Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi 1EARTH thành NPR

1EARTH/NPR: 1 1EARTH = 0.01586 NPR. Giá chuyển đổi 1 EarthFund (1EARTH) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.01586 NPR hôm nay.
1EARTH
1EARTH
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1EARTH/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EarthFund (1EARTH) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1EARTH hiện có giá trị là 0.02 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1EARTH hiện có giá 0.02 NPR, nghĩa là mua 5 1EARTH sẽ mất 0.08 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 63.03 1EARTH và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 315.17 1EARTH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi 1EARTH sang NPR

Chuyển đổi NPR sang 1EARTH

EarthFund
Rupee Nepal
1 1EARTH
0.01586  NPR
2 1EARTH
0.03173  NPR
5 1EARTH
0.07932  NPR
10 1EARTH
0.1586  NPR
20 1EARTH
0.3173  NPR
50 1EARTH
0.7932  NPR
100 1EARTH
1.59  NPR
200 1EARTH
3.17  NPR
500 1EARTH
7.93  NPR
1000 1EARTH
15.86  NPR
5000 1EARTH
79.32  NPR
10000 1EARTH
158.64  NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1EARTH thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của EarthFund tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1EARTH sang NPR, lên đến 10000 1EARTH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
EarthFund
50 NPR
3,151.73 1EARTH
100 NPR
6,303.46 1EARTH
200 NPR
12,606.92 1EARTH
500 NPR
31,517.31 1EARTH
1000 NPR
63,034.61 1EARTH
2000 NPR
126,069.22 1EARTH
5000 NPR
315,173.05 1EARTH
10000 NPR
630,346.11 1EARTH
50000 NPR
3,151,730.54 1EARTH
100000 NPR
6,303,461.09 1EARTH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành 1EARTH toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo EarthFund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang 1EARTH, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ 1EARTH/NPR

1EARTH/NPR: 1 1EARTH = 0.01586 NPR; 2025/05/06 01:31:28
Trong 1D vừa qua, EarthFund đã thay đổi +1.08% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EarthFund(1EARTH) đã thay đổi +1.08% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành 1EARTH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi 1EARTH sang NPR: Biến động và thay đổi giá của EarthFund/NPR

Giá EarthFund cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 0.01743 NPR trong khi giá EarthFund thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 0.01566 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EarthFund theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1EARTH theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01593 NPR
0.01743 NPR
0.02009 NPR
0.02502 NPR
Thấp
0.01566 NPR
0.01566 NPR
0.01564 NPR
0.009898 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.08%
-1.66%
-12.69%
-18.76%

Thông tin EarthFund

Số liệu thị trường 1EARTH sang NPR

1EARTH/NPR:
₨0.01586
Khối lượng 1EARTH 24 giờ:
₨3,047,711.62
Vốn hóa thị trường 1EARTH:
₨1,154,196.63
Nguồn cung lưu hành 1EARTH:
72.75M 1EARTH

Tỷ giá 1EARTH sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EarthFund thành Rupee Nepal đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EarthFund là ₨0.01586 mỗi 1EARTH, với tổng vốn hoá thị trường của ₨1,154,196.63 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,754,340 1EARTH. Khối lượng giao dịch của EarthFund đã thay đổi +12.14% (₨329,860.19 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1EARTH là ₨2,717,851.43.

Thông tin thêm về EarthFund trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EarthFund phổ biến nhất là 1EARTH sang NPR, trong đó mã của EarthFund là 1EARTH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83489.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130571.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537297.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956067.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi 1EARTH sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi 1EARTH sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua 1EARTH (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1EARTH bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1EARTH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EarthFund phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
1EARTH đến TWD
1 1EARTH thành NT$0.003413 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
1EARTH đến CNY
1 1EARTH thành ¥0.0008473 CNY
popular info Đô la Mỹ
1EARTH đến USD
1 1EARTH thành $0.0001170 USD
popular info Euro
1EARTH đến EUR
1 1EARTH thành €0.0001034 EUR
popular info Đô la Canada
1EARTH đến CAD
1 1EARTH thành C$0.0001617 CAD
popular info Rupee Nepal
1EARTH đến NPR
1 1EARTH thành ₨0.01586 NPR
popular info Won Hàn Quốc
1EARTH đến KRW
1 1EARTH thành ₩0.1609 KRW
popular info Yên Nhật
1EARTH đến JPY
1 1EARTH thành ¥0.01680 JPY
popular info Bảng Anh
1EARTH đến GBP
1 1EARTH thành £0.{4}8798 GBP
popular info Real Brazil
1EARTH đến BRL
1 1EARTH thành R$0.0006653 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets Bitcoin
BTC đến NPR
1 BTC thành ₨12,865,628.73 NPR
other assets Common Wealth
WLTH đến NPR
1 WLTH thành ₨0.9035 NPR
other assets Ethereum
ETH đến NPR
1 ETH thành ₨246,766.49 NPR
other assets XRP
XRP đến NPR
1 XRP thành ₨289.86 NPR
other assets Solana
SOL đến NPR
1 SOL thành ₨19,847.41 NPR
other assets Sui
SUI đến NPR
1 SUI thành ₨460.29 NPR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NPR
1 TRUMP thành ₨1,512.13 NPR
other assets Litecoin
LTC đến NPR
1 LTC thành ₨11,283.52 NPR
other assets BNB
BNB đến NPR
1 BNB thành ₨81,206.3 NPR
other assets Chainlink
LINK đến NPR
1 LINK thành ₨1,848.61 NPR

Bảng chuyển đổi từ 1EARTH sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của EarthFund đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 1EARTH thành Rupee Nepal đã thay đổi -1.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.08%, đạt mức cao nhất là 0.01593 NPR và mức thấp nhất là 0.01566 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 1EARTH là ₨0.01817 NPR , thay đổi -12.69% so với giá hiện tại. EarthFund đã thay đổi
-
0.2272NPR
, tương đương mức thay đổi -93.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 1EARTH₨0.007932₨0.007847
+1.08%
1 1EARTH₨0.01586₨0.01569
+1.08%
5 1EARTH₨0.07932₨0.07847
+1.08%
10 1EARTH₨0.1586₨0.1569
+1.08%
50 1EARTH₨0.7932₨0.7847
+1.08%
100 1EARTH₨1.59₨1.57
+1.08%
500 1EARTH₨7.93₨7.85
+1.08%
1000 1EARTH₨15.86₨15.69
+1.08%

Câu Hỏi Thường Gặp 1EARTH/NPR

1 EarthFund bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 EarthFund (1EARTH) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.01586.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1EARTH với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 63.03 1EARTH đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1EARTH sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1EARTH sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1EARTH bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 315.17 1EARTH, trong khi 5 1EARTH sẽ có giá khoảng 0.07932NPR.
Giá cao nhất của 1EARTH/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1EARTH tính theo NPR là ₨62.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1EARTH/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EarthFund tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EarthFund (1EARTH) đã giảm 1.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EarthFund (1EARTH) đã giảm 12.69% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1EARTH thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EarthFund và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1EARTH/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1EARTH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1EARTH/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1EARTH/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1EARTH/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EarthFund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.