Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94578.91 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94578.91 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94578.91 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CLBK thành GTQ
CLBK/GTQ: 1 CLBK = 0.009782 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Cloudbric (CLBK) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.009782 GTQ hôm nay.

CLBK
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLBK/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cloudbric (CLBK) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLBK hiện có giá trị là 0.01 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLBK hiện có giá 0.01 GTQ, nghĩa là mua 5 CLBK sẽ mất 0.05 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 102.23 CLBK và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 511.16 CLBK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CLBK sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang CLBK
Cloudbric
Quetzal Guatemala
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLBK thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Cloudbric tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLBK sang GTQ, lên đến 10000 CLBK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Cloudbric
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành CLBK toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Cloudbric đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang CLBK, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CLBK/GTQ
CLBK/GTQ: 1 CLBK = 0.009782 GTQ; 2025/05/05 08:46:22
Trong 1D vừa qua, Cloudbric đã thay đổi -3.43% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cloudbric(CLBK) đã thay đổi -3.43% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành CLBK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CLBK sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Cloudbric/GTQ
Giá Cloudbric cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.01057 GTQ trong khi giá Cloudbric thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.008629 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cloudbric theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CLBK theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01013 GTQ | 0.01057 GTQ | 0.01057 GTQ | 0.01636 GTQ |
Thấp | 0.009357 GTQ | 0.008629 GTQ | 0.008572 GTQ | 0.008572 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.43% | +3.65% | +2.40% | -34.52% |
Thông tin Cloudbric
Số liệu thị trường CLBK sang GTQ
CLBK/GTQ:
Q0.009782
Khối lượng CLBK 24 giờ:
Q722.82
Vốn hóa thị trường CLBK:
--
Nguồn cung lưu hành CLBK:
0 CLBK
Tỷ giá CLBK sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cloudbric thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cloudbric là Q0.009782 mỗi CLBK, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CLBK. Khối lượng giao dịch của Cloudbric đã thay đổi -93.26% (Q-9,999.07 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLBK là Q10,721.89.
Thông tin thêm về Cloudbric trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cloudbric phổ biến nhất là CLBK sang GTQ, trong đó mã của Cloudbric là CLBK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83569.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71247.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130720.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540050.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7977503.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CLBK sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CLBK sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CLBK (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLBK bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLBK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Cloudbric phổ biến
CLBK đến GTQ
1 CLBK thành Q0.009782 GTQ

CLBK đến TWD
1 CLBK thành NT$0.03769 TWD

CLBK đến CNY
1 CLBK thành ¥0.009176 CNY

CLBK đến USD
1 CLBK thành $0.001270 USD

CLBK đến EUR
1 CLBK thành €0.001121 EUR

CLBK đến CAD
1 CLBK thành C$0.001754 CAD

CLBK đến KRW
1 CLBK thành ₩1.76 KRW

CLBK đến JPY
1 CLBK thành ¥0.1830 JPY

CLBK đến GBP
1 CLBK thành £0.0009558 GBP

CLBK đến BRL
1 CLBK thành R$0.007245 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q728,611.46 GTQ

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q16.79 GTQ

BNB đến GTQ
1 BNB thành Q4,560.72 GTQ

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,130.67 GTQ

TURBO đến GTQ
1 TURBO thành Q0.04211 GTQ

DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.34 GTQ

LTC đến GTQ
1 LTC thành Q687.28 GTQ

DEEP đến GTQ
1 DEEP thành Q1.49 GTQ

STPT đến GTQ
1 STPT thành Q0.6008 GTQ

EPT đến GTQ
1 EPT thành Q0.07870 GTQ
Bảng chuyển đổi từ CLBK sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Cloudbric đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLBK thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +3.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.43%, đạt mức cao nhất là 0.01013 GTQ và mức thấp nhất là 0.009357 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 CLBK là Q0.009553 GTQ , thay đổi +2.40% so với giá hiện tại. Cloudbric đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.93% so với năm trước.
-Q
0.005249GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CLBK | Q0.004891 | Q0.005064 | -3.43% |
1 CLBK | Q0.009782 | Q0.01013 | -3.43% |
5 CLBK | Q0.04891 | Q0.05064 | -3.43% |
10 CLBK | Q0.09782 | Q0.1013 | -3.43% |
50 CLBK | Q0.4891 | Q0.5064 | -3.43% |
100 CLBK | Q0.9782 | Q1.01 | -3.43% |
500 CLBK | Q4.89 | Q5.06 | -3.43% |
1000 CLBK | Q9.78 | Q10.13 | -3.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp CLBK/GTQ
1 Cloudbric bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Cloudbric (CLBK) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.009782.
Tôi có thể mua bao nhiêu CLBK với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 102.23 CLBK đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CLBK sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CLBK sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CLBK bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 511.16 CLBK, trong khi 5 CLBK sẽ có giá khoảng 0.04891GTQ.
Giá cao nhất của CLBK/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CLBK tính theo GTQ là Q160.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CLBK/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cloudbric tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cloudbric (CLBK) đã tăng 3.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cloudbric (CLBK) đã tăng 2.40% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLBK thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cloudbric và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CLBK/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CLBK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CLBK/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CLBK/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CLBK/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cloudbric và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
