![base info delta.theta](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/67faeaf5d97ccfa3554c41a479b47ed11708362280482.png)
![DLTA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/67faeaf5d97ccfa3554c41a479b47ed11708362280482.png)
DLTA
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 12:03:07 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi delta.theta(DLTA) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DLTA với giá trị 1 DLTA cho 0.69 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá delta.theta phổ biến nhất là DLTA sang HUF, trong đó mã của delta.theta là DLTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DLTA thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá delta.theta (DLTA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, delta.theta đã thay đổi -2.06% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy delta.theta(DLTA) đã thay đổi -2.06% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi +2.10% thành DLTA trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua delta.theta
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua delta.theta (DLTA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua delta.theta trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DLTA (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DLTA bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DLTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DLTA (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DLTA lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DLTA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ delta.theta thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi delta.theta thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của delta.theta là Ft 0.6936 mỗi DLTA, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DLTA. Khối lượng giao dịch của delta.theta đã thay đổi 0.00% (Ft 0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DLTA là Ft 22,784.72.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$59.08593548
Nguồn cung lưu hành
0 DLTA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của delta.theta đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DLTA là Ft 0.6936 HUF , nghĩa là để mua 5 DLTA, bạn phải trả Ft 3.47 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 1.44 DLTA, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 72.09 DLTA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DLTA thành Forint Hungary đã thay đổi -48.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.06%, đạt mức cao nhất là 0.7382 HUF và mức thấp nhất là 0.6696 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 DLTA là Ft 1.94 HUF , thay đổi -63.24% so với giá hiện tại. delta.theta đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.71% so với năm trước.
-Ft
1.52HUFDLTA đến HUF
Số lượng
12:03 hôm nay
0.5 DLTA
Ft0.3468
1 DLTA
Ft0.6936
5 DLTA
Ft3.47
10 DLTA
Ft6.94
50 DLTA
Ft34.68
100 DLTA
Ft69.36
500 DLTA
Ft346.81
1000 DLTA
Ft693.61
HUF đến DLTA
Số lượng12:03 hôm nay
0.5HUF0.7209 DLTA
1HUF1.44 DLTA
5HUF7.21 DLTA
10HUF14.42 DLTA
50HUF72.09 DLTA
100HUF144.17 DLTA
500HUF720.86 DLTA
1000HUF1,441.73 DLTA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DLTA | $0.0008993 | $0.0009191 | -2.06% |
1 DLTA | $0.001799 | $0.001838 | -2.06% |
5 DLTA | $0.008993 | $0.009191 | -2.06% |
10 DLTA | $0.01799 | $0.01838 | -2.06% |
50 DLTA | $0.08993 | $0.09191 | -2.06% |
100 DLTA | $0.1799 | $0.1838 | -2.06% |
500 DLTA | $0.8993 | $0.9191 | -2.06% |
1000 DLTA | $1.8 | $1.84 | -2.06% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:03 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DLTA | $0.0008993 | $0.002512 | -63.24% |
1 DLTA | $0.001799 | $0.005025 | -63.24% |
5 DLTA | $0.008993 | $0.02512 | -63.24% |
10 DLTA | $0.01799 | $0.05025 | -63.24% |
50 DLTA | $0.08993 | $0.2512 | -63.24% |
100 DLTA | $0.1799 | $0.5025 | -63.24% |
500 DLTA | $0.8993 | $2.51 | -63.24% |
1000 DLTA | $1.8 | $5.02 | -63.24% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:03 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DLTA | $0.0008993 | $0.002865 | -67.71% |
1 DLTA | $0.001799 | $0.005730 | -67.71% |
5 DLTA | $0.008993 | $0.02865 | -67.71% |
10 DLTA | $0.01799 | $0.05730 | -67.71% |
50 DLTA | $0.08993 | $0.2865 | -67.71% |
100 DLTA | $0.1799 | $0.5730 | -67.71% |
500 DLTA | $0.8993 | $2.87 | -67.71% |
1000 DLTA | $1.8 | $5.73 | -67.71% |
Dự đoán giá delta.theta
Giá của DLTA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DLTA, giá DLTA dự kiến sẽ đạt $0.002024 vào năm 2026.
Giá của DLTA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DLTA dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2031, giá DLTA dự kiến sẽ đạt $0.002837 với ROI tích lũy là +51.37%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi delta.theta phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của delta.theta thành một số loại tiền fiat khác.
delta.theta đến TWD
1 DLTA thành NT$ 0.05896 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
delta.theta đến CNY
1 DLTA thành ¥ 0.01311 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
delta.theta đến USD
1 DLTA thành $ 0.001799 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
delta.theta đến AUD
1 DLTA thành $ 0.002832 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
delta.theta đến EUR
1 DLTA thành € 0.001726 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
delta.theta đến CAD
1 DLTA thành $ 0.002555 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
delta.theta đến KRW
1 DLTA thành ₩ 2.59 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
delta.theta đến JPY
1 DLTA thành ¥ 0.2730 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
delta.theta đến GBP
1 DLTA thành £ 0.001429 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
delta.theta đến HUF
1 DLTA thành Ft 0.6936 HUF
delta.theta đến BRL
1 DLTA thành R$ 0.01025 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với delta.theta.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 37,159,785.42 HUF
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Litecoin đến HUF
1 LTC thành Ft 52,526.41 HUF
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft 1,011.07 HUF
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 67,113.57 HUF
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Sui đến HUF
1 SUI thành Ft 1,232.98 HUF
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft 254,406.79 HUF
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Gnosis đến HUF
1 GNO thành Ft 72,674.94 HUF
![other assets Gnosis](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/05a4607ecfb6e0be4ca48524c99d3a1a1710262912476.png)
Alchemy Pay đến HUF
1 ACH thành Ft 13.38 HUF
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
Aptos đến HUF
1 APT thành Ft 2,491.11 HUF
![other assets Aptos](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2354e50342b51808c88cd33a77469dce1710522699850.png)
Bitget Token đến HUF
1 BGB thành Ft 1,875.43 HUF
![other assets Bitget Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef15a6bddc21034ca383c1fcdb8ed9fe1710522385430.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.