Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95463.00 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95463.00 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95463.00 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ASSAI thành EUR
ASSAI/EUR: 1 ASSAI = 0.0003536 EUR. Giá chuyển đổi 1 ASSAI (ASSAI) thành Euro (EUR) là 0.0003536 EUR hôm nay.

ASSAI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASSAI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ASSAI (ASSAI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASSAI hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASSAI hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 ASSAI sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,828.44 ASSAI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 14,142.2 ASSAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ASSAI sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ASSAI
ASSAI
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASSAI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ASSAI tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASSAI sang EUR, lên đến 10000 ASSAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ASSAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ASSAI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ASSAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ASSAI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ASSAI/EUR
ASSAI/EUR: 1 ASSAI = 0.0003536 EUR; 2025/05/04 12:35:19
Trong 1D vừa qua, ASSAI đã thay đổi -1.22% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ASSAI(ASSAI) đã thay đổi -1.22% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ASSAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ASSAI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ASSAI/EUR
Giá ASSAI cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0004413 EUR trong khi giá ASSAI thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0003483 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ASSAI theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASSAI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0003591 EUR | 0.0004413 EUR | 0.0004730 EUR | 0.002023 EUR |
Thấp | 0.0003483 EUR | 0.0003483 EUR | 0.0002764 EUR | 0.0002601 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.22% | -15.33% | +10.14% | -77.16% |
Thông tin ASSAI
Số liệu thị trường ASSAI sang EUR
ASSAI/EUR:
€0.0003536
Khối lượng ASSAI 24 giờ:
€12,027.69
Vốn hóa thị trường ASSAI:
--
Nguồn cung lưu hành ASSAI:
0 ASSAI
Tỷ giá ASSAI sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ASSAI thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ASSAI là €0.0003536 mỗi ASSAI, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ASSAI. Khối lượng giao dịch của ASSAI đã thay đổi -21.15% (€-3,225.56 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASSAI là €15,253.25.
Thông tin thêm về ASSAI trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ASSAI phổ biến nhất là ASSAI sang EUR, trong đó mã của ASSAI là ASSAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ASSAI sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ASSAI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ASSAI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASSAI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASSAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ASSAI phổ biến

ASSAI đến TWD
1 ASSAI thành NT$0.01227 TWD

ASSAI đến CNY
1 ASSAI thành ¥0.002898 CNY

ASSAI đến USD
1 ASSAI thành $0.0003996 USD

ASSAI đến EUR
1 ASSAI thành €0.0003536 EUR

ASSAI đến CAD
1 ASSAI thành C$0.0005523 CAD

ASSAI đến KRW
1 ASSAI thành ₩0.5594 KRW

ASSAI đến JPY
1 ASSAI thành ¥0.05788 JPY

ASSAI đến GBP
1 ASSAI thành £0.0003012 GBP

ASSAI đến BRL
1 ASSAI thành R$0.002262 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.83 EUR

ASR đến EUR
1 ASR thành €1.59 EUR

DEXE đến EUR
1 DEXE thành €12.85 EUR

ABT đến EUR
1 ABT thành €0.9433 EUR

STPT đến EUR
1 STPT thành €0.06399 EUR

BERA đến EUR
1 BERA thành €2.58 EUR

DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1647 EUR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến EUR
1 BTT thành €0.{6}6342 EUR

ENS đến EUR
1 ENS thành €16.82 EUR

CRTS đến EUR
1 CRTS thành €0.0003337 EUR
Bảng chuyển đổi từ ASSAI sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của ASSAI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASSAI thành Euro đã thay đổi -15.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.22%, đạt mức cao nhất là 0.0003591 EUR và mức thấp nhất là 0.0003483 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ASSAI là €0.0003211 EUR , thay đổi +10.14% so với giá hiện tại. ASSAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.36% so với năm trước.
+€
0.0003520EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ASSAI | €0.0001768 | €0.0001790 | -1.22% |
1 ASSAI | €0.0003536 | €0.0003579 | -1.22% |
5 ASSAI | €0.001768 | €0.001790 | -1.22% |
10 ASSAI | €0.003536 | €0.003579 | -1.22% |
50 ASSAI | €0.01768 | €0.01790 | -1.22% |
100 ASSAI | €0.03536 | €0.03579 | -1.22% |
500 ASSAI | €0.1768 | €0.1790 | -1.22% |
1000 ASSAI | €0.3536 | €0.3579 | -1.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp ASSAI/EUR
1 ASSAI bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ASSAI (ASSAI) trong Euro (EUR) là €0.0003536.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASSAI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,828.44 ASSAI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASSAI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASSAI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASSAI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 14,142.2 ASSAI, trong khi 5 ASSAI sẽ có giá khoảng 0.001768EUR.
Giá cao nhất của ASSAI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASSAI tính theo EUR là €0.04355. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASSAI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ASSAI tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ASSAI (ASSAI) đã giảm 15.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ASSAI (ASSAI) đã tăng 10.14% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASSAI thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ASSAI và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASSAI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASSAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASSAI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASSAI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASSAI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ASSAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
