

DRM
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 11:06:34 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Dreamcoin(DRM) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DRM với giá trị 1 DRM cho 2.81 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dreamcoin phổ biến nhất là DRM sang HUF, trong đó mã của Dreamcoin là DRM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DRM thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Dreamcoin (DRM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Dreamcoin đã thay đổi +2.45% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dreamcoin(DRM) đã thay đổi +2.45% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi -2.39% thành DRM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Dreamcoin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Dreamcoin (DRM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Dreamcoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DRM (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DRM bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DRM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DRM (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DRM lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DRM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Dreamcoin thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Dreamcoin thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dreamcoin là Ft 2.81 mỗi DRM, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DRM. Khối lượng giao dịch của Dreamcoin đã thay đổi 0.00% (Ft 0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DRM là Ft 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 DRM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Dreamcoin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 DRM là Ft 2.81 HUF , nghĩa là để mua 5 DRM, bạn phải trả Ft 14.04 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.3562 DRM, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 17.81 DRM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DRM thành Forint Hungary đã thay đổi +10.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.45%, đạt mức cao nhất là 2.25 HUF và mức thấp nhất là 2.16 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 DRM là Ft 2.5 HUF , thay đổi +16.15% so với giá hiện tại. Dreamcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +144.47% so với năm trước.
+Ft
1.33HUFDRM đến HUF
Số lượng
11:06 am hôm nay
0.5 DRM
Ft1.4
1 DRM
Ft2.81
5 DRM
Ft14.04
10 DRM
Ft28.08
50 DRM
Ft140.38
100 DRM
Ft280.77
500 DRM
Ft1,403.84
1000 DRM
Ft2,807.69
HUF đến DRM
Số lượng11:06 am hôm nay
0.5HUF0.1781 DRM
1HUF0.3562 DRM
5HUF1.78 DRM
10HUF3.56 DRM
50HUF17.81 DRM
100HUF35.62 DRM
500HUF178.08 DRM
1000HUF356.16 DRM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DRM | $0.003668 | $0.003598 | +2.45% |
1 DRM | $0.007336 | $0.007196 | +2.45% |
5 DRM | $0.03668 | $0.03598 | +2.45% |
10 DRM | $0.07336 | $0.07196 | +2.45% |
50 DRM | $0.3668 | $0.3598 | +2.45% |
100 DRM | $0.7336 | $0.7196 | +2.45% |
500 DRM | $3.67 | $3.6 | +2.45% |
1000 DRM | $7.34 | $7.2 | +2.45% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:06 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DRM | $0.003668 | $0.003260 | +16.15% |
1 DRM | $0.007336 | $0.006521 | +16.15% |
5 DRM | $0.03668 | $0.03260 | +16.15% |
10 DRM | $0.07336 | $0.06521 | +16.15% |
50 DRM | $0.3668 | $0.3260 | +16.15% |
100 DRM | $0.7336 | $0.6521 | +16.15% |
500 DRM | $3.67 | $3.26 | +16.15% |
1000 DRM | $7.34 | $6.52 | +16.15% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:06 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DRM | $0.003668 | $0.001935 | +144.47% |
1 DRM | $0.007336 | $0.003871 | +144.47% |
5 DRM | $0.03668 | $0.01935 | +144.47% |
10 DRM | $0.07336 | $0.03871 | +144.47% |
50 DRM | $0.3668 | $0.1935 | +144.47% |
100 DRM | $0.7336 | $0.3871 | +144.47% |
500 DRM | $3.67 | $1.94 | +144.47% |
1000 DRM | $7.34 | $3.87 | +144.47% |
Dự đoán giá Dreamcoin
Giá của DRM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DRM, giá DRM dự kiến sẽ đạt $0.007219 vào năm 2026.
Giá của DRM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DRM dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2031, giá DRM dự kiến sẽ đạt $0.01400 với ROI tích lũy là +90.96%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Dreamcoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Dreamcoin thành một số loại tiền fiat khác.
Dreamcoin đến TWD
1 DRM thành NT$ 0.2406 TWD

Dreamcoin đến CNY
1 DRM thành ¥ 0.05327 CNY

Dreamcoin đến USD
1 DRM thành $ 0.007336 USD

Dreamcoin đến AUD
1 DRM thành $ 0.01159 AUD

Dreamcoin đến EUR
1 DRM thành € 0.007005 EUR

Dreamcoin đến CAD
1 DRM thành $ 0.01047 CAD

Dreamcoin đến KRW
1 DRM thành ₩ 10.53 KRW

Dreamcoin đến JPY
1 DRM thành ¥ 1.1 JPY

Dreamcoin đến GBP
1 DRM thành £ 0.005810 GBP

Dreamcoin đến HUF
1 DRM thành Ft 2.81 HUF
Dreamcoin đến BRL
1 DRM thành R$ 0.04272 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Dreamcoin.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 33,670,599.3 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft 813.55 HUF

Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 52,311.28 HUF

Sui đến HUF
1 SUI thành Ft 1,030.06 HUF

Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 914,769.42 HUF

Dogecoin đến HUF
1 DOGE thành Ft 77.62 HUF

OFFICIAL TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft 4,917.86 HUF

Cardano đến HUF
1 ADA thành Ft 246.82 HUF

Chainlink đến HUF
1 LINK thành Ft 5,582.53 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft 231,990.67 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.