4,939.24 HUF

Cardano đến HUF
1 ADA thành Ft 259.86 HUF

Sui đến HUF
1 SUI thành Ft 1,136.29 HUF

CoW Protocol đến HUF
1 COW thành Ft 146.91 HUF

Chainlink đến HUF
1 LINK thành Ft 5,837.4 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Como vender PI
Listagem de PI na Bitget: compre ou venda PI com rapidez!
Operar agora
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.