Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CRVFRAX thành KWD

CRVFRAX/KWD: 1 CRVFRAX = 0.3103 KWD. Giá chuyển đổi 1 Curve.fi FRAX/USDC (CRVFRAX) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.3103 KWD hôm nay.
CRVFRAX
CRVFRAX
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRVFRAX/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Curve.fi FRAX/USDC (CRVFRAX) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRVFRAX hiện có giá trị là 0.31 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRVFRAX hiện có giá 0.31 KWD, nghĩa là mua 5 CRVFRAX sẽ mất 1.55 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 3.22 CRVFRAX và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 16.12 CRVFRAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CRVFRAX sang KWD

Chuyển đổi KWD sang CRVFRAX

Curve.fi FRAX/USDC
Dinar Kuwait
1 CRVFRAX
0.3103  KWD
2 CRVFRAX
0.6205  KWD
5 CRVFRAX
1.55  KWD
10 CRVFRAX
3.1  KWD
20 CRVFRAX
6.21  KWD
50 CRVFRAX
15.51  KWD
100 CRVFRAX
31.03  KWD
200 CRVFRAX
62.05  KWD
500 CRVFRAX
155.13  KWD
1000 CRVFRAX
310.26  KWD
5000 CRVFRAX
1,551.31  KWD
10000 CRVFRAX
3,102.62  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRVFRAX thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Curve.fi FRAX/USDC tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRVFRAX sang KWD, lên đến 10000 CRVFRAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Curve.fi FRAX/USDC
50 KWD
161.15 CRVFRAX
100 KWD
322.31 CRVFRAX
200 KWD
644.62 CRVFRAX
500 KWD
1,611.54 CRVFRAX
1000 KWD
3,223.08 CRVFRAX
2000 KWD
6,446.16 CRVFRAX
5000 KWD
16,115.39 CRVFRAX
10000 KWD
32,230.78 CRVFRAX
50000 KWD
161,153.88 CRVFRAX
100000 KWD
322,307.77 CRVFRAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành CRVFRAX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Curve.fi FRAX/USDC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang CRVFRAX, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CRVFRAX/KWD

CRVFRAX/KWD: 1 CRVFRAX = 0.3103 KWD; 2025/05/01 03:03:39
Trong 1D vừa qua, Curve.fi FRAX/USDC đã thay đổi +0.17% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Curve.fi FRAX/USDC(CRVFRAX) đã thay đổi +0.17% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành CRVFRAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CRVFRAX sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Curve.fi FRAX/USDC/KWD

Giá Curve.fi FRAX/USDC cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.3143 KWD trong khi giá Curve.fi FRAX/USDC thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.3053 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Curve.fi FRAX/USDC theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRVFRAX theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3119 KWD
0.3143 KWD
0.3167 KWD
0.3179 KWD
Thấp
0.3066 KWD
0.3053 KWD
0.3053 KWD
0.3026 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.17%
+0.18%
+0.34%
+1.04%

Thông tin Curve.fi FRAX/USDC

Số liệu thị trường CRVFRAX sang KWD

CRVFRAX/KWD:
د.ك0.3103
Khối lượng CRVFRAX 24 giờ:
د.ك393.62
Vốn hóa thị trường CRVFRAX:
--
Nguồn cung lưu hành CRVFRAX:
0 CRVFRAX

Tỷ giá CRVFRAX sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Curve.fi FRAX/USDC thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Curve.fi FRAX/USDC là د.ك0.3103 mỗi CRVFRAX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CRVFRAX. Khối lượng giao dịch của Curve.fi FRAX/USDC đã thay đổi -92.05% (د.ك-4,559.87 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRVFRAX là د.ك4,953.5.

