Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAVINCI thành MMK

DAVINCI/MMK: 1 DAVINCI = 19.08 MMK. Giá chuyển đổi 1 Davincigraph (DAVINCI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 19.08 MMK hôm nay.
DAVINCI
DAVINCI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAVINCI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Davincigraph (DAVINCI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAVINCI hiện có giá trị là 19.08 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAVINCI hiện có giá 19.08 MMK, nghĩa là mua 5 DAVINCI sẽ mất 95.40 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.05241 DAVINCI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.2620 DAVINCI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAVINCI sang MMK

Chuyển đổi MMK sang DAVINCI

Davincigraph
Kyat Myanmar
1 DAVINCI
19.08  MMK
2 DAVINCI
38.16  MMK
5 DAVINCI
95.4  MMK
10 DAVINCI
190.81  MMK
20 DAVINCI
381.62  MMK
50 DAVINCI
954.05  MMK
100 DAVINCI
1,908.1  MMK
200 DAVINCI
3,816.2  MMK
500 DAVINCI
9,540.5  MMK
1000 DAVINCI
19,081  MMK
5000 DAVINCI
95,404.98  MMK
10000 DAVINCI
190,809.96  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAVINCI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Davincigraph tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAVINCI sang MMK, lên đến 10000 DAVINCI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Davincigraph
1 MMK
0.05241 DAVINCI
10 MMK
0.5241 DAVINCI
200 MMK
10.48 DAVINCI
1000 MMK
52.41 DAVINCI
2000 MMK
104.82 DAVINCI
5000 MMK
262.04 DAVINCI
10000 MMK
524.08 DAVINCI
50000 MMK
2,620.41 DAVINCI
100000 MMK
5,240.82 DAVINCI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành DAVINCI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Davincigraph đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang DAVINCI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAVINCI/MMK

DAVINCI/MMK: 1 DAVINCI = 19.08 MMK; 2025/05/03 10:18:09
Trong 1D vừa qua, Davincigraph đã thay đổi -1.89% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Davincigraph(DAVINCI) đã thay đổi -1.89% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành DAVINCI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DAVINCI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Davincigraph/MMK

Giá Davincigraph cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 20.44 MMK trong khi giá Davincigraph thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 18.84 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Davincigraph theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAVINCI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
19.82 MMK
20.44 MMK
20.64 MMK
33.55 MMK
Thấp
19.35 MMK
18.84 MMK
13.65 MMK
13.65 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.89%
-5.10%
+1.28%
-43.81%

Thông tin Davincigraph

Số liệu thị trường DAVINCI sang MMK

DAVINCI/MMK:
Ks19.08
Khối lượng DAVINCI 24 giờ:
Ks785.81
Vốn hóa thị trường DAVINCI:
--
Nguồn cung lưu hành DAVINCI:
0 DAVINCI

Tỷ giá DAVINCI sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Davincigraph thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Davincigraph là Ks19.08 mỗi DAVINCI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAVINCI. Khối lượng giao dịch của Davincigraph đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAVINCI là Ks785.81.

Thông tin thêm về Davincigraph trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Davincigraph phổ biến nhất là DAVINCI sang MMK, trong đó mã của Davincigraph là DAVINCI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72515.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAVINCI sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAVINCI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAVINCI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAVINCI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAVINCI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Davincigraph phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAVINCI đến TWD
1 DAVINCI thành NT$0.2792 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAVINCI đến CNY
1 DAVINCI thành ¥0.06590 CNY
popular info Đô la Mỹ
DAVINCI đến USD
1 DAVINCI thành $0.009089 USD
popular info Euro
DAVINCI đến EUR
1 DAVINCI thành €0.008041 EUR
popular info Đô la Canada
DAVINCI đến CAD
1 DAVINCI thành C$0.01256 CAD
popular info Kyat Myanmar
DAVINCI đến MMK
1 DAVINCI thành Ks19.08 MMK
popular info Won Hàn Quốc
DAVINCI đến KRW
1 DAVINCI thành ₩12.72 KRW
popular info Yên Nhật
DAVINCI đến JPY
1 DAVINCI thành ¥1.32 JPY
popular info Bảng Anh
DAVINCI đến GBP
1 DAVINCI thành £0.006847 GBP
popular info Real Brazil
DAVINCI đến BRL
1 DAVINCI thành R$0.05144 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Aergo
AERGO đến MMK
1 AERGO thành Ks438.15 MMK
other assets StakeStone
STO đến MMK
1 STO thành Ks449.96 MMK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MMK
1 PUNDIX thành Ks1,211.83 MMK
other assets AVA (Travala)
AVA đến MMK
1 AVA thành Ks1,404.79 MMK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks26,881.93 MMK
other assets Mind Network
FHE đến MMK
1 FHE thành Ks218.37 MMK
other assets Mubarak
MUBARAK đến MMK
1 MUBARAK thành Ks74.21 MMK
other assets New XAI gork
gork đến MMK
1 gork thành Ks93.77 MMK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MMK
1 BCH thành Ks772,097.44 MMK
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến MMK
1 PNUT thành Ks370.05 MMK

Bảng chuyển đổi từ DAVINCI sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Davincigraph đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAVINCI thành Kyat Myanmar đã thay đổi -5.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.89%, đạt mức cao nhất là 19.82 MMK và mức thấp nhất là 19.35 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 DAVINCI là Ks18.83 MMK , thay đổi +1.28% so với giá hiện tại. Davincigraph đã thay đổi
-Ks
18.59MMK
, tương đương mức thay đổi -48.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAVINCIKs9.54Ks9.73
-1.89%
1 DAVINCIKs19.08Ks19.46
-1.89%
5 DAVINCIKs95.4Ks97.28
-1.89%
10 DAVINCIKs190.81Ks194.56
-1.89%
50 DAVINCIKs954.05Ks972.82
-1.89%
100 DAVINCIKs1,908.1Ks1,945.65
-1.89%
500 DAVINCIKs9,540.5Ks9,728.25
-1.89%
1000 DAVINCIKs19,081Ks19,456.49
-1.89%

Câu Hỏi Thường Gặp DAVINCI/MMK

1 Davincigraph bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Davincigraph (DAVINCI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks19.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAVINCI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05241 DAVINCI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAVINCI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAVINCI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAVINCI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.2620 DAVINCI, trong khi 5 DAVINCI sẽ có giá khoảng 95.4MMK.
Giá cao nhất của DAVINCI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAVINCI tính theo MMK là Ks64.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAVINCI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Davincigraph tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Davincigraph (DAVINCI) đã giảm 5.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Davincigraph (DAVINCI) đã tăng 1.28% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAVINCI thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Davincigraph và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAVINCI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAVINCI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAVINCI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAVINCI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAVINCI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Davincigraph và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.