Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94364.31 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94364.31 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94364.31 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EMP thành GTQ
EMP/GTQ: 1 EMP = 0.1942 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Empowa (EMP) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.1942 GTQ hôm nay.

EMP
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EMP/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Empowa (EMP) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EMP hiện có giá trị là 0.19 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EMP hiện có giá 0.19 GTQ, nghĩa là mua 5 EMP sẽ mất 0.97 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 5.15 EMP và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 25.74 EMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EMP sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang EMP
Empowa
Quetzal Guatemala
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EMP thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Empowa tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EMP sang GTQ, lên đến 10000 EMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Empowa
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành EMP toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Empowa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang EMP, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EMP/GTQ
EMP/GTQ: 1 EMP = 0.1942 GTQ; 2025/05/06 14:26:50
Trong 1D vừa qua, Empowa đã thay đổi +0.14% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Empowa(EMP) đã thay đổi +0.14% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành EMP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EMP sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Empowa/GTQ
Giá Empowa cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.2462 GTQ trong khi giá Empowa thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.2202 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Empowa theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EMP theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2297 GTQ | 0.2462 GTQ | 0.2516 GTQ | 0.3743 GTQ |
Thấp | 0.2202 GTQ | 0.2202 GTQ | 0.1615 GTQ | 0.1615 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.14% | -5.72% | +25.42% | -27.97% |
Thông tin Empowa
Số liệu thị trường EMP sang GTQ
EMP/GTQ:
Q0.1942
Khối lượng EMP 24 giờ:
Q590.16
Vốn hóa thị trường EMP:
--
Nguồn cung lưu hành EMP:
0 EMP
Tỷ giá EMP sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Empowa thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Empowa là Q0.1942 mỗi EMP, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMP. Khối lượng giao dịch của Empowa đã thay đổi 0.00% (Q0 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMP là Q590.16.
Thông tin thêm về Empowa trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Empowa phổ biến nhất là EMP sang GTQ, trong đó mã của Empowa là EMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70577.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536595.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955327.90 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EMP sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EMP sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EMP (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMP bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Empowa phổ biến
EMP đến GTQ
1 EMP thành Q0.1942 GTQ

EMP đến TWD
1 EMP thành NT$0.7597 TWD

EMP đến CNY
1 EMP thành ¥0.1821 CNY

EMP đến USD
1 EMP thành $0.02521 USD

EMP đến EUR
1 EMP thành €0.02226 EUR

EMP đến CAD
1 EMP thành C$0.03483 CAD

EMP đến KRW
1 EMP thành ₩34.8 KRW

EMP đến JPY
1 EMP thành ¥3.6 JPY

EMP đến GBP
1 EMP thành £0.01887 GBP

EMP đến BRL
1 EMP thành R$0.1434 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

WLTH đến GTQ
1 WLTH thành Q0.06207 GTQ

LAYER đến GTQ
1 LAYER thành Q15.42 GTQ

MOVE đến GTQ
1 MOVE thành Q1.37 GTQ

ALPINE đến GTQ
1 ALPINE thành Q8.78 GTQ

TURBO đến GTQ
1 TURBO thành Q0.04109 GTQ

SAFE đến GTQ
1 SAFE thành Q3.6 GTQ

RAY đến GTQ
1 RAY thành Q17.62 GTQ

ASR đến GTQ
1 ASR thành Q15 GTQ

BNB đến GTQ
1 BNB thành Q4,599.69 GTQ

KMNO đến GTQ
1 KMNO thành Q0.6822 GTQ
Bảng chuyển đổi từ EMP sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Empowa đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMP thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -5.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 0.2297 GTQ và mức thấp nhất là 0.2202 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 EMP là Q0.1491 GTQ , thay đổi +25.42% so với giá hiện tại. Empowa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.69% so với năm trước.
-Q
0.6564GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EMP | Q0.09711 | Q0.09695 | +0.14% |
1 EMP | Q0.1942 | Q0.1939 | +0.14% |
5 EMP | Q0.9711 | Q0.9695 | +0.14% |
10 EMP | Q1.94 | Q1.94 | +0.14% |
50 EMP | Q9.71 | Q9.69 | +0.14% |
100 EMP | Q19.42 | Q19.39 | +0.14% |
500 EMP | Q97.11 | Q96.95 | +0.14% |
1000 EMP | Q194.22 | Q193.9 | +0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp EMP/GTQ
1 Empowa bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Empowa (EMP) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.1942.
Tôi có thể mua bao nhiêu EMP với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.15 EMP đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EMP sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EMP sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EMP bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 25.74 EMP, trong khi 5 EMP sẽ có giá khoảng 0.9711GTQ.
Giá cao nhất của EMP/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EMP tính theo GTQ là Q4.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EMP/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Empowa tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Empowa (EMP) đã giảm 5.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Empowa (EMP) đã tăng 25.42% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EMP thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Empowa và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EMP/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EMP/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EMP/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EMP/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Empowa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Image Generation AI (IMGNAI)

Hướng dẫn mua
Artificial Liquid Intelligence (ALI)

Hướng dẫn mua
Oraichain (ORAI)

Hướng dẫn mua
Future AI (FUTURE-AI)

Hướng dẫn mua
TridentDAO (PSI)

Hướng dẫn mua
Radiant Capital (RDNT)

Hướng dẫn mua
Camelot Token (GRAIL)

Hướng dẫn mua
ArbInu (ARBINU)

Hướng dẫn mua
Zyberswap (ZYB)

Hướng dẫn mua
Jones DAO (JONES)

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
