Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94208.16 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94208.16 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94208.16 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DNX thành LKR
DNX/LKR: 1 DNX = 7.73 LKR. Giá chuyển đổi 1 Dynex (DNX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 7.73 LKR hôm nay.

DNX
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DNX/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dynex (DNX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DNX hiện có giá trị là 7.73 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DNX hiện có giá 7.73 LKR, nghĩa là mua 5 DNX sẽ mất 38.65 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1294 DNX và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.6468 DNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DNX sang LKR
Chuyển đổi LKR sang DNX
Dynex
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DNX thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Dynex tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DNX sang LKR, lên đến 10000 DNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Dynex
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành DNX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Dynex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang DNX, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DNX/LKR
DNX/LKR: 1 DNX = 7.73 LKR; 2025/05/06 09:57:56
Trong 1D vừa qua, Dynex đã thay đổi -2.73% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dynex(DNX) đã thay đổi -2.73% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành DNX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DNX sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Dynex/LKR
Giá Dynex cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 9.08 LKR trong khi giá Dynex thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 7.54 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dynex theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DNX theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 7.95 LKR | 9.08 LKR | 12.85 LKR | 34.55 LKR |
Thấp | 7.54 LKR | 7.54 LKR | 7.54 LKR | 7.54 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.73% | -15.12% | -31.94% | -75.26% |
Thông tin Dynex
Số liệu thị trường DNX sang LKR
DNX/LKR:
Rs7.73
Khối lượng DNX 24 giờ:
Rs57,972,154.27
Vốn hóa thị trường DNX:
Rs790,410,015.08
Nguồn cung lưu hành DNX:
102.24M DNX
Tỷ giá DNX sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dynex thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dynex là Rs7.73 mỗi DNX, với tổng vốn hoá thị trường của Rs790,410,015.08 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 102,241,150 DNX. Khối lượng giao dịch của Dynex đã thay đổi +41.62% (Rs17,036,571.03 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DNX là Rs40,935,583.24.
Thông tin thêm về Dynex trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dynex phổ biến nhất là DNX sang LKR, trong đó mã của Dynex là DNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83168.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70756.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 538934.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958628.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DNX sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DNX sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DNX (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DNX bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Dynex phổ biến

DNX đến TWD
1 DNX thành NT$0.7712 TWD

DNX đến CNY
1 DNX thành ¥0.1862 CNY

DNX đến USD
1 DNX thành $0.02574 USD

DNX đến EUR
1 DNX thành €0.02270 EUR

DNX đến CAD
1 DNX thành C$0.03556 CAD
DNX đến LKR
1 DNX thành Rs7.73 LKR

DNX đến KRW
1 DNX thành ₩35.51 KRW

DNX đến JPY
1 DNX thành ¥3.68 JPY

DNX đến GBP
1 DNX thành £0.01931 GBP

DNX đến BRL
1 DNX thành R$0.1471 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

WLTH đến LKR
1 WLTH thành Rs2.73 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,264,573.3 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs538,452.12 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs629.95 LKR

LRC đến LKR
1 LRC thành Rs31.46 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,170.33 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs983.86 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs618.85 LKR

PARTI đến LKR
1 PARTI thành Rs74.21 LKR

TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,205.47 LKR
Bảng chuyển đổi từ DNX sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Dynex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DNX thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -15.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.73%, đạt mức cao nhất là 7.95 LKR và mức thấp nhất là 7.54 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 DNX là Rs11.36 LKR , thay đổi -31.94% so với giá hiện tại. Dynex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.38% so với năm trước.
-Rs
159.7LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DNX | Rs3.87 | Rs3.97 | -2.73% |
1 DNX | Rs7.73 | Rs7.95 | -2.73% |
5 DNX | Rs38.65 | Rs39.74 | -2.73% |
10 DNX | Rs77.31 | Rs79.48 | -2.73% |
50 DNX | Rs386.54 | Rs397.41 | -2.73% |
100 DNX | Rs773.08 | Rs794.82 | -2.73% |
500 DNX | Rs3,865.42 | Rs3,974.09 | -2.73% |
1000 DNX | Rs7,730.84 | Rs7,948.17 | -2.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp DNX/LKR
1 Dynex bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Dynex (DNX) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs7.73.
Tôi có thể mua bao nhiêu DNX với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1294 DNX đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DNX sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DNX sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DNX bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.6468 DNX, trong khi 5 DNX sẽ có giá khoảng 38.65LKR.
Giá cao nhất của DNX/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DNX tính theo LKR là Rs409.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DNX/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dynex tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dynex (DNX) đã giảm 15.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dynex (DNX) đã giảm 31.94% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DNX thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dynex và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DNX/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DNX/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DNX/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DNX/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dynex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
