Hệ sinh thái Toncoin token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Hệ sinh thái Toncoin gồm 129 coin với tổng vốn hóa thị trường là $170.70B và biến động giá trung bình là +0.56%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() GagarinGGR | $0.007937 | -- | +1.23% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() KoalandKOALA | $0.{6}4752 | -10.72% | -54.14% | $0 | $59,040.68 | 0.00 | |||
![]() swap.coffeeCES | $0.9598 | +1.44% | +1.05% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() MorfeyMORFEY | $0.{6}3778 | -- | +5.78% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() ClaytonCLAY | $0.{4}5062 | -9.28% | +1.00% | $0 | $272,904.46 | 0.00 | Giao dịch | ||
![]() TonexTNX | $0.002366 | +6.88% | -3.23% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() DeDustDUST | $1.78 | -2.20% | +30.45% | $0 | $34,187.45 | 0.00 | |||
![]() RosecoinROSE | $0.04585 | +1.85% | +4.78% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() VertusVERT | $0.0006225 | -0.86% | +9.89% | $0 | $413,599.78 | 0.00 | Giao dịch | ||
![]() FanzeeFNZ | $0.0001871 | +0.02% | -23.95% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() Uniton TokenUTN | $0.{5}8007 | -19.33% | -11.42% | $0 | $0 | 0.00 | |||
$0.{5}9490 | -- | -- | $0 | $0 | 0.00 | Giao dịch | |||
![]() Tonald TrumpTONALD | $0.{4}8289 | +0.16% | -3.27% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() HoldCoinHOLD | $0.0002690 | -- | -- | $0 | $0 | 0.00 | Giao dịch | ||
![]() NOTCOIN INU$NOTINU | $0.{6}3959 | +0.37% | +5.14% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() Web3 TON TokenWEB3 | $0.04981 | +3.85% | -9.87% | $0 | $3,250.3 | 0.00 | |||
![]() Not MemeMEM | $0.0002368 | +1.74% | +7.34% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() GOATSGOATS | $0.0001285 | -5.04% | +32.55% | $0 | $2.44M | 0.00 | Giao dịch | ||
![]() BBQCOINBBQ | $0.01612 | +0.51% | +1.39% | $0 | $68,761.52 | 0.00 |