

BABI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/01 09:27:02 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Babylons(BABI) thành Tugrik Mông Cổ(MNT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BABI với giá trị 1 BABI cho 0.47 MNT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MNT
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Babylons phổ biến nhất là BABI sang MNT, trong đó mã của Babylons là BABI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BABI thành MNT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Babylons (BABI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Babylons đã thay đổi +0.73% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Babylons(BABI) đã thay đổi +0.73% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi -0.72% thành BABI trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Babylons

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Babylons (BABI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Babylons trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BABI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BABI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BABI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán BABI (hoặc USDT) lấy MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BABI lấy MNT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BABI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Babylons thành Tugrik Mông Cổ?
Tỷ lệ chuyển đổi Babylons thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Babylons là ₮ 0.4719 mỗi BABI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮ 0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BABI. Khối lượng giao dịch của Babylons đã thay đổi -25.59% (₮ -23,030,307.54 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BABI là ₮ 89,995,535.62.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$19.71K
Nguồn cung lưu hành
0 BABI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Babylons đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BABI là ₮ 0.4719 MNT , nghĩa là để mua 5 BABI, bạn phải trả ₮ 2.36 MNT . Ngược lại, ₮1 MNT có thể được giao dịch lấy 2.12 BABI, trong khi ₮50 MNT có thể chuyển đổi thành 105.96 BABI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BABI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +0.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.73%, đạt mức cao nhất là 0.4719 MNT và mức thấp nhất là 0.4685 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 BABI là ₮ 0.4782 MNT , thay đổi -1.33% so với giá hiện tại. Babylons đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.10% so với năm trước.
-₮
9.16MNTBABI đến MNT
Số lượng
09:27 am hôm nay
0.5 BABI
₮0.2359
1 BABI
₮0.4719
5 BABI
₮2.36
10 BABI
₮4.72
50 BABI
₮23.59
100 BABI
₮47.19
500 BABI
₮235.93
1000 BABI
₮471.85
MNT đến BABI
Số lượng09:27 am hôm nay
0.5MNT1.06 BABI
1MNT2.12 BABI
5MNT10.6 BABI
10MNT21.19 BABI
50MNT105.96 BABI
100MNT211.93 BABI
500MNT1,059.65 BABI
1000MNT2,119.3 BABI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BABI | $0.{4}6943 | $0.{4}6893 | +0.73% |
1 BABI | $0.0001389 | $0.0001379 | +0.73% |
5 BABI | $0.0006943 | $0.0006893 | +0.73% |
10 BABI | $0.001389 | $0.001379 | +0.73% |
50 BABI | $0.006943 | $0.006893 | +0.73% |
100 BABI | $0.01389 | $0.01379 | +0.73% |
500 BABI | $0.06943 | $0.06893 | +0.73% |
1000 BABI | $0.1389 | $0.1379 | +0.73% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:27 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BABI | $0.{4}6943 | $0.{4}7037 | -1.33% |
1 BABI | $0.0001389 | $0.0001407 | -1.33% |
5 BABI | $0.0006943 | $0.0007037 | -1.33% |
10 BABI | $0.001389 | $0.001407 | -1.33% |
50 BABI | $0.006943 | $0.007037 | -1.33% |
100 BABI | $0.01389 | $0.01407 | -1.33% |
500 BABI | $0.06943 | $0.07037 | -1.33% |
1000 BABI | $0.1389 | $0.1407 | -1.33% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:27 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BABI | $0.{4}6943 | $0.001417 | -95.10% |
1 BABI | $0.0001389 | $0.002834 | -95.10% |
5 BABI | $0.0006943 | $0.01417 | -95.10% |
10 BABI | $0.001389 | $0.02834 | -95.10% |
50 BABI | $0.006943 | $0.1417 | -95.10% |
100 BABI | $0.01389 | $0.2834 | -95.10% |
500 BABI | $0.06943 | $1.42 | -95.10% |
1000 BABI | $0.1389 | $2.83 | -95.10% |
Dự đoán giá Babylons
Giá của BABI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BABI, giá BABI dự kiến sẽ đạt $0.0001382 vào năm 2026.
Giá của BABI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá BABI dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2031, giá BABI dự kiến sẽ đạt $0.0002609 với ROI tích lũy là +89.20%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Babylons phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Babylons thành một số loại tiền fiat khác.
Babylons đến TWD
1 BABI thành NT$ 0.004571 TWD

Babylons đến CNY
1 BABI thành ¥ 0.001012 CNY

Babylons đến USD
1 BABI thành $ 0.0001389 USD

Babylons đến AUD
1 BABI thành $ 0.0002237 AUD

Babylons đến EUR
1 BABI thành € 0.0001338 EUR

Babylons đến CAD
1 BABI thành $ 0.0002009 CAD

Babylons đến KRW
1 BABI thành ₩ 0.2030 KRW

Babylons đến JPY
1 BABI thành ¥ 0.02091 JPY

Babylons đến MNT
1 BABI thành ₮ 0.4719 MNT
Babylons đến GBP
1 BABI thành £ 0.0001104 GBP

Babylons đến BRL
1 BABI thành R$ 0.0008173 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Babylons.
Hedera đến MNT
1 HBAR thành ₮ 804.34 MNT

Peanut the Squirrel đến MNT
1 PNUT thành ₮ 833.68 MNT

Celestia đến MNT
1 TIA thành ₮ 14,316.66 MNT

PulseX đến MNT
1 PLSX thành ₮ 0.1404 MNT

HEX (PulseChain) đến MNT
1 HEX thành ₮ 49.46 MNT

Brickken đến MNT
1 BKN thành ₮ 854.64 MNT

Solana đến MNT
1 SOL thành ₮ 489,419.07 MNT

Cobak Token đến MNT
1 CBK thành ₮ 2,817.82 MNT

OFFICIAL TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮ 46,765.02 MNT

Taraxa đến MNT
1 TARA thành ₮ 29.72 MNT

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.