Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CRE8 thành PLN

CRE8/PLN: 1 CRE8 = 0.002088 PLN. Giá chuyển đổi 1 Creaticles (CRE8) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.002088 PLN hôm nay.
CRE8
CRE8
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRE8/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Creaticles (CRE8) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRE8 hiện có giá trị là 0.00 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRE8 hiện có giá 0.00 PLN, nghĩa là mua 5 CRE8 sẽ mất 0.01 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 478.98 CRE8 và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 2,394.89 CRE8, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CRE8 sang PLN

Chuyển đổi PLN sang CRE8

Creaticles
Złoty Ba Lan
1 CRE8
0.002088  PLN
2 CRE8
0.004176  PLN
5 CRE8
0.01044  PLN
10 CRE8
0.02088  PLN
20 CRE8
0.04176  PLN
50 CRE8
0.1044  PLN
100 CRE8
0.2088  PLN
200 CRE8
0.4176  PLN
1000 CRE8
2.09  PLN
5000 CRE8
10.44  PLN
10000 CRE8
20.88  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRE8 thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Creaticles tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRE8 sang PLN, lên đến 10000 CRE8, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Creaticles
50 PLN
23,948.86 CRE8
100 PLN
47,897.71 CRE8
200 PLN
95,795.43 CRE8
500 PLN
239,488.57 CRE8
1000 PLN
478,977.15 CRE8
2000 PLN
957,954.3 CRE8
5000 PLN
2,394,885.75 CRE8
10000 PLN
4,789,771.5 CRE8
50000 PLN
23,948,857.48 CRE8
100000 PLN
47,897,714.95 CRE8
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành CRE8 toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Creaticles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang CRE8, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CRE8/PLN

CRE8/PLN: 1 CRE8 = 0.002088 PLN; 2025/05/01 15:50:54
Trong 1D vừa qua, Creaticles đã thay đổi -0.34% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Creaticles(CRE8) đã thay đổi -0.34% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành CRE8 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CRE8 sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Creaticles/PLN

Giá Creaticles cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.002228 PLN trong khi giá Creaticles thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.002085 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Creaticles theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRE8 theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002096 PLN
0.002228 PLN
0.002292 PLN
0.002971 PLN
Thấp
0.002087 PLN
0.002085 PLN
0.002043 PLN
0.002043 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.34%
-5.88%
-8.11%
-8.23%

Thông tin Creaticles

Số liệu thị trường CRE8 sang PLN

CRE8/PLN:
zł0.002088
Khối lượng CRE8 24 giờ:
zł3,640.26
Vốn hóa thị trường CRE8:
zł162,956.91
Nguồn cung lưu hành CRE8:
78.05M CRE8

Tỷ giá CRE8 sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Creaticles thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Creaticles là zł0.002088 mỗi CRE8, với tổng vốn hoá thị trường của zł162,956.91 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 78,052,630 CRE8. Khối lượng giao dịch của Creaticles đã thay đổi -92.92% (zł-47,792.58 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRE8 là zł51,432.84.

Thông tin thêm về Creaticles trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Creaticles phổ biến nhất là CRE8 sang PLN, trong đó mã của Creaticles là CRE8. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71489.33 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131369.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539999.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054105.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CRE8 sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CRE8 sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CRE8 (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRE8 bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRE8 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Creaticles phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CRE8 đến TWD
1 CRE8 thành NT$0.01768 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CRE8 đến CNY
1 CRE8 thành ¥0.004003 CNY
popular info Đô la Mỹ
CRE8 đến USD
1 CRE8 thành $0.0005508 USD
popular info Euro
CRE8 đến EUR
1 CRE8 thành €0.0004878 EUR
popular info Đô la Canada
CRE8 đến CAD
1 CRE8 thành C$0.0007604 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CRE8 đến KRW
1 CRE8 thành ₩0.7893 KRW
popular info Yên Nhật
CRE8 đến JPY
1 CRE8 thành ¥0.07993 JPY
popular info Złoty Ba Lan
CRE8 đến PLN
1 CRE8 thành zł0.002088 PLN
popular info Bảng Anh
CRE8 đến GBP
1 CRE8 thành £0.0004138 GBP
popular info Real Brazil
CRE8 đến BRL
1 CRE8 thành R$0.003126 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PLN
1 VIRTUAL thành zł6.4 PLN
other assets Ethereum
ETH đến PLN
1 ETH thành zł7,064.34 PLN
other assets Pi
PI đến PLN
1 PI thành zł2.32 PLN
other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł368,424.32 PLN
other assets Sui
SUI đến PLN
1 SUI thành zł14.14 PLN
other assets Worldcoin
WLD đến PLN
1 WLD thành zł4.11 PLN
other assets Stella
ALPHA đến PLN
1 ALPHA thành zł0.1476 PLN
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến PLN
1 S thành zł2.13 PLN
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến PLN
1 FARTCOIN thành zł4.69 PLN
other assets aixbt
AIXBT đến PLN
1 AIXBT thành zł0.7834 PLN

Bảng chuyển đổi từ CRE8 sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Creaticles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRE8 thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -5.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.34%, đạt mức cao nhất là 0.002096 PLN và mức thấp nhất là 0.002087 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 CRE8 là zł0.002272 PLN , thay đổi -8.11% so với giá hiện tại. Creaticles đã thay đổi
-
0.002292PLN
, tương đương mức thay đổi -52.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:50 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRE8zł0.001044zł0.001047
-0.34%
1 CRE8zł0.002088zł0.002095
-0.34%
5 CRE8zł0.01044zł0.01047
-0.34%
10 CRE8zł0.02088zł0.02095
-0.34%
50 CRE8zł0.1044zł0.1047
-0.34%
100 CRE8zł0.2088zł0.2095
-0.34%
500 CRE8zł1.04zł1.05
-0.34%
1000 CRE8zł2.09zł2.09
-0.34%

Câu Hỏi Thường Gặp CRE8/PLN

1 Creaticles bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Creaticles (CRE8) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.002088.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRE8 với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 478.98 CRE8 đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRE8 sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRE8 sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRE8 bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 2,394.89 CRE8, trong khi 5 CRE8 sẽ có giá khoảng 0.01044PLN.
Giá cao nhất của CRE8/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRE8 tính theo PLN là zł0.3992. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRE8/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Creaticles tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Creaticles (CRE8) đã giảm 5.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Creaticles (CRE8) đã giảm 8.11% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRE8 thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Creaticles và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRE8/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRE8 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRE8/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRE8/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRE8/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Creaticles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.