Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRAIL thành CZK

GRAIL/CZK: 1 GRAIL = 7,952.69 CZK. Giá chuyển đổi 1 Camelot Token (GRAIL) thành Koruna Czech (CZK) là 7,952.69 CZK hôm nay.
GRAIL
GRAIL
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRAIL/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRAIL hiện có giá trị là 7952.69 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRAIL hiện có giá 7952.69 CZK, nghĩa là mua 5 GRAIL sẽ mất 39763.45 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.0001257 GRAIL và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.0006287 GRAIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRAIL sang CZK

Chuyển đổi CZK sang GRAIL

Camelot Token
Koruna Czech
1 GRAIL
7,952.69  CZK
2 GRAIL
15,905.38  CZK
5 GRAIL
39,763.45  CZK
10 GRAIL
79,526.9  CZK
20 GRAIL
159,053.81  CZK
50 GRAIL
397,634.52  CZK
100 GRAIL
795,269.04  CZK
200 GRAIL
1,590,538.08  CZK
500 GRAIL
3,976,345.21  CZK
1000 GRAIL
7,952,690.41  CZK
5000 GRAIL
39,763,452.07  CZK
10000 GRAIL
79,526,904.14  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRAIL thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Camelot Token tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRAIL sang CZK, lên đến 10000 GRAIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Camelot Token
1 CZK
0.0001257 GRAIL
10 CZK
0.001257 GRAIL
50 CZK
0.006287 GRAIL
100 CZK
0.01257 GRAIL
200 CZK
0.02515 GRAIL
500 CZK
0.06287 GRAIL
1000 CZK
0.1257 GRAIL
2000 CZK
0.2515 GRAIL
5000 CZK
0.6287 GRAIL
100000 CZK
12.57 GRAIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành GRAIL toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Camelot Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang GRAIL, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRAIL/CZK

GRAIL/CZK: 1 GRAIL = 7,952.69 CZK; 2025/04/30 00:38:19
Trong 1D vừa qua, Camelot Token đã thay đổi +0.48% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Camelot Token(GRAIL) đã thay đổi +0.48% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành GRAIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GRAIL sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Camelot Token/CZK

Giá Camelot Token cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 8,951.2 CZK trong khi giá Camelot Token thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 7,858.82 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Camelot Token theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRAIL theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
8,017.17 CZK
8,951.2 CZK
10,630.79 CZK
20,318.25 CZK
Thấp
7,879.88 CZK
7,858.82 CZK
7,858.82 CZK
7,858.82 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.48%
-6.33%
-21.03%
-54.03%

Thông tin Camelot Token

Số liệu thị trường GRAIL sang CZK

GRAIL/CZK:
Kč7,952.69
Khối lượng GRAIL 24 giờ:
Kč3,886,870.88
Vốn hóa thị trường GRAIL:
--
Nguồn cung lưu hành GRAIL:
0 GRAIL

Tỷ giá GRAIL sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Camelot Token thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Camelot Token là Kč7,952.69 mỗi GRAIL, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAIL. Khối lượng giao dịch của Camelot Token đã thay đổi +21.96% (Kč699,863.61 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAIL là Kč3,187,007.27.

Thông tin thêm về Camelot Token trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Camelot Token phổ biến nhất là GRAIL sang CZK, trong đó mã của Camelot Token là GRAIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRAIL sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRAIL sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRAIL (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAIL bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Camelot Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRAIL đến TWD
1 GRAIL thành NT$11,741.82 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRAIL đến CNY
1 GRAIL thành ¥2,641.44 CNY
popular info Đô la Mỹ
GRAIL đến USD
1 GRAIL thành $363.11 USD
popular info Euro
GRAIL đến EUR
1 GRAIL thành €318.81 EUR
popular info Đô la Canada
GRAIL đến CAD
1 GRAIL thành C$502.18 CAD
popular info Koruna Czech
GRAIL đến CZK
1 GRAIL thành Kč7,952.69 CZK
popular info Won Hàn Quốc
GRAIL đến KRW
1 GRAIL thành ₩520,032.12 KRW
popular info Yên Nhật
GRAIL đến JPY
1 GRAIL thành ¥51,651.2 JPY
popular info Bảng Anh
GRAIL đến GBP
1 GRAIL thành £270.77 GBP
popular info Real Brazil
GRAIL đến BRL
1 GRAIL thành R$2,040.68 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CZK
1 ALPACA thành Kč4.38 CZK
other assets Sign
SIGN đến CZK
1 SIGN thành Kč2.21 CZK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến CZK
1 COOKIE thành Kč3.84 CZK
other assets Pi
PI đến CZK
1 PI thành Kč12.69 CZK
other assets BNB
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč13,197.39 CZK
other assets Initia
INIT đến CZK
1 INIT thành Kč18.8 CZK
other assets Solayer
LAYER đến CZK
1 LAYER thành Kč70.61 CZK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến CZK
1 PUNDIX thành Kč9.79 CZK
other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,068,923.34 CZK
other assets Safe
SAFE đến CZK
1 SAFE thành Kč12.01 CZK

Bảng chuyển đổi từ GRAIL sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Camelot Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAIL thành Koruna Czech đã thay đổi -6.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.48%, đạt mức cao nhất là 8,017.17 CZK và mức thấp nhất là 7,879.88 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAIL là Kč10,070.12 CZK , thay đổi -21.03% so với giá hiện tại. Camelot Token đã thay đổi
-
21,632.7CZK
, tương đương mức thay đổi -73.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GRAILKč3,976.35Kč3,957.52
+0.48%
1 GRAILKč7,952.69Kč7,915.05
+0.48%
5 GRAILKč39,763.45Kč39,575.25
+0.48%
10 GRAILKč79,526.9Kč79,150.5
+0.48%
50 GRAILKč397,634.52Kč395,752.49
+0.48%
100 GRAILKč795,269.04Kč791,504.99
+0.48%
500 GRAILKč3,976,345.21Kč3,957,524.94
+0.48%
1000 GRAILKč7,952,690.41Kč7,915,049.89
+0.48%

Câu Hỏi Thường Gặp GRAIL/CZK

1 Camelot Token bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Camelot Token (GRAIL) trong Koruna Czech (CZK) là Kč7,952.69.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRAIL với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0001257 GRAIL đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRAIL sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRAIL sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRAIL bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.0006287 GRAIL, trong khi 5 GRAIL sẽ có giá khoảng 39,763.45CZK.
Giá cao nhất của GRAIL/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRAIL tính theo CZK là Kč100,675.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRAIL/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Camelot Token tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) đã giảm 6.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) đã giảm 21.03% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRAIL thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Camelot Token và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRAIL/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRAIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRAIL/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRAIL/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRAIL/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Camelot Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.