Thông tin thêm về Curve.fi FRAX/USDC trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Curve.fi FRAX/USDC phổ biến nhất là CRVFRAX sang KWD, trong đó mã của Curve.fi FRAX/USDC là CRVFRAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83119.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70629.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129663.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533637.08 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7957127.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CRVFRAX sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CRVFRAX sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CRVFRAX (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRVFRAX bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRVFRAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Curve.fi FRAX/USDC phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CRVFRAX đến TWD
1 CRVFRAX thành NT$32.47 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CRVFRAX đến CNY
1 CRVFRAX thành ¥7.35 CNY
popular info Dinar Kuwait
CRVFRAX đến KWD
1 CRVFRAX thành د.ك0.3103 KWD
popular info Đô la Mỹ
CRVFRAX đến USD
1 CRVFRAX thành $1.01 USD
popular info Euro
CRVFRAX đến EUR
1 CRVFRAX thành €0.8944 EUR
popular info Đô la Canada
CRVFRAX đến CAD
1 CRVFRAX thành C$1.4 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CRVFRAX đến KRW
1 CRVFRAX thành ₩1,444.63 KRW
popular info Yên Nhật
CRVFRAX đến JPY
1 CRVFRAX thành ¥144.79 JPY
popular info Bảng Anh
CRVFRAX đến GBP
1 CRVFRAX thành £0.7600 GBP
popular info Real Brazil
CRVFRAX đến BRL
1 CRVFRAX thành R$5.74 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك29,073.45 KWD
other assets XRP
XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.6764 KWD
other assets Solana
SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك45.67 KWD
other assets Biswap
BSW đến KWD
1 BSW thành د.ك0.01683 KWD
other assets FLOKI
FLOKI đến KWD
1 FLOKI thành د.ك0.{4}2694 KWD
other assets Voxies
VOXEL đến KWD
1 VOXEL thành د.ك0.03638 KWD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến KWD
1 FARTCOIN thành د.ك0.3788 KWD
other assets Worldcoin
WLD đến KWD
1 WLD thành د.ك0.3242 KWD
other assets Curve DAO Token
CRV đến KWD
1 CRV thành د.ك0.2238 KWD
other assets Akash Network
AKT đến KWD
1 AKT thành د.ك0.5240 KWD

Bảng chuyển đổi từ CRVFRAX sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Curve.fi FRAX/USDC đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRVFRAX thành Dinar Kuwait đã thay đổi +0.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 0.3119 KWD và mức thấp nhất là 0.3066 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 CRVFRAX là د.ك0.3092 KWD , thay đổi +0.34% so với giá hiện tại. Curve.fi FRAX/USDC đã thay đổi
+د.ك
0.003440KWD
, tương đương mức thay đổi +1.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:03 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRVFRAXد.ك0.1551د.ك0.1549
+0.17%
1 CRVFRAXد.ك0.3103د.ك0.3098
+0.17%
5 CRVFRAXد.ك1.55د.ك1.55
+0.17%
10 CRVFRAXد.ك3.1د.ك3.1
+0.17%
50 CRVFRAXد.ك15.51د.ك15.49
+0.17%
100 CRVFRAXد.ك31.03د.ك30.98
+0.17%
500 CRVFRAXد.ك155.13د.ك154.88
+0.17%
1000 CRVFRAXد.ك310.26د.ك309.75
+0.17%

Câu Hỏi Thường Gặp CRVFRAX/KWD

1 Curve.fi FRAX/USDC bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Curve.fi FRAX/USDC (CRVFRAX) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.3103.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRVFRAX với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.22 CRVFRAX đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRVFRAX sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRVFRAX sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRVFRAX bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 16.12 CRVFRAX, trong khi 5 CRVFRAX sẽ có giá khoảng 1.55KWD.
Giá cao nhất của CRVFRAX/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRVFRAX tính theo KWD là د.ك0.3429. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRVFRAX/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Curve.fi FRAX/USDC tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Curve.fi FRAX/USDC (CRVFRAX) đã tăng 0.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Curve.fi FRAX/USDC (CRVFRAX) đã tăng 0.34% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRVFRAX thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Curve.fi FRAX/USDC và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRVFRAX/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRVFRAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRVFRAX/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRVFRAX/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRVFRAX/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Curve.fi FRAX/USDC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.