Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BOMI thành NPR

BOMI/NPR: 1 BOMI = 58.07 NPR. Giá chuyển đổi 1 Book of Miggles (BOMI) thành Rupee Nepal (NPR) là 58.07 NPR hôm nay.
BOMI
BOMI
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOMI/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Book of Miggles (BOMI) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOMI hiện có giá trị là 58.07 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOMI hiện có giá 58.07 NPR, nghĩa là mua 5 BOMI sẽ mất 290.33 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 0.01722 BOMI và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 0.08611 BOMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BOMI sang NPR

Chuyển đổi NPR sang BOMI

Book of Miggles
Rupee Nepal
10 BOMI
580.66  NPR
20 BOMI
1,161.33  NPR
50 BOMI
2,903.31  NPR
100 BOMI
5,806.63  NPR
200 BOMI
11,613.25  NPR
500 BOMI
29,033.13  NPR
1000 BOMI
58,066.26  NPR
5000 BOMI
290,331.28  NPR
10000 BOMI
580,662.57  NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOMI thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của Book of Miggles tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOMI sang NPR, lên đến 10000 BOMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
Book of Miggles
10000 NPR
172.22 BOMI
50000 NPR
861.09 BOMI
100000 NPR
1,722.17 BOMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành BOMI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo Book of Miggles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang BOMI, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BOMI/NPR

BOMI/NPR: 1 BOMI = 58.07 NPR; 2025/04/27 03:33:40
Trong 1D vừa qua, Book of Miggles đã thay đổi +2.35% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Book of Miggles(BOMI) đã thay đổi +2.35% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành BOMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BOMI sang NPR: Biến động và thay đổi giá của Book of Miggles/NPR

Giá Book of Miggles cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 58.07 NPR trong khi giá Book of Miggles thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 46.2 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Book of Miggles theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOMI theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
58.07 NPR
58.07 NPR
58.07 NPR
232.15 NPR
Thấp
56.12 NPR
46.2 NPR
36.95 NPR
36.95 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.35%
+24.32%
+14.81%
-71.26%

Thông tin Book of Miggles

Số liệu thị trường BOMI sang NPR

BOMI/NPR:
₨58.07
Khối lượng BOMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BOMI:
--
Nguồn cung lưu hành BOMI:
0 BOMI

Tỷ giá BOMI sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Book of Miggles thành Rupee Nepal đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Book of Miggles là ₨58.07 mỗi BOMI, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOMI. Khối lượng giao dịch của Book of Miggles đã thay đổi 0.00% (₨0 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOMI là ₨0.

Thông tin thêm về Book of Miggles trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Book of Miggles phổ biến nhất là BOMI sang NPR, trong đó mã của Book of Miggles là BOMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BOMI sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BOMI sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BOMI (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOMI bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Book of Miggles phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BOMI đến TWD
1 BOMI thành NT$13.84 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BOMI đến CNY
1 BOMI thành ¥3.1 CNY
popular info Đô la Mỹ
BOMI đến USD
1 BOMI thành $0.4252 USD
popular info Euro
BOMI đến EUR
1 BOMI thành €0.3736 EUR
popular info Đô la Canada
BOMI đến CAD
1 BOMI thành C$0.5904 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BOMI đến KRW
1 BOMI thành ₩611.54 KRW
popular info Rupee Nepal
BOMI đến NPR
1 BOMI thành ₨58.07 NPR
popular info Yên Nhật
BOMI đến JPY
1 BOMI thành ¥61.09 JPY
popular info Bảng Anh
BOMI đến GBP
1 BOMI thành £0.3193 GBP
popular info Real Brazil
BOMI đến BRL
1 BOMI thành R$2.42 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets Turbo
TURBO đến NPR
1 TURBO thành ₨0.7086 NPR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NPR
1 ALPACA thành ₨36.18 NPR
other assets Synapse
SYN đến NPR
1 SYN thành ₨47.08 NPR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NPR
1 TRUMP thành ₨2,090.2 NPR
other assets TRON
TRX đến NPR
1 TRX thành ₨34.39 NPR
other assets ARPA
ARPA đến NPR
1 ARPA thành ₨3.96 NPR
other assets EthereumPoW
ETHW đến NPR
1 ETHW thành ₨265.39 NPR
other assets Alchemy Pay
ACH đến NPR
1 ACH thành ₨4 NPR
other assets Wen
WEN đến NPR
1 WEN thành ₨0.006307 NPR
other assets AIOZ Network
AIOZ đến NPR
1 AIOZ thành ₨58.77 NPR

Bảng chuyển đổi từ BOMI sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của Book of Miggles đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOMI thành Rupee Nepal đã thay đổi +24.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.35%, đạt mức cao nhất là 58.07 NPR và mức thấp nhất là 56.12 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 BOMI là ₨50.58 NPR , thay đổi +14.81% so với giá hiện tại. Book of Miggles đã thay đổi
+
58.07NPR
, tương đương mức thay đổi -58.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BOMI₨29.03₨28.37
+2.35%
1 BOMI₨58.07₨56.73
+2.35%
5 BOMI₨290.33₨283.67
+2.35%
10 BOMI₨580.66₨567.35
+2.35%
50 BOMI₨2,903.31₨2,836.73
+2.35%
100 BOMI₨5,806.63₨5,673.47
+2.35%
500 BOMI₨29,033.13₨28,367.33
+2.35%
1000 BOMI₨58,066.26₨56,734.66
+2.35%

Câu Hỏi Thường Gặp BOMI/NPR

1 Book of Miggles bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 Book of Miggles (BOMI) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨58.07.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOMI với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01722 BOMI đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOMI sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOMI sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOMI bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 0.08611 BOMI, trong khi 5 BOMI sẽ có giá khoảng 290.33NPR.
Giá cao nhất của BOMI/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOMI tính theo NPR là ₨232.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOMI/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Book of Miggles tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Book of Miggles (BOMI) đã tăng 24.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Book of Miggles (BOMI) đã tăng 14.81% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOMI thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Book of Miggles và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOMI/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOMI/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOMI/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOMI/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Book of Miggles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.