

MAGICK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 19:56:41 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Cosmic Universe Magick(MAGICK) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MAGICK với giá trị 1 MAGICK cho 0.51 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cosmic Universe Magick phổ biến nhất là MAGICK sang ISK, trong đó mã của Cosmic Universe Magick là MAGICK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MAGICK thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Cosmic Universe Magick (MAGICK) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Cosmic Universe Magick đã thay đổi -4.90% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cosmic Universe Magick(MAGICK) đã thay đổi -4.90% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +5.16% thành MAGICK trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Cosmic Universe Magick

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Cosmic Universe Magick (MAGICK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Cosmic Universe Magick trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MAGICK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAGICK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAGICK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MAGICK (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MAGICK lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MAGICK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Cosmic Universe Magick thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Cosmic Universe Magick thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cosmic Universe Magick là kr 0.5136 mỗi MAGICK, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAGICK. Khối lượng giao dịch của Cosmic Universe Magick đã thay đổi -33.94% (kr -67,468.20 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAGICK là kr 198,801.91.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$944.65519115
Nguồn cung lưu hành
0 MAGICK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Cosmic Universe Magick đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MAGICK là kr 0.5136 ISK , nghĩa là để mua 5 MAGICK, bạn phải trả kr 2.57 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 1.95 MAGICK, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 97.36 MAGICK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAGICK thành Króna Iceland đã thay đổi +5.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.90%, đạt mức cao nhất là 0.5401 ISK và mức thấp nhất là 0.5124 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MAGICK là kr 0.6828 ISK , thay đổi -24.78% so với giá hiện tại. Cosmic Universe Magick đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.97% so với năm trước.
-kr
1.54ISKMAGICK đến ISK
Số lượng
19:56 hôm nay
0.5 MAGICK
kr0.2568
1 MAGICK
kr0.5136
5 MAGICK
kr2.57
10 MAGICK
kr5.14
50 MAGICK
kr25.68
100 MAGICK
kr51.36
500 MAGICK
kr256.79
1000 MAGICK
kr513.58
ISK đến MAGICK
Số lượng19:56 hôm nay
0.5ISK0.9736 MAGICK
1ISK1.95 MAGICK
5ISK9.74 MAGICK
10ISK19.47 MAGICK
50ISK97.36 MAGICK
100ISK194.71 MAGICK
500ISK973.56 MAGICK
1000ISK1,947.12 MAGICK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAGICK | $0.001847 | $0.001942 | -4.90% |
1 MAGICK | $0.003694 | $0.003885 | -4.90% |
5 MAGICK | $0.01847 | $0.01942 | -4.90% |
10 MAGICK | $0.03694 | $0.03885 | -4.90% |
50 MAGICK | $0.1847 | $0.1942 | -4.90% |
100 MAGICK | $0.3694 | $0.3885 | -4.90% |
500 MAGICK | $1.85 | $1.94 | -4.90% |
1000 MAGICK | $3.69 | $3.88 | -4.90% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:56 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MAGICK | $0.001847 | $0.002456 | -24.78% |
1 MAGICK | $0.003694 | $0.004911 | -24.78% |
5 MAGICK | $0.01847 | $0.02456 | -24.78% |
10 MAGICK | $0.03694 | $0.04911 | -24.78% |
50 MAGICK | $0.1847 | $0.2456 | -24.78% |
100 MAGICK | $0.3694 | $0.4911 | -24.78% |
500 MAGICK | $1.85 | $2.46 | -24.78% |
1000 MAGICK | $3.69 | $4.91 | -24.78% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:56 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MAGICK | $0.001847 | $0.007380 | -74.97% |
1 MAGICK | $0.003694 | $0.01476 | -74.97% |
5 MAGICK | $0.01847 | $0.07380 | -74.97% |
10 MAGICK | $0.03694 | $0.1476 | -74.97% |
50 MAGICK | $0.1847 | $0.7380 | -74.97% |
100 MAGICK | $0.3694 | $1.48 | -74.97% |
500 MAGICK | $1.85 | $7.38 | -74.97% |
1000 MAGICK | $3.69 | $14.76 | -74.97% |
Dự đoán giá Cosmic Universe Magick
Giá của MAGICK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MAGICK, giá MAGICK dự kiến sẽ đạt $0.004548 vào năm 2026.
Giá của MAGICK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MAGICK dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2031, giá MAGICK dự kiến sẽ đạt $0.009450 với ROI tích lũy là +154.12%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Cosmic Universe Magick phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Cosmic Universe Magick thành một số loại tiền fiat khác.
Cosmic Universe Magick đến TWD
1 MAGICK thành NT$ 0.1211 TWD

Cosmic Universe Magick đến CNY
1 MAGICK thành ¥ 0.02680 CNY

Cosmic Universe Magick đến ISK
1 MAGICK thành kr 0.5136 ISK
Cosmic Universe Magick đến USD
1 MAGICK thành $ 0.003694 USD

Cosmic Universe Magick đến AUD
1 MAGICK thành $ 0.005814 AUD

Cosmic Universe Magick đến EUR
1 MAGICK thành € 0.003532 EUR

Cosmic Universe Magick đến CAD
1 MAGICK thành $ 0.005259 CAD

Cosmic Universe Magick đến KRW
1 MAGICK thành ₩ 5.31 KRW

Cosmic Universe Magick đến JPY
1 MAGICK thành ¥ 0.5513 JPY

Cosmic Universe Magick đến GBP
1 MAGICK thành £ 0.002925 GBP

Cosmic Universe Magick đến BRL
1 MAGICK thành R$ 0.02118 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Cosmic Universe Magick.
Pi đến ISK
1 PI thành kr 207.38 ISK

Golem đến ISK
1 GLM thành kr 52.17 ISK

Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 24.84 ISK

Onyxcoin đến ISK
1 XCN thành kr 2.7 ISK

THORChain đến ISK
1 RUNE thành kr 187.35 ISK

XPR Network đến ISK
1 XPR thành kr 0.7450 ISK

ZetaChain đến ISK
1 ZETA thành kr 45.71 ISK

STP đến ISK
1 STPT thành kr 14.92 ISK

Tellor đến ISK
1 TRB thành kr 5,151.22 ISK

Cetus Protocol đến ISK
1 CETUS thành kr 19.73 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.