Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96173.86 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96173.86 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96173.86 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ECU thành CZK
ECU/CZK: 1 ECU = 0.01078 CZK. Giá chuyển đổi 1 ECOSC (ECU) thành Koruna Czech (CZK) là 0.01078 CZK hôm nay.

ECU
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ECU/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ECOSC (ECU) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ECU hiện có giá trị là 0.01 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ECU hiện có giá 0.01 CZK, nghĩa là mua 5 ECU sẽ mất 0.05 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 92.74 ECU và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 463.7 ECU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ECU sang CZK
Chuyển đổi CZK sang ECU
ECOSC
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ECU thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của ECOSC tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ECU sang CZK, lên đến 10000 ECU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
ECOSC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ECU toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo ECOSC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ECU, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ECU/CZK
ECU/CZK: 1 ECU = 0.01078 CZK; 2025/05/03 13:06:07
Trong 1D vừa qua, ECOSC đã thay đổi -0.01% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ECOSC(ECU) đã thay đổi -0.01% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ECU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ECU sang CZK: Biến động và thay đổi giá của ECOSC/CZK
Giá ECOSC cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.01079 CZK trong khi giá ECOSC thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.01078 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ECOSC theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ECU theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01079 CZK | 0.01079 CZK | 0.01325 CZK | 0.02161 CZK |
Thấp | 0.01078 CZK | 0.01078 CZK | 0.01068 CZK | 0.007709 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -0.03% | -18.47% | -9.89% |
Thông tin ECOSC
Số liệu thị trường ECU sang CZK
ECU/CZK:
Kč0.01078
Khối lượng ECU 24 giờ:
Kč22.55
Vốn hóa thị trường ECU:
Kč9,286.96
Nguồn cung lưu hành ECU:
861.27K ECU
Tỷ giá ECU sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ECOSC thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ECOSC là Kč0.01078 mỗi ECU, với tổng vốn hoá thị trường của Kč9,286.96 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 861,265.1 ECU. Khối lượng giao dịch của ECOSC đã thay đổi +0.01% (Kč0.002097 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ECU là Kč22.55.
Thông tin thêm về ECOSC trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ECOSC phổ biến nhất là ECU sang CZK, trong đó mã của ECOSC là ECU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ECU sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ECU sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ECU (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ECU bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ECU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ECOSC phổ biến

ECU đến TWD
1 ECU thành NT$0.01502 TWD

ECU đến CNY
1 ECU thành ¥0.003545 CNY

ECU đến USD
1 ECU thành $0.0004891 USD

ECU đến EUR
1 ECU thành €0.0004327 EUR

ECU đến CAD
1 ECU thành C$0.0006760 CAD
ECU đến CZK
1 ECU thành Kč0.01078 CZK

ECU đến KRW
1 ECU thành ₩0.6847 KRW

ECU đến JPY
1 ECU thành ¥0.07087 JPY

ECU đến GBP
1 ECU thành £0.0003686 GBP

ECU đến BRL
1 ECU thành R$0.002768 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

AERGO đến CZK
1 AERGO thành Kč4.56 CZK

STO đến CZK
1 STO thành Kč4.39 CZK

PUNDIX đến CZK
1 PUNDIX thành Kč12.38 CZK

AVA đến CZK
1 AVA thành Kč14.77 CZK

gork đến CZK
1 gork thành Kč1.16 CZK

ARDR đến CZK
1 ARDR thành Kč2.72 CZK

FLZ đến CZK
1 FLZ thành Kč57.72 CZK

MUBARAK đến CZK
1 MUBARAK thành Kč0.7741 CZK

KILO đến CZK
1 KILO thành Kč1.08 CZK

KOMA đến CZK
1 KOMA thành Kč0.5718 CZK
Bảng chuyển đổi từ ECU sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của ECOSC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ECU thành Koruna Czech đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.01079 CZK và mức thấp nhất là 0.01078 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ECU là Kč0.01323 CZK , thay đổi -18.47% so với giá hiện tại. ECOSC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.79% so với năm trước.
-Kč
0.006832CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ECU | Kč0.005391 | Kč0.005392 | -0.01% |
1 ECU | Kč0.01078 | Kč0.01078 | -0.01% |
5 ECU | Kč0.05391 | Kč0.05392 | -0.01% |
10 ECU | Kč0.1078 | Kč0.1078 | -0.01% |
50 ECU | Kč0.5391 | Kč0.5392 | -0.01% |
100 ECU | Kč1.08 | Kč1.08 | -0.01% |
500 ECU | Kč5.39 | Kč5.39 | -0.01% |
1000 ECU | Kč10.78 | Kč10.78 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp ECU/CZK
1 ECOSC bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 ECOSC (ECU) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.01078.
Tôi có thể mua bao nhiêu ECU với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 92.74 ECU đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ECU sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ECU sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ECU bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 463.7 ECU, trong khi 5 ECU sẽ có giá khoảng 0.05391CZK.
Giá cao nhất của ECU/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ECU tính theo CZK là Kč298. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ECU/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ECOSC tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ECOSC (ECU) đã giảm 0.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ECOSC (ECU) đã giảm 18.47% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ECU thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ECOSC và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ECU/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ECU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ECU/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ECU/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ECU/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ECOSC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
