Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95896.33 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95896.33 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95896.33 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOZO thành KES
BOZO/KES: 1 BOZO = 0.3193 KES. Giá chuyển đổi 1 Bozo Benk (BOZO) thành Shilling Kenya (KES) là 0.3193 KES hôm nay.

BOZO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOZO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bozo Benk (BOZO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOZO hiện có giá trị là 0.32 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOZO hiện có giá 0.32 KES, nghĩa là mua 5 BOZO sẽ mất 1.60 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 3.13 BOZO và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 15.66 BOZO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOZO sang KES
Chuyển đổi KES sang BOZO
Bozo Benk
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOZO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Bozo Benk tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOZO sang KES, lên đến 10000 BOZO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Bozo Benk
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành BOZO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Bozo Benk đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang BOZO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOZO/KES
BOZO/KES: 1 BOZO = 0.3193 KES; 2025/05/04 05:14:59
Trong 1D vừa qua, Bozo Benk đã thay đổi -4.34% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bozo Benk(BOZO) đã thay đổi -4.34% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành BOZO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BOZO sang KES: Biến động và thay đổi giá của Bozo Benk/KES
Giá Bozo Benk cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.4077 KES trong khi giá Bozo Benk thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.2961 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bozo Benk theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOZO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3343 KES | 0.4077 KES | 0.4659 KES | 1.36 KES |
Thấp | 0.3193 KES | 0.2961 KES | 0.2712 KES | 0.2712 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.34% | -9.28% | -21.51% | -49.82% |
Thông tin Bozo Benk
Số liệu thị trường BOZO sang KES
BOZO/KES:
Sh0.3193
Khối lượng BOZO 24 giờ:
Sh78,113.44
Vốn hóa thị trường BOZO:
--
Nguồn cung lưu hành BOZO:
0 BOZO
Tỷ giá BOZO sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bozo Benk thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bozo Benk là Sh0.3193 mỗi BOZO, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOZO. Khối lượng giao dịch của Bozo Benk đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOZO là Sh78,113.44.
Thông tin thêm về Bozo Benk trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bozo Benk phổ biến nhất là BOZO sang KES, trong đó mã của Bozo Benk là BOZO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOZO sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOZO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOZO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOZO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOZO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Bozo Benk phổ biến

BOZO đến TWD
1 BOZO thành NT$0.07583 TWD
BOZO đến KES
1 BOZO thành Sh0.3193 KES

BOZO đến CNY
1 BOZO thành ¥0.01791 CNY

BOZO đến USD
1 BOZO thành $0.002469 USD

BOZO đến EUR
1 BOZO thành €0.002184 EUR

BOZO đến CAD
1 BOZO thành C$0.003412 CAD

BOZO đến KRW
1 BOZO thành ₩3.46 KRW

BOZO đến JPY
1 BOZO thành ¥0.3577 JPY

BOZO đến GBP
1 BOZO thành £0.001861 GBP

BOZO đến BRL
1 BOZO thành R$0.01397 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

gork đến KES
1 gork thành Sh5.51 KES

ADA đến KES
1 ADA thành Sh90.09 KES

TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,443.43 KES

FLR đến KES
1 FLR thành Sh2.4 KES

DEXE đến KES
1 DEXE thành Sh1,845.76 KES

LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh406.55 KES

ASR đến KES
1 ASR thành Sh204.11 KES

AAVE đến KES
1 AAVE thành Sh22,722.42 KES

SIGN đến KES
1 SIGN thành Sh11.01 KES

AERGO đến KES
1 AERGO thành Sh23.91 KES
Bảng chuyển đổi từ BOZO sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Bozo Benk đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOZO thành Shilling Kenya đã thay đổi -9.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.34%, đạt mức cao nhất là 0.3343 KES và mức thấp nhất là 0.3193 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 BOZO là Sh0.4069 KES , thay đổi -21.51% so với giá hiện tại. Bozo Benk đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.73% so với năm trước.
-Sh
1.64KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOZO | Sh0.1597 | Sh0.1669 | -4.34% |
1 BOZO | Sh0.3193 | Sh0.3338 | -4.34% |
5 BOZO | Sh1.6 | Sh1.67 | -4.34% |
10 BOZO | Sh3.19 | Sh3.34 | -4.34% |
50 BOZO | Sh15.97 | Sh16.69 | -4.34% |
100 BOZO | Sh31.93 | Sh33.38 | -4.34% |
500 BOZO | Sh159.67 | Sh166.91 | -4.34% |
1000 BOZO | Sh319.35 | Sh333.82 | -4.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOZO/KES
1 Bozo Benk bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Bozo Benk (BOZO) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.3193.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOZO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.13 BOZO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOZO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOZO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOZO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 15.66 BOZO, trong khi 5 BOZO sẽ có giá khoảng 1.6KES.
Giá cao nhất của BOZO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOZO tính theo KES là Sh8.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOZO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bozo Benk tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bozo Benk (BOZO) đã giảm 9.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bozo Benk (BOZO) đã giảm 21.51% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOZO thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bozo Benk và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOZO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOZO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOZO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOZO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOZO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bozo Benk và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
