Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CYBONK thành KHR

CYBONK/KHR: 1 CYBONK = 0.003154 KHR. Giá chuyển đổi 1 CYBONK (CYBONK) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.003154 KHR hôm nay.
CYBONK
CYBONK
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CYBONK/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CYBONK (CYBONK) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CYBONK hiện có giá trị là 0.00 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CYBONK hiện có giá 0.00 KHR, nghĩa là mua 5 CYBONK sẽ mất 0.02 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 317.06 CYBONK và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 1,585.3 CYBONK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CYBONK sang KHR

Chuyển đổi KHR sang CYBONK

CYBONK
Riel Campuchia
1 CYBONK
0.003154  KHR
2 CYBONK
0.006308  KHR
5 CYBONK
0.01577  KHR
10 CYBONK
0.03154  KHR
20 CYBONK
0.06308  KHR
50 CYBONK
0.1577  KHR
100 CYBONK
0.3154  KHR
200 CYBONK
0.6308  KHR
500 CYBONK
1.58  KHR
1000 CYBONK
3.15  KHR
5000 CYBONK
15.77  KHR
10000 CYBONK
31.54  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CYBONK thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của CYBONK tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CYBONK sang KHR, lên đến 10000 CYBONK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
CYBONK
10 KHR
3,170.59 CYBONK
50 KHR
15,852.96 CYBONK
100 KHR
31,705.92 CYBONK
200 KHR
63,411.83 CYBONK
500 KHR
158,529.58 CYBONK
1000 KHR
317,059.16 CYBONK
2000 KHR
634,118.32 CYBONK
5000 KHR
1,585,295.79 CYBONK
10000 KHR
3,170,591.58 CYBONK
50000 KHR
15,852,957.9 CYBONK
100000 KHR
31,705,915.8 CYBONK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành CYBONK toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo CYBONK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang CYBONK, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CYBONK/KHR

CYBONK/KHR: 1 CYBONK = 0.003154 KHR; 2025/05/05 12:51:58
Trong 1D vừa qua, CYBONK đã thay đổi -1.77% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CYBONK(CYBONK) đã thay đổi -1.77% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành CYBONK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CYBONK sang KHR: Biến động và thay đổi giá của CYBONK/KHR

Giá CYBONK cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.003561 KHR trong khi giá CYBONK thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.002891 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CYBONK theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CYBONK theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003213 KHR
0.003561 KHR
0.003561 KHR
0.004941 KHR
Thấp
0.003154 KHR
0.002891 KHR
0.002684 KHR
0.002364 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.77%
-2.92%
-6.55%
-7.27%

Thông tin CYBONK

Số liệu thị trường CYBONK sang KHR

CYBONK/KHR:
៛0.003154
Khối lượng CYBONK 24 giờ:
៛200,769.59
Vốn hóa thị trường CYBONK:
--
Nguồn cung lưu hành CYBONK:
0 CYBONK

Tỷ giá CYBONK sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CYBONK thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CYBONK là ៛0.003154 mỗi CYBONK, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CYBONK. Khối lượng giao dịch của CYBONK đã thay đổi +1978.34% (៛191,109.48 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CYBONK là ៛9,660.11.

Thông tin thêm về CYBONK trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CYBONK phổ biến nhất là CYBONK sang KHR, trong đó mã của CYBONK là CYBONK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83370.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71048.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130625.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542804.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977986.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CYBONK sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CYBONK sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CYBONK (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CYBONK bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CYBONK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CYBONK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CYBONK đến TWD
1 CYBONK thành NT$0.{4}2283 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CYBONK đến CNY
1 CYBONK thành ¥0.{5}5687 CNY
popular info Đô la Mỹ
CYBONK đến USD
1 CYBONK thành $0.{6}7856 USD
popular info Riel Campuchia
CYBONK đến KHR
1 CYBONK thành ៛0.003154 KHR
popular info Euro
CYBONK đến EUR
1 CYBONK thành €0.{6}6920 EUR
popular info Đô la Canada
CYBONK đến CAD
1 CYBONK thành C$0.{5}1084 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CYBONK đến KRW
1 CYBONK thành ₩0.001075 KRW
popular info Yên Nhật
CYBONK đến JPY
1 CYBONK thành ¥0.0001130 JPY
popular info Bảng Anh
CYBONK đến GBP
1 CYBONK thành £0.{6}5897 GBP
popular info Real Brazil
CYBONK đến BRL
1 CYBONK thành R$0.{5}4506 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛378,685,378.53 KHR
other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,251,726.45 KHR
other assets Sui
SUI đến KHR
1 SUI thành ៛13,895.11 KHR
other assets Litecoin
LTC đến KHR
1 LTC thành ៛355,643.11 KHR
other assets New XAI gork
gork đến KHR
1 gork thành ៛257.02 KHR
other assets Balance
EPT đến KHR
1 EPT thành ៛42.14 KHR
other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,643.35 KHR
other assets NKN
NKN đến KHR
1 NKN thành ៛169.54 KHR
other assets Particle Network
PARTI đến KHR
1 PARTI thành ៛963.54 KHR
other assets Akash Network
AKT đến KHR
1 AKT thành ៛6,545.78 KHR

Bảng chuyển đổi từ CYBONK sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của CYBONK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CYBONK thành Riel Campuchia đã thay đổi -2.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.77%, đạt mức cao nhất là 0.003213 KHR và mức thấp nhất là 0.003154 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 CYBONK là ៛0.003375 KHR , thay đổi -6.55% so với giá hiện tại. CYBONK đã thay đổi
-
0.006488KHR
, tương đương mức thay đổi -67.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CYBONK៛0.001577៛0.001605
-1.77%
1 CYBONK៛0.003154៛0.003211
-1.77%
5 CYBONK៛0.01577៛0.01605
-1.77%
10 CYBONK៛0.03154៛0.03211
-1.77%
50 CYBONK៛0.1577៛0.1605
-1.77%
100 CYBONK៛0.3154៛0.3211
-1.77%
500 CYBONK៛1.58៛1.61
-1.77%
1000 CYBONK៛3.15៛3.21
-1.77%

Câu Hỏi Thường Gặp CYBONK/KHR

1 CYBONK bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 CYBONK (CYBONK) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.003154.
Tôi có thể mua bao nhiêu CYBONK với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 317.06 CYBONK đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CYBONK sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CYBONK sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CYBONK bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 1,585.3 CYBONK, trong khi 5 CYBONK sẽ có giá khoảng 0.01577KHR.
Giá cao nhất của CYBONK/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CYBONK tính theo KHR là ៛0.3520. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CYBONK/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CYBONK tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CYBONK (CYBONK) đã giảm 2.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CYBONK (CYBONK) đã giảm 6.55% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CYBONK thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CYBONK và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CYBONK/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CYBONK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CYBONK/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CYBONK/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CYBONK/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CYBONK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.