Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $DAUMEN thành MMK

$DAUMEN/MMK: 1 $DAUMEN = 17.84 MMK. Giá chuyển đổi 1 Daumenfrosch ($DAUMEN) thành Kyat Myanmar (MMK) là 17.84 MMK hôm nay.
$DAUMEN
$DAUMEN
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $DAUMEN/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Daumenfrosch ($DAUMEN) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $DAUMEN hiện có giá trị là 17.84 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $DAUMEN hiện có giá 17.84 MMK, nghĩa là mua 5 $DAUMEN sẽ mất 89.21 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.05605 $DAUMEN và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.2802 $DAUMEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $DAUMEN sang MMK

Chuyển đổi MMK sang $DAUMEN

Daumenfrosch
Kyat Myanmar
1 $DAUMEN
17.84  MMK
2 $DAUMEN
35.68  MMK
5 $DAUMEN
89.21  MMK
10 $DAUMEN
178.42  MMK
20 $DAUMEN
356.85  MMK
50 $DAUMEN
892.12  MMK
100 $DAUMEN
1,784.23  MMK
200 $DAUMEN
3,568.47  MMK
500 $DAUMEN
8,921.17  MMK
1000 $DAUMEN
17,842.34  MMK
5000 $DAUMEN
89,211.69  MMK
10000 $DAUMEN
178,423.38  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $DAUMEN thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Daumenfrosch tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $DAUMEN sang MMK, lên đến 10000 $DAUMEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Daumenfrosch
1 MMK
0.05605 $DAUMEN
10 MMK
0.5605 $DAUMEN
200 MMK
11.21 $DAUMEN
500 MMK
28.02 $DAUMEN
1000 MMK
56.05 $DAUMEN
2000 MMK
112.09 $DAUMEN
5000 MMK
280.23 $DAUMEN
10000 MMK
560.46 $DAUMEN
50000 MMK
2,802.32 $DAUMEN
100000 MMK
5,604.65 $DAUMEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành $DAUMEN toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Daumenfrosch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang $DAUMEN, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $DAUMEN/MMK

$DAUMEN/MMK: 1 $DAUMEN = 17.84 MMK; 2025/05/05 06:52:05
Trong 1D vừa qua, Daumenfrosch đã thay đổi -3.93% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Daumenfrosch($DAUMEN) đã thay đổi -3.93% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành $DAUMEN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $DAUMEN sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Daumenfrosch/MMK

Giá Daumenfrosch cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 20.75 MMK trong khi giá Daumenfrosch thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 17.66 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Daumenfrosch theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $DAUMEN theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
18.57 MMK
20.75 MMK
22.04 MMK
32.33 MMK
Thấp
17.66 MMK
17.66 MMK
11.45 MMK
11.45 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.93%
-13.15%
+30.92%
-38.26%

Thông tin Daumenfrosch

Số liệu thị trường $DAUMEN sang MMK

$DAUMEN/MMK:
Ks17.84
Khối lượng $DAUMEN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường $DAUMEN:
--
Nguồn cung lưu hành $DAUMEN:
0 $DAUMEN

Tỷ giá $DAUMEN sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Daumenfrosch thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Daumenfrosch là Ks17.84 mỗi $DAUMEN, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $DAUMEN. Khối lượng giao dịch của Daumenfrosch đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $DAUMEN là Ks0.

Thông tin thêm về Daumenfrosch trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Daumenfrosch phổ biến nhất là $DAUMEN sang MMK, trong đó mã của Daumenfrosch là $DAUMEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83418.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71133.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130502.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538839.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7974740.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $DAUMEN sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $DAUMEN sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $DAUMEN (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $DAUMEN bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $DAUMEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Daumenfrosch phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$DAUMEN đến TWD
1 $DAUMEN thành NT$0.2511 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$DAUMEN đến CNY
1 $DAUMEN thành ¥0.06136 CNY
popular info Đô la Mỹ
$DAUMEN đến USD
1 $DAUMEN thành $0.008497 USD
popular info Euro
$DAUMEN đến EUR
1 $DAUMEN thành €0.007489 EUR
popular info Đô la Canada
$DAUMEN đến CAD
1 $DAUMEN thành C$0.01172 CAD
popular info Kyat Myanmar
$DAUMEN đến MMK
1 $DAUMEN thành Ks17.84 MMK
popular info Won Hàn Quốc
$DAUMEN đến KRW
1 $DAUMEN thành ₩11.72 KRW
popular info Yên Nhật
$DAUMEN đến JPY
1 $DAUMEN thành ¥1.22 JPY
popular info Bảng Anh
$DAUMEN đến GBP
1 $DAUMEN thành £0.006386 GBP
popular info Real Brazil
$DAUMEN đến BRL
1 $DAUMEN thành R$0.04838 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks198,909,703.95 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks3,820,079.39 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,242,274.13 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,570.7 MMK
other assets Turbo
TURBO đến MMK
1 TURBO thành Ks11.58 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks308,497.66 MMK
other assets Dogecoin
DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks364.33 MMK
other assets STP
STPT đến MMK
1 STPT thành Ks168.91 MMK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MMK
1 DEEP thành Ks397.35 MMK
other assets Litecoin
LTC đến MMK
1 LTC thành Ks185,264.27 MMK

Bảng chuyển đổi từ $DAUMEN sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Daumenfrosch đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 $DAUMEN thành Kyat Myanmar đã thay đổi -13.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.93%, đạt mức cao nhất là 18.57 MMK và mức thấp nhất là 17.66 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 $DAUMEN là Ks13.63 MMK , thay đổi +30.92% so với giá hiện tại. Daumenfrosch đã thay đổi
-Ks
310.67MMK
, tương đương mức thay đổi -94.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:52 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $DAUMENKs8.92Ks9.29
-3.93%
1 $DAUMENKs17.84Ks18.57
-3.93%
5 $DAUMENKs89.21Ks92.86
-3.93%
10 $DAUMENKs178.42Ks185.72
-3.93%
50 $DAUMENKs892.12Ks928.6
-3.93%
100 $DAUMENKs1,784.23Ks1,857.21
-3.93%
500 $DAUMENKs8,921.17Ks9,286.04
-3.93%
1000 $DAUMENKs17,842.34Ks18,572.09
-3.93%

Câu Hỏi Thường Gặp $DAUMEN/MMK

1 Daumenfrosch bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Daumenfrosch ($DAUMEN) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks17.84.
Tôi có thể mua bao nhiêu $DAUMEN với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05605 $DAUMEN đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $DAUMEN sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $DAUMEN sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $DAUMEN bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.2802 $DAUMEN, trong khi 5 $DAUMEN sẽ có giá khoảng 89.21MMK.
Giá cao nhất của $DAUMEN/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $DAUMEN tính theo MMK là Ks830.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $DAUMEN/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Daumenfrosch tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Daumenfrosch ($DAUMEN) đã giảm 13.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Daumenfrosch ($DAUMEN) đã tăng 30.92% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $DAUMEN thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Daumenfrosch và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $DAUMEN/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $DAUMEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $DAUMEN/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $DAUMEN/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $DAUMEN/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Daumenfrosch và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.