Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CAPY thành JPY

CAPY/JPY: 1 CAPY = 0.0004697 JPY. Giá chuyển đổi 1 Capybara (CAPY) thành Yên Nhật (JPY) là 0.0004697 JPY hôm nay.
CAPY
CAPY
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAPY/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Capybara (CAPY) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAPY hiện có giá trị là 0.00 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAPY hiện có giá 0.00 JPY, nghĩa là mua 5 CAPY sẽ mất 0.00 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 2,129.04 CAPY và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 10,645.19 CAPY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CAPY sang JPY

Chuyển đổi JPY sang CAPY

Capybara
Yên Nhật
1 CAPY
0.0004697  JPY
2 CAPY
0.0009394  JPY
5 CAPY
0.002348  JPY
10 CAPY
0.004697  JPY
20 CAPY
0.009394  JPY
50 CAPY
0.02348  JPY
100 CAPY
0.04697  JPY
200 CAPY
0.09394  JPY
500 CAPY
0.2348  JPY
1000 CAPY
0.4697  JPY
5000 CAPY
2.35  JPY
10000 CAPY
4.7  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAPY thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Capybara tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAPY sang JPY, lên đến 10000 CAPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Capybara
10 JPY
21,290.39 CAPY
50 JPY
106,451.95 CAPY
100 JPY
212,903.89 CAPY
200 JPY
425,807.78 CAPY
500 JPY
1,064,519.46 CAPY
1000 JPY
2,129,038.92 CAPY
2000 JPY
4,258,077.85 CAPY
5000 JPY
10,645,194.62 CAPY
10000 JPY
21,290,389.24 CAPY
50000 JPY
106,451,946.21 CAPY
100000 JPY
212,903,892.42 CAPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành CAPY toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Capybara đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang CAPY, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CAPY/JPY

CAPY/JPY: 1 CAPY = 0.0004697 JPY; 2025/05/02 13:09:55
Trong 1D vừa qua, Capybara đã thay đổi +2.62% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Capybara(CAPY) đã thay đổi +2.62% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành CAPY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CAPY sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Capybara/JPY

Giá Capybara cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.0004761 JPY trong khi giá Capybara thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.0004503 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Capybara theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAPY theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004761 JPY
0.0004761 JPY
0.0005710 JPY
0.0009667 JPY
Thấp
0.0004577 JPY
0.0004503 JPY
0.0003643 JPY
0.0003643 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.62%
+4.05%
-0.98%
-51.35%

Thông tin Capybara

Số liệu thị trường CAPY sang JPY

CAPY/JPY:
¥0.0004697
Khối lượng CAPY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CAPY:
--
Nguồn cung lưu hành CAPY:
0 CAPY

Tỷ giá CAPY sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Capybara thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Capybara là ¥0.0004697 mỗi CAPY, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAPY. Khối lượng giao dịch của Capybara đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAPY là ¥0.

Thông tin thêm về Capybara trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Capybara phổ biến nhất là CAPY sang JPY, trong đó mã của Capybara là CAPY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CAPY sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CAPY sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CAPY (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAPY bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAPY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Capybara phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CAPY đến TWD
1 CAPY thành NT$0.{4}9893 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CAPY đến CNY
1 CAPY thành ¥0.{4}2359 CNY
popular info Đô la Mỹ
CAPY đến USD
1 CAPY thành $0.{5}3250 USD
popular info Euro
CAPY đến EUR
1 CAPY thành €0.{5}2866 EUR
popular info Đô la Canada
CAPY đến CAD
1 CAPY thành C$0.{5}4492 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CAPY đến KRW
1 CAPY thành ₩0.004549 KRW
popular info Yên Nhật
CAPY đến JPY
1 CAPY thành ¥0.0004697 JPY
popular info Bảng Anh
CAPY đến GBP
1 CAPY thành £0.{5}2445 GBP
popular info Real Brazil
CAPY đến BRL
1 CAPY thành R$0.{4}1864 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥14,047,727.07 JPY
other assets Movement
MOVE đến JPY
1 MOVE thành ¥28.88 JPY
other assets WEMIX
WEMIX đến JPY
1 WEMIX thành ¥55.49 JPY
other assets Turbo
TURBO đến JPY
1 TURBO thành ¥0.8318 JPY
other assets Immutable
IMX đến JPY
1 IMX thành ¥92.35 JPY
other assets EOS
EOS đến JPY
1 EOS thành ¥107.03 JPY
other assets Sui
SUI đến JPY
1 SUI thành ¥502.87 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥266,025.88 JPY
other assets Dogecoin
DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥26.31 JPY
other assets Bubblemaps
BMT đến JPY
1 BMT thành ¥19.39 JPY

Bảng chuyển đổi từ CAPY sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Capybara đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAPY thành Yên Nhật đã thay đổi +4.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.62%, đạt mức cao nhất là 0.0004761 JPY và mức thấp nhất là 0.0004577 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 CAPY là ¥0.0004743 JPY , thay đổi -0.98% so với giá hiện tại. Capybara đã thay đổi
-¥
0.0008353JPY
, tương đương mức thay đổi -64.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:09 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CAPY¥0.0002348¥0.0002288
+2.62%
1 CAPY¥0.0004697¥0.0004577
+2.62%
5 CAPY¥0.002348¥0.002288
+2.62%
10 CAPY¥0.004697¥0.004577
+2.62%
50 CAPY¥0.02348¥0.02288
+2.62%
100 CAPY¥0.04697¥0.04577
+2.62%
500 CAPY¥0.2348¥0.2288
+2.62%
1000 CAPY¥0.4697¥0.4577
+2.62%

Câu Hỏi Thường Gặp CAPY/JPY

1 Capybara bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Capybara (CAPY) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.0004697.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAPY với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,129.04 CAPY đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAPY sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAPY sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAPY bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 10,645.19 CAPY, trong khi 5 CAPY sẽ có giá khoảng 0.002348JPY.
Giá cao nhất của CAPY/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAPY tính theo JPY là ¥0.02991. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAPY/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Capybara tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Capybara (CAPY) đã tăng 4.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Capybara (CAPY) đã giảm 0.98% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAPY thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Capybara và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAPY/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAPY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAPY/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAPY/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAPY/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Capybara và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.