Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CBY thành INR

CBY/INR: 1 CBY = 13.05 INR. Giá chuyển đổi 1 Carbify (CBY) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 13.05 INR hôm nay.
CBY
CBY
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBY/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Carbify (CBY) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBY hiện có giá trị là 13.05 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBY hiện có giá 13.05 INR, nghĩa là mua 5 CBY sẽ mất 65.26 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.07661 CBY và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.3831 CBY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CBY sang INR

Chuyển đổi INR sang CBY

Carbify
Rupee Ấn Độ
100 CBY
1,305.24  INR
200 CBY
2,610.48  INR
500 CBY
6,526.21  INR
1000 CBY
13,052.42  INR
5000 CBY
65,262.08  INR
10000 CBY
130,524.17  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBY thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Carbify tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBY sang INR, lên đến 10000 CBY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Carbify
50000 INR
3,830.71 CBY
100000 INR
7,661.42 CBY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành CBY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Carbify đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang CBY, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CBY/INR

CBY/INR: 1 CBY = 13.05 INR; 2025/04/26 14:40:14
Trong 1D vừa qua, Carbify đã thay đổi -8.87% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Carbify(CBY) đã thay đổi -8.87% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành CBY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CBY sang INR: Biến động và thay đổi giá của Carbify/INR

Giá Carbify cao nhất theo INR 7 ngày qua là 18.65 INR trong khi giá Carbify thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 12.39 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Carbify theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBY theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
14.32 INR
18.65 INR
22.19 INR
31.35 INR
Thấp
12.39 INR
12.39 INR
12.39 INR
12.39 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.87%
-21.66%
-42.76%
-52.23%

Thông tin Carbify

Số liệu thị trường CBY sang INR

CBY/INR:
₹13.05
Khối lượng CBY 24 giờ:
₹256,314.13
Vốn hóa thị trường CBY:
--
Nguồn cung lưu hành CBY:
0 CBY

Tỷ giá CBY sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Carbify thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Carbify là ₹13.05 mỗi CBY, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CBY. Khối lượng giao dịch của Carbify đã thay đổi +271.36% (₹187,293.44 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBY là ₹69,020.69.

Thông tin thêm về Carbify trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Carbify phổ biến nhất là CBY sang INR, trong đó mã của Carbify là CBY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CBY sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CBY sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CBY (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBY bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Carbify phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CBY đến TWD
1 CBY thành NT$4.98 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CBY đến CNY
1 CBY thành ¥1.11 CNY
popular info Đô la Mỹ
CBY đến USD
1 CBY thành $0.1529 USD
popular info Euro
CBY đến EUR
1 CBY thành €0.1341 EUR
popular info Đô la Canada
CBY đến CAD
1 CBY thành C$0.2123 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
CBY đến INR
1 CBY thành ₹13.05 INR
popular info Won Hàn Quốc
CBY đến KRW
1 CBY thành ₩219.88 KRW
popular info Yên Nhật
CBY đến JPY
1 CBY thành ¥21.96 JPY
popular info Bảng Anh
CBY đến GBP
1 CBY thành £0.1148 GBP
popular info Real Brazil
CBY đến BRL
1 CBY thành R$0.8699 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Bonk
BONK đến INR
1 BONK thành ₹0.001531 INR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,282.55 INR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹86.94 INR
other assets Worldcoin
WLD đến INR
1 WLD thành ₹92.27 INR
other assets NEM
XEM đến INR
1 XEM thành ₹2.21 INR
other assets Brett (Based)
BRETT đến INR
1 BRETT thành ₹5.45 INR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến INR
1 ALPACA thành ₹25 INR
other assets Solayer
LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹213.44 INR
other assets Wen
WEN đến INR
1 WEN thành ₹0.003537 INR
other assets DeFiChain
DFI đến INR
1 DFI thành ₹0.9050 INR

Bảng chuyển đổi từ CBY sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Carbify đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBY thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -21.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.87%, đạt mức cao nhất là 14.32 INR và mức thấp nhất là 12.39 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 CBY là ₹22.8 INR , thay đổi -42.76% so với giá hiện tại. Carbify đã thay đổi
-
285.86INR
, tương đương mức thay đổi -95.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:40 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CBY₹6.53₹7.16
-8.87%
1 CBY₹13.05₹14.32
-8.87%
5 CBY₹65.26₹71.61
-8.87%
10 CBY₹130.52₹143.22
-8.87%
50 CBY₹652.62₹716.12
-8.87%
100 CBY₹1,305.24₹1,432.24
-8.87%
500 CBY₹6,526.21₹7,161.18
-8.87%
1000 CBY₹13,052.42₹14,322.35
-8.87%

Câu Hỏi Thường Gặp CBY/INR

1 Carbify bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Carbify (CBY) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹13.05.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBY với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07661 CBY đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBY sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBY sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBY bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.3831 CBY, trong khi 5 CBY sẽ có giá khoảng 65.26INR.
Giá cao nhất của CBY/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBY tính theo INR là ₹718.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBY/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Carbify tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Carbify (CBY) đã giảm 21.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Carbify (CBY) đã giảm 42.76% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBY thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Carbify và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBY/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBY/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBY/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBY/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Carbify và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.