Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CATI thành ILS

CATI/ILS: 1 CATI = 0.2896 ILS. Giá chuyển đổi 1 Catizen (CATI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.2896 ILS hôm nay.
CATI
CATI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CATI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Catizen (CATI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CATI hiện có giá trị là 0.29 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CATI hiện có giá 0.29 ILS, nghĩa là mua 5 CATI sẽ mất 1.45 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 3.45 CATI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 17.26 CATI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CATI sang ILS

Chuyển đổi ILS sang CATI

Catizen
Shekel Israel mới
100 CATI
28.96  ILS
200 CATI
57.93  ILS
500 CATI
144.82  ILS
1000 CATI
289.65  ILS
5000 CATI
1,448.25  ILS
10000 CATI
2,896.5  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CATI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Catizen tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CATI sang ILS, lên đến 10000 CATI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Catizen
500 ILS
1,726.22 CATI
1000 ILS
3,452.45 CATI
2000 ILS
6,904.89 CATI
5000 ILS
17,262.24 CATI
10000 ILS
34,524.47 CATI
50000 ILS
172,622.36 CATI
100000 ILS
345,244.73 CATI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CATI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Catizen đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CATI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CATI/ILS

CATI/ILS: 1 CATI = 0.2896 ILS; 2025/05/07 02:20:49
Trong 1D vừa qua, Catizen đã thay đổi -1.72% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Catizen(CATI) đã thay đổi -1.72% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CATI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CATI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Catizen/ILS

Giá Catizen cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.3323 ILS trong khi giá Catizen thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.2727 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Catizen theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CATI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2976 ILS
0.3323 ILS
0.4524 ILS
0.6238 ILS
Thấp
0.2727 ILS
0.2727 ILS
0.2727 ILS
0.2586 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.72%
-9.80%
-30.95%
-49.40%

Thông tin Catizen

Số liệu thị trường CATI sang ILS

CATI/ILS:
₪0.2896
Khối lượng CATI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CATI:
--
Nguồn cung lưu hành CATI:
-- CATI

Tỷ giá CATI sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Catizen thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Catizen là ₪0.2896 mỗi CATI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪-- ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CATI. Khối lượng giao dịch của Catizen đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CATI là ₪--.

Thông tin thêm về Catizen trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Catizen phổ biến nhất là CATI sang ILS, trong đó mã của Catizen là CATI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83255.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70713.02 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129997.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539901.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8003585.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.11 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CATI sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CATI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CATI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CATI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CATI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Catizen phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CATI đến TWD
1 CATI thành NT$2.4 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CATI đến CNY
1 CATI thành ¥0.5776 CNY
popular info Đô la Mỹ
CATI đến USD
1 CATI thành $0.08010 USD
popular info Shekel Israel mới
CATI đến ILS
1 CATI thành ₪0.2896 ILS
popular info Euro
CATI đến EUR
1 CATI thành €0.07061 EUR
popular info Đô la Canada
CATI đến CAD
1 CATI thành C$0.1102 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CATI đến KRW
1 CATI thành ₩110.2 KRW
popular info Yên Nhật
CATI đến JPY
1 CATI thành ¥11.46 JPY
popular info Bảng Anh
CATI đến GBP
1 CATI thành £0.05997 GBP
popular info Real Brazil
CATI đến BRL
1 CATI thành R$0.4579 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪351,558.36 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,622.48 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪6.7 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪536.78 ILS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪1.33 ILS
other assets Maple Finance
SYRUP đến ILS
1 SYRUP thành ₪0.7893 ILS
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪5.48 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.02084 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6266 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,183.58 ILS

Bảng chuyển đổi từ CATI sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Catizen đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CATI thành Shekel Israel mới đã thay đổi -9.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.72%, đạt mức cao nhất là 0.2976 ILS và mức thấp nhất là 0.2727 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CATI là ₪0.4195 ILS , thay đổi -30.95% so với giá hiện tại. Catizen đã thay đổi
+
0.2173ILS
, tương đương mức thay đổi +300.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CATI₪0.1448₪0.1474
-1.72%
1 CATI₪0.2896₪0.2947
-1.72%
5 CATI₪1.45₪1.47
-1.72%
10 CATI₪2.9₪2.95
-1.72%
50 CATI₪14.48₪14.74
-1.72%
100 CATI₪28.96₪29.47
-1.72%
500 CATI₪144.82₪147.36
-1.72%
1000 CATI₪289.65₪294.71
-1.72%

Câu Hỏi Thường Gặp CATI/ILS

1 Catizen bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Catizen (CATI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.2896.
Tôi có thể mua bao nhiêu CATI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.45 CATI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CATI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CATI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CATI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 17.26 CATI, trong khi 5 CATI sẽ có giá khoảng 1.45ILS.
Giá cao nhất của CATI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CATI tính theo ILS là ₪4.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CATI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Catizen tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Catizen (CATI) đã giảm 9.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Catizen (CATI) đã giảm 30.95% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CATI thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Catizen và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CATI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CATI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CATI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CATI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CATI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Catizen và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.