Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CELO thành MMK

CELO/MMK: 1 CELO = 692.86 MMK. Giá chuyển đổi 1 Celo (CELO) thành Kyat Myanmar (MMK) là 692.86 MMK hôm nay.
CELO
CELO
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CELO/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celo (CELO) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CELO hiện có giá trị là 692.86 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CELO hiện có giá 692.86 MMK, nghĩa là mua 5 CELO sẽ mất 3464.30 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.001443 CELO và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.007216 CELO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CELO sang MMK

Chuyển đổi MMK sang CELO

Celo
Kyat Myanmar
2 CELO
1,385.72  MMK
5 CELO
3,464.3  MMK
10 CELO
6,928.61  MMK
20 CELO
13,857.21  MMK
50 CELO
34,643.03  MMK
100 CELO
69,286.06  MMK
200 CELO
138,572.12  MMK
500 CELO
346,430.3  MMK
1000 CELO
692,860.6  MMK
5000 CELO
3,464,303.02  MMK
10000 CELO
6,928,606.05  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CELO thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Celo tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CELO sang MMK, lên đến 10000 CELO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Celo
100000 MMK
144.33 CELO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành CELO toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Celo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang CELO, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CELO/MMK

CELO/MMK: 1 CELO = 692.86 MMK; 2025/05/07 04:51:10
Trong 1D vừa qua, Celo đã thay đổi -1.67% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celo(CELO) đã thay đổi -1.67% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành CELO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CELO sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Celo/MMK

Giá Celo cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 834.69 MMK trong khi giá Celo thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 659.1 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celo theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CELO theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
703.96 MMK
834.69 MMK
863.64 MMK
981.99 MMK
Thấp
659.1 MMK
659.1 MMK
525.72 MMK
525.72 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.67%
-16.80%
+23.38%
-22.36%

Thông tin Celo

Số liệu thị trường CELO sang MMK

CELO/MMK:
Ks692.86
Khối lượng CELO 24 giờ:
Ks49,599,574,407.59
Vốn hóa thị trường CELO:
Ks395,380,047,290.6
Nguồn cung lưu hành CELO:
570.65M CELO

Tỷ giá CELO sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Celo thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Celo là Ks692.86 mỗi CELO, với tổng vốn hoá thị trường của Ks395,380,047,290.6 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 570,648,770 CELO. Khối lượng giao dịch của Celo đã thay đổi -10.04% (Ks-5,534,587,732.24 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CELO là Ks55,134,162,139.83.

Thông tin thêm về Celo trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celo phổ biến nhất là CELO sang MMK, trong đó mã của Celo là CELO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83236.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70741.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130262.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539759.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7994575.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CELO sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CELO sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CELO (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CELO bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CELO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Celo phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CELO đến TWD
1 CELO thành NT$9.94 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CELO đến CNY
1 CELO thành ¥2.37 CNY
popular info Đô la Mỹ
CELO đến USD
1 CELO thành $0.3289 USD
popular info Euro
CELO đến EUR
1 CELO thành €0.2898 EUR
popular info Đô la Canada
CELO đến CAD
1 CELO thành C$0.4536 CAD
popular info Kyat Myanmar
CELO đến MMK
1 CELO thành Ks692.86 MMK
popular info Won Hàn Quốc
CELO đến KRW
1 CELO thành ₩459.81 KRW
popular info Yên Nhật
CELO đến JPY
1 CELO thành ¥47.04 JPY
popular info Bảng Anh
CELO đến GBP
1 CELO thành £0.2463 GBP
popular info Real Brazil
CELO đến BRL
1 CELO thành R$1.88 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks203,276,453.31 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks3,848,644.57 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks307,795.33 MMK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MMK
1 ALPACA thành Ks566.63 MMK
other assets Solayer
LAYER đến MMK
1 LAYER thành Ks3,852.02 MMK
other assets Litecoin
LTC đến MMK
1 LTC thành Ks193,320.51 MMK
other assets Maple Finance
SYRUP đến MMK
1 SYRUP thành Ks455.32 MMK
other assets Loom Network
LOOM đến MMK
1 LOOM thành Ks10.3 MMK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MMK
1 VIRTUAL thành Ks3,073.47 MMK
other assets Dogecoin
DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks363.01 MMK

Bảng chuyển đổi từ CELO sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Celo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CELO thành Kyat Myanmar đã thay đổi -16.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.67%, đạt mức cao nhất là 703.96 MMK và mức thấp nhất là 659.1 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 CELO là Ks561.56 MMK , thay đổi +23.38% so với giá hiện tại. Celo đã thay đổi
-Ks
978.01MMK
, tương đương mức thay đổi -58.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:51 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CELOKs346.43Ks352.32
-1.67%
1 CELOKs692.86Ks704.63
-1.67%
5 CELOKs3,464.3Ks3,523.15
-1.67%
10 CELOKs6,928.61Ks7,046.3
-1.67%
50 CELOKs34,643.03Ks35,231.51
-1.67%
100 CELOKs69,286.06Ks70,463.02
-1.67%
500 CELOKs346,430.3Ks352,315.12
-1.67%
1000 CELOKs692,860.6Ks704,630.23
-1.67%

Câu Hỏi Thường Gặp CELO/MMK

1 Celo bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Celo (CELO) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks692.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu CELO với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001443 CELO đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CELO sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CELO sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CELO bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.007216 CELO, trong khi 5 CELO sẽ có giá khoảng 3,464.3MMK.
Giá cao nhất của CELO/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CELO tính theo MMK là Ks22,455.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CELO/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celo tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celo (CELO) đã giảm 16.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celo (CELO) đã tăng 23.38% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CELO thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celo và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CELO/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CELO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CELO/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CELO/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CELO/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.