Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95060.10 (+1.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95060.10 (+1.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95060.10 (+1.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EPT thành MKD
EPT/MKD: 1 EPT = 0.5900 MKD. Giá chuyển đổi 1 Balance (EPT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.5900 MKD hôm nay.

EPT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EPT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Balance (EPT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EPT hiện có giá trị là 0.59 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EPT hiện có giá 0.59 MKD, nghĩa là mua 5 EPT sẽ mất 2.95 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.69 EPT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 8.47 EPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EPT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang EPT
Balance
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EPT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Balance tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EPT sang MKD, lên đến 10000 EPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Balance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành EPT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Balance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang EPT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EPT/MKD
EPT/MKD: 1 EPT = 0.5900 MKD; 2025/04/29 01:04:05
Trong 1D vừa qua, Balance đã thay đổi -0.10% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Balance(EPT) đã thay đổi -0.10% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành EPT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EPT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Balance/MKD
Giá Balance cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.7931 MKD trong khi giá Balance thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.5193 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Balance theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EPT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6066 MKD | 0.7931 MKD | 3.33 MKD | 3.33 MKD |
Thấp | 0.5507 MKD | 0.5193 MKD | 0.5193 MKD | 0.5193 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.10% | -16.80% | -79.43% | -79.43% |
Thông tin Balance
Số liệu thị trường EPT sang MKD
EPT/MKD:
ден0.5900
Khối lượng EPT 24 giờ:
ден2,196,905,349.7
Vốn hóa thị trường EPT:
ден1,366,843,921.03
Nguồn cung lưu hành EPT:
2.32B EPT
Tỷ giá EPT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Balance thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Balance là ден0.5900 mỗi EPT, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,366,843,921.03 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,316,583,400 EPT. Khối lượng giao dịch của Balance đã thay đổi +60.12% (ден824,885,671.14 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPT là ден1,372,019,678.55.
Thông tin thêm về Balance trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Balance phổ biến nhất là EPT sang MKD, trong đó mã của Balance là EPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83585.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131890.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539214.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8120200.84 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.50 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EPT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EPT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EPT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Balance phổ biến

EPT đến TWD
1 EPT thành NT$0.3552 TWD

EPT đến CNY
1 EPT thành ¥0.07986 CNY

EPT đến USD
1 EPT thành $0.01095 USD
EPT đến MKD
1 EPT thành ден0.5900 MKD

EPT đến EUR
1 EPT thành €0.009600 EUR

EPT đến CAD
1 EPT thành C$0.01515 CAD

EPT đến KRW
1 EPT thành ₩15.74 KRW

EPT đến JPY
1 EPT thành ¥1.56 JPY

EPT đến GBP
1 EPT thành £0.008152 GBP

EPT đến BRL
1 EPT thành R$0.06193 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,119,134.61 MKD

AITECH đến MKD
1 AITECH thành ден1.87 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден96,871.59 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,982.79 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден123.89 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден190.83 MKD

SIGN đến MKD
1 SIGN thành ден4.49 MKD

VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден79.77 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден38.09 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0004842 MKD
Bảng chuyển đổi từ EPT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Balance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPT thành Denar Macedonia đã thay đổi -16.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 0.6066 MKD và mức thấp nhất là 0.5507 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 EPT là ден-0.00 MKD , thay đổi -79.43% so với giá hiện tại. Balance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.43% so với năm trước.
+ден
0.5907MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EPT | ден0.2950 | ден0.2953 | -0.10% |
1 EPT | ден0.5900 | ден0.5906 | -0.10% |
5 EPT | ден2.95 | ден2.95 | -0.10% |
10 EPT | ден5.9 | ден5.91 | -0.10% |
50 EPT | ден29.5 | ден29.53 | -0.10% |
100 EPT | ден59 | ден59.06 | -0.10% |
500 EPT | ден295.01 | ден295.3 | -0.10% |
1000 EPT | ден590.03 | ден590.6 | -0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp EPT/MKD
1 Balance bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Balance (EPT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.5900.
Tôi có thể mua bao nhiêu EPT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.69 EPT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EPT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EPT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EPT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 8.47 EPT, trong khi 5 EPT sẽ có giá khoảng 2.95MKD.
Giá cao nhất của EPT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EPT tính theo MKD là ден3.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EPT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Balance tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Balance (EPT) đã giảm 16.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Balance (EPT) đã giảm 79.43% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EPT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Balance và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EPT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EPT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EPT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EPT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Balance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
