Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FIDA thành EUR

FIDA/EUR: 1 FIDA = 0.07643 EUR. Giá chuyển đổi 1 Solana Name Service (FIDA) thành Euro (EUR) là 0.07643 EUR hôm nay.
FIDA
FIDA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIDA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Solana Name Service (FIDA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIDA hiện có giá trị là 0.08 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIDA hiện có giá 0.08 EUR, nghĩa là mua 5 FIDA sẽ mất 0.38 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 13.08 FIDA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 65.42 FIDA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FIDA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang FIDA

Solana Name Service
Euro
1 FIDA
0.07643  EUR
10 FIDA
0.7643  EUR
200 FIDA
15.29  EUR
500 FIDA
38.21  EUR
1000 FIDA
76.43  EUR
5000 FIDA
382.14  EUR
10000 FIDA
764.27  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIDA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Solana Name Service tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIDA sang EUR, lên đến 10000 FIDA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Solana Name Service
100 EUR
1,308.43 FIDA
200 EUR
2,616.87 FIDA
500 EUR
6,542.17 FIDA
1000 EUR
13,084.35 FIDA
2000 EUR
26,168.7 FIDA
5000 EUR
65,421.74 FIDA
10000 EUR
130,843.48 FIDA
50000 EUR
654,217.4 FIDA
100000 EUR
1,308,434.81 FIDA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FIDA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Solana Name Service đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FIDA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FIDA/EUR

FIDA/EUR: 1 FIDA = 0.07643 EUR; 2025/04/26 22:53:00
Trong 1D vừa qua, Solana Name Service đã thay đổi +4.04% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solana Name Service(FIDA) đã thay đổi +4.04% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FIDA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FIDA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Solana Name Service/EUR

Giá Solana Name Service cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.08014 EUR trong khi giá Solana Name Service thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.05898 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Solana Name Service theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIDA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08014 EUR
0.08014 EUR
0.09750 EUR
0.1814 EUR
Thấp
0.07193 EUR
0.05898 EUR
0.05468 EUR
0.05468 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.04%
+20.85%
-20.80%
-58.89%

Thông tin Solana Name Service

Số liệu thị trường FIDA sang EUR

FIDA/EUR:
€0.07643
Khối lượng FIDA 24 giờ:
€21,232,475.35
Vốn hóa thị trường FIDA:
€75,732,599.81
Nguồn cung lưu hành FIDA:
990.91M FIDA

Tỷ giá FIDA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Solana Name Service thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Solana Name Service là €0.07643 mỗi FIDA, với tổng vốn hoá thị trường của €75,732,599.81 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 990,911,600 FIDA. Khối lượng giao dịch của Solana Name Service đã thay đổi -6.91% (€-1,574,968.00 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIDA là €22,807,443.35.

Thông tin thêm về Solana Name Service trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solana Name Service phổ biến nhất là FIDA sang EUR, trong đó mã của Solana Name Service là FIDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FIDA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FIDA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FIDA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIDA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Solana Name Service phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FIDA đến TWD
1 FIDA thành NT$2.83 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FIDA đến CNY
1 FIDA thành ¥0.6348 CNY
popular info Đô la Mỹ
FIDA đến USD
1 FIDA thành $0.08708 USD
popular info Euro
FIDA đến EUR
1 FIDA thành €0.07643 EUR
popular info Đô la Canada
FIDA đến CAD
1 FIDA thành C$0.1209 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FIDA đến KRW
1 FIDA thành ₩125.25 KRW
popular info Yên Nhật
FIDA đến JPY
1 FIDA thành ¥12.51 JPY
popular info Bảng Anh
FIDA đến GBP
1 FIDA thành £0.06540 GBP
popular info Real Brazil
FIDA đến BRL
1 FIDA thành R$0.4955 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €13.83 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.2640 EUR
other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004902 EUR
other assets TRON
TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2212 EUR
other assets Brett (Based)
BRETT đến EUR
1 BRETT thành €0.06108 EUR
other assets Synapse
SYN đến EUR
1 SYN thành €0.3076 EUR
other assets EthereumPoW
ETHW đến EUR
1 ETHW thành €1.76 EUR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến EUR
1 BTT thành €0.{6}6726 EUR
other assets NEM
XEM đến EUR
1 XEM thành €0.02166 EUR
other assets Wen
WEN đến EUR
1 WEN thành €0.{4}4325 EUR

Bảng chuyển đổi từ FIDA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Solana Name Service đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIDA thành Euro đã thay đổi +20.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.04%, đạt mức cao nhất là 0.08014 EUR và mức thấp nhất là 0.07193 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FIDA là €0.09647 EUR , thay đổi -20.80% so với giá hiện tại. Solana Name Service đã thay đổi
-
0.2020EUR
, tương đương mức thay đổi -72.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:53 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FIDA€0.03821€0.03673
+4.04%
1 FIDA€0.07643€0.07346
+4.04%
5 FIDA€0.3821€0.3673
+4.04%
10 FIDA€0.7643€0.7346
+4.04%
50 FIDA€3.82€3.67
+4.04%
100 FIDA€7.64€7.35
+4.04%
500 FIDA€38.21€36.73
+4.04%
1000 FIDA€76.43€73.46
+4.04%

Câu Hỏi Thường Gặp FIDA/EUR

1 Solana Name Service bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Solana Name Service (FIDA) trong Euro (EUR) là €0.07643.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIDA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.08 FIDA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIDA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIDA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIDA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 65.42 FIDA, trong khi 5 FIDA sẽ có giá khoảng 0.3821EUR.
Giá cao nhất của FIDA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIDA tính theo EUR là €52.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIDA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Solana Name Service tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Solana Name Service (FIDA) đã tăng 20.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Solana Name Service (FIDA) đã giảm 20.80% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIDA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Solana Name Service và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIDA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIDA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIDA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIDA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIDA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Solana Name Service và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.