Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94712.00 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94712.00 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94712.00 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ETH thành MNT
ETH/MNT: 1 ETH = 6,178,362.53 MNT. Giá chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 6,178,362.53 MNT hôm nay.

ETH
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETH/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethereum (ETH) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETH hiện có giá trị là 6178362.53 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETH hiện có giá 6178362.53 MNT, nghĩa là mua 5 ETH sẽ mất 30891812.65 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.{6}1619 ETH và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.{6}8093 ETH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ETH sang MNT
Chuyển đổi MNT sang ETH
Ethereum
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETH thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Ethereum tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETH sang MNT, lên đến 10000 ETH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Ethereum
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ETH toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Ethereum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ETH, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ETH/MNT
ETH/MNT: 1 ETH = 6,178,362.53 MNT; 2025/04/26 23:13:44
Trong 1D vừa qua, Ethereum đã thay đổi +1.09% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum(ETH) đã thay đổi +1.09% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ETH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ETH sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Ethereum/MNT
Giá Ethereum cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 6,250,155.47 MNT trong khi giá Ethereum thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 5,239,717.36 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethereum theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETH theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6,250,155.47 MNT | 6,250,155.47 MNT | 6,848,513.71 MNT | 11,680,859.46 MNT |
Thấp | 6,053,448.31 MNT | 5,239,717.36 MNT | 4,712,344.02 MNT | 4,712,344.02 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.09% | +12.34% | -9.25% | -44.36% |
Thông tin Ethereum
Số liệu thị trường ETH sang MNT
ETH/MNT:
₮6,178,362.53
Khối lượng ETH 24 giờ:
₮40,633,723,086,355.22
Vốn hóa thị trường ETH:
₮745,853,416,371,743.2
Nguồn cung lưu hành ETH:
120.72M ETH
Tỷ giá ETH sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ethereum là ₮6,178,362.53 mỗi ETH, với tổng vốn hoá thị trường của ₮745,853,416,371,743.2 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,250 ETH. Khối lượng giao dịch của Ethereum đã thay đổi -31.74% (₮-18,895,017,572,539.89 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETH là ₮59,528,740,658,895.11.
Thông tin thêm về Ethereum trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum phổ biến nhất là ETH sang MNT, trong đó mã của Ethereum là ETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ETH sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ETH sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ETH (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETH bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến

ETH đến TWD
1 ETH thành NT$59,185.19 TWD

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥13,256.02 CNY

ETH đến USD
1 ETH thành $1,818.23 USD

ETH đến EUR
1 ETH thành €1,595.86 EUR

ETH đến CAD
1 ETH thành C$2,524.8 CAD

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩2,615,282.31 KRW
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮6,178,362.53 MNT

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥261,234.73 JPY

ETH đến GBP
1 ETH thành £1,365.68 GBP

ETH đến BRL
1 ETH thành R$10,346.48 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮53,291.78 MNT

TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮19.31 MNT

ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮1,020.88 MNT

TRX đến MNT
1 TRX thành ₮856.49 MNT

BRETT đến MNT
1 BRETT thành ₮232.37 MNT

SYN đến MNT
1 SYN thành ₮1,176.58 MNT

ETHW đến MNT
1 ETHW thành ₮6,764.83 MNT

WEN đến MNT
1 WEN thành ₮0.1668 MNT

ARPA đến MNT
1 ARPA thành ₮102.63 MNT
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến MNT
1 BTT thành ₮0.002603 MNT
Bảng chuyển đổi từ ETH sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Ethereum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETH thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +12.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.09%, đạt mức cao nhất là 6,250,155.47 MNT và mức thấp nhất là 6,053,448.31 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ETH là ₮6,808,339.16 MNT , thay đổi -9.25% so với giá hiện tại. Ethereum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -41.96% so với năm trước.
-₮
4,466,637.02MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ETH | ₮3,089,181.26 | ₮3,055,870.5 | +1.09% |
1 ETH | ₮6,178,362.53 | ₮6,111,741 | +1.09% |
5 ETH | ₮30,891,812.65 | ₮30,558,705.01 | +1.09% |
10 ETH | ₮61,783,625.3 | ₮61,117,410.02 | +1.09% |
50 ETH | ₮308,918,126.5 | ₮305,587,050.11 | +1.09% |
100 ETH | ₮617,836,253 | ₮611,174,100.22 | +1.09% |
500 ETH | ₮3,089,181,265 | ₮3,055,870,501.1 | +1.09% |
1000 ETH | ₮6,178,362,530 | ₮6,111,741,002.2 | +1.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp ETH/MNT
1 Ethereum bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Ethereum (ETH) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮6,178,362.53.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETH với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{6}1619 ETH đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETH sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETH sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETH bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.{6}8093 ETH, trong khi 5 ETH sẽ có giá khoảng 30,891,812.65MNT.
Giá cao nhất của ETH/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETH tính theo MNT là ₮16,622,012.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETH/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethereum tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethereum (ETH) đã tăng 12.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethereum (ETH) đã giảm 9.25% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETH thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethereum và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETH/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETH/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETH/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETH/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethereum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
