![base info Cardano](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c0f9045cfe1556449c29f5440900cecd1720890164878.png)
![ADA](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c0f9045cfe1556449c29f5440900cecd1720890164878.png)
ADA
HUF
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Cardano(ADA) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ADA với giá trị 1 ADA cho 129.39 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cardano phổ biến nhất là ADA sang HUF, trong đó mã của Cardano là ADA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ADA thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Cardano đã thay đổi -3.68% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cardano(ADA) đã thay đổi -3.68% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ADA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Ft129.34 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | Ft129.32 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | Ft129.98 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Kraken | Ft129.54 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Ft129.35 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Ft129.35 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Ft129.32 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Ft129.28 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Ft129.28 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Ft129.23 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/08/03 21:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Cardano
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Cardano (ADA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Cardano trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ADA (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADA bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ADA (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ADA lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ADA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Cardano thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Cardano thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cardano là Ft 129.39 mỗi ADA, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 4,647,401,799,816.79 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,916,673,000 ADA. Khối lượng giao dịch của Cardano đã thay đổi -19.28% (Ft -27,224,173,088.97 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADA là Ft 141,172,731,646.83.
Vốn hoá thị trường
$12.73B
Khối lượng 24h
$312.10M
Nguồn cung lưu hành
35.92B ADA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Cardano đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ADA là Ft 129.39 HUF , nghĩa là để mua 5 ADA, bạn phải trả Ft 646.97 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.007728 ADA, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 0.3864 ADA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADA thành Forint Hungary đã thay đổi -15.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.68%, đạt mức cao nhất là 135.99 HUF và mức thấp nhất là 127.91 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ADA là Ft 137.82 HUF , thay đổi -6.12% so với giá hiện tại. Cardano đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +21.79% so với năm trước.
+Ft
23.15HUFADA đến HUF
Số lượng
21:03 hôm nay
0.5 ADA
Ft64.7
1 ADA
Ft129.39
5 ADA
Ft646.97
10 ADA
Ft1,293.94
50 ADA
Ft6,469.7
100 ADA
Ft12,939.4
500 ADA
Ft64,697
1000 ADA
Ft129,394
HUF đến ADA
Số lượng21:03 hôm nay
0.5HUF0.003864 ADA
1HUF0.007728 ADA
5HUF0.03864 ADA
10HUF0.07728 ADA
50HUF0.3864 ADA
100HUF0.7728 ADA
500HUF3.86 ADA
1000HUF7.73 ADA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADA | $0.1772 | $0.1840 | -3.68% |
1 ADA | $0.3544 | $0.3679 | -3.68% |
5 ADA | $1.77 | $1.84 | -3.68% |
10 ADA | $3.54 | $3.68 | -3.68% |
50 ADA | $17.72 | $18.4 | -3.68% |
100 ADA | $35.44 | $36.79 | -3.68% |
500 ADA | $177.2 | $183.97 | -3.68% |
1000 ADA | $354.41 | $367.93 | -3.68% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:03 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ADA | $0.1772 | $0.1887 | -6.12% |
1 ADA | $0.3544 | $0.3775 | -6.12% |
5 ADA | $1.77 | $1.89 | -6.12% |
10 ADA | $3.54 | $3.77 | -6.12% |
50 ADA | $17.72 | $18.87 | -6.12% |
100 ADA | $35.44 | $37.75 | -6.12% |
500 ADA | $177.2 | $188.75 | -6.12% |
1000 ADA | $354.41 | $377.49 | -6.12% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:03 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ADA | $0.1772 | $0.1455 | +21.79% |
1 ADA | $0.3544 | $0.2910 | +21.79% |
5 ADA | $1.77 | $1.45 | +21.79% |
10 ADA | $3.54 | $2.91 | +21.79% |
50 ADA | $17.72 | $14.55 | +21.79% |
100 ADA | $35.44 | $29.1 | +21.79% |
500 ADA | $177.2 | $145.5 | +21.79% |
1000 ADA | $354.41 | $291 | +21.79% |
Dự đoán giá Cardano
Giá của ADA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ADA, giá ADA dự kiến sẽ đạt $0.5154 vào năm 2025.
Giá của ADA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ADA dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá ADA dự kiến sẽ đạt $1.07 với ROI tích lũy là +179.26%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
![other crypto AC Milan Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5f6d85409139785053dd3b70ae6ae5b4.png)
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
![other crypto Napoli Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/98acff8d01a21bc3dcc74fe5cb851a5c.png)
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
![other crypto FC Porto Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dfc81f0d09cec84f10927198c5590b98.png)
Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token
![other crypto Barcelona Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/15135079a458244a71abaa0b2eeb22ee.png)
Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token
![other crypto AS Roma Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/48e84b5e8c4a77a9240e6eabf8b3a779.png)
Hướng dẫn mua Alpine F1 Team Fan Token
![other crypto Alpine F1 Team Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c996cb80c8bba486e8bae534b8f70a3e.png)
Hướng dẫn mua NEM
![other crypto NEM](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/3e74b2b9d05bbbac82788438f5e7c719.png)
Hướng dẫn mua StreamCoin
![other crypto StreamCoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dcc300363a06e449652af854020fb61d.png)
Hướng dẫn mua Cronos
![other crypto Cronos](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/0d8d28603606ca27e02278fedcdf9347.png)
Hướng dẫn mua SweatCoin
![other crypto SweatCoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/969a331976287edb809f08062272c520.png)
Chuyển đổi Cardano phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Cardano thành một số loại tiền fiat khác.
Cardano đến USD
1 ADA thành $ 0.3544 USD
Cardano đến GBP
1 ADA thành £ 0.2767 GBP
Cardano đến EUR
1 ADA thành € 0.3246 EUR
Cardano đến KRW
1 ADA thành ₩ 481.34 KRW
Cardano đến CAD
1 ADA thành $ 0.4917 CAD
Cardano đến AUD
1 ADA thành $ 0.5445 AUD
Cardano đến JPY
1 ADA thành ¥ 51.95 JPY
Cardano đến BRL
1 ADA thành R$ 2.03 BRL
Cardano đến CNY
1 ADA thành ¥ 2.55 CNY
Cardano đến TWD
1 ADA thành NT$ 11.56 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Cardano.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 22,017,866.64 HUF
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Carl đến HUF
1 CARL thành Ft -- HUF
Neiro Ethereum đến HUF
1 NEIRO thành Ft 52.97 HUF
![other assets Neiro Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ca105e5d5fca6b53883ca884026c8b891722273201757.png)
Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 1,055,573.47 HUF
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Ondo đến HUF
1 ONDO thành Ft 268.72 HUF
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Notcoin đến HUF
1 NOT thành Ft 3.87 HUF
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft 200.12 HUF
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Toncoin đến HUF
1 TON thành Ft 2,146.15 HUF
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
dogwifhat đến HUF
1 WIF thành Ft 576.6 HUF
![other assets dogwifhat](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/1120209e20517a377fa9d75e1719ee011712054638281.png)
Kujira đến HUF
1 KUJI thành Ft 127.69 HUF
![other assets Kujira](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/7f09885cdb2498ffb65ec2f608f01f3a1710608733184.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Cardano và HUF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Cardano và HUF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Cardano theo HUF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Cardano với 1 HUF
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Cardano ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.