Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BMBO thành IDR

BMBO/IDR: 1 BMBO = 0.02392 IDR. Giá chuyển đổi 1 Bamboo Coin (BMBO) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.02392 IDR hôm nay.
BMBO
BMBO
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BMBO/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bamboo Coin (BMBO) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BMBO hiện có giá trị là 0.02 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BMBO hiện có giá 0.02 IDR, nghĩa là mua 5 BMBO sẽ mất 0.12 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 41.8 BMBO và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 209 BMBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BMBO sang IDR

Chuyển đổi IDR sang BMBO

Bamboo Coin
Rupiah Indonesia
1 BMBO
0.02392  IDR
2 BMBO
0.04785  IDR
10 BMBO
0.2392  IDR
20 BMBO
0.4785  IDR
500 BMBO
11.96  IDR
1000 BMBO
23.92  IDR
5000 BMBO
119.62  IDR
10000 BMBO
239.24  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMBO thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Bamboo Coin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMBO sang IDR, lên đến 10000 BMBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Bamboo Coin
100 IDR
4,179.92 BMBO
200 IDR
8,359.83 BMBO
500 IDR
20,899.58 BMBO
1000 IDR
41,799.16 BMBO
2000 IDR
83,598.33 BMBO
5000 IDR
208,995.82 BMBO
10000 IDR
417,991.64 BMBO
50000 IDR
2,089,958.2 BMBO
100000 IDR
4,179,916.41 BMBO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành BMBO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Bamboo Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang BMBO, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BMBO/IDR

BMBO/IDR: 1 BMBO = 0.02392 IDR; 2025/05/07 04:46:14
Trong 1D vừa qua, Bamboo Coin đã thay đổi +0.84% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bamboo Coin(BMBO) đã thay đổi +0.84% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành BMBO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BMBO sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Bamboo Coin/IDR

Giá Bamboo Coin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.02394 IDR trong khi giá Bamboo Coin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.02129 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bamboo Coin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BMBO theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02394 IDR
0.02394 IDR
0.04623 IDR
0.2248 IDR
Thấp
0.02372 IDR
0.02129 IDR
0.01820 IDR
0.01820 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.84%
+12.10%
+18.88%
-59.89%

Thông tin Bamboo Coin

Số liệu thị trường BMBO sang IDR

BMBO/IDR:
Rp0.02392
Khối lượng BMBO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BMBO:
--
Nguồn cung lưu hành BMBO:
0 BMBO

Tỷ giá BMBO sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Bamboo Coin thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Bamboo Coin là Rp0.02392 mỗi BMBO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BMBO. Khối lượng giao dịch của Bamboo Coin đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BMBO là Rp0.

Thông tin thêm về Bamboo Coin trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bamboo Coin phổ biến nhất là BMBO sang IDR, trong đó mã của Bamboo Coin là BMBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83236.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70741.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130262.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539759.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7994575.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BMBO sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BMBO sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BMBO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BMBO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BMBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Bamboo Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BMBO đến TWD
1 BMBO thành NT$0.{4}4375 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BMBO đến CNY
1 BMBO thành ¥0.{4}1044 CNY
popular info Đô la Mỹ
BMBO đến USD
1 BMBO thành $0.{5}1448 USD
popular info Rupiah Indonesia
BMBO đến IDR
1 BMBO thành Rp0.02392 IDR
popular info Euro
BMBO đến EUR
1 BMBO thành €0.{5}1276 EUR
popular info Đô la Canada
BMBO đến CAD
1 BMBO thành C$0.{5}1996 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BMBO đến KRW
1 BMBO thành ₩0.002024 KRW
popular info Yên Nhật
BMBO đến JPY
1 BMBO thành ¥0.0002071 JPY
popular info Bảng Anh
BMBO đến GBP
1 BMBO thành £0.{5}1084 GBP
popular info Real Brazil
BMBO đến BRL
1 BMBO thành R$0.{5}8273 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,595,534,054.18 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp30,213,273.94 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,419,496.75 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp4,278.87 IDR
other assets Solayer
LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp30,289.18 IDR
other assets Litecoin
LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,518,224.74 IDR
other assets Maple Finance
SYRUP đến IDR
1 SYRUP thành Rp3,474.63 IDR
other assets Loom Network
LOOM đến IDR
1 LOOM thành Rp82.24 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp24,103.92 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp2,845.71 IDR

Bảng chuyển đổi từ BMBO sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Bamboo Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BMBO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +12.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.84%, đạt mức cao nhất là 0.02394 IDR và mức thấp nhất là 0.02372 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BMBO là Rp0.02012 IDR , thay đổi +18.88% so với giá hiện tại. Bamboo Coin đã thay đổi
-Rp
0.01596IDR
, tương đương mức thay đổi -40.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BMBORp0.01196Rp0.01186
+0.84%
1 BMBORp0.02392Rp0.02372
+0.84%
5 BMBORp0.1196Rp0.1186
+0.84%
10 BMBORp0.2392Rp0.2372
+0.84%
50 BMBORp1.2Rp1.19
+0.84%
100 BMBORp2.39Rp2.37
+0.84%
500 BMBORp11.96Rp11.86
+0.84%
1000 BMBORp23.92Rp23.72
+0.84%

Câu Hỏi Thường Gặp BMBO/IDR

1 Bamboo Coin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Bamboo Coin (BMBO) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.02392.
Tôi có thể mua bao nhiêu BMBO với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 41.8 BMBO đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BMBO sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BMBO sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BMBO bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 209 BMBO, trong khi 5 BMBO sẽ có giá khoảng 0.1196IDR.
Giá cao nhất của BMBO/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BMBO tính theo IDR là Rp8.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BMBO/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bamboo Coin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bamboo Coin (BMBO) đã tăng 12.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bamboo Coin (BMBO) đã tăng 18.88% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BMBO thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bamboo Coin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BMBO/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BMBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BMBO/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BMBO/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BMBO/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bamboo Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.