![base info Energy Web Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/743223fa04333fca512cae5553d83d7f1720890375654.png)
![EWT](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/743223fa04333fca512cae5553d83d7f1720890375654.png)
EWT
NOK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Energy Web Token(EWT) thành Krone Na Uy(NOK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EWT với giá trị 1 EWT cho 19.28 NOK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NOK
Ký hiệu của NOK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Energy Web Token phổ biến nhất là EWT sang NOK, trong đó mã của Energy Web Token là EWT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EWT thành NOK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Energy Web Token đã thay đổi +3.95% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Energy Web Token(EWT) đã thay đổi +3.95% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành EWT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | kr19.28 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | kr18.98 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | kr19.03 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/08/03 18:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Energy Web Token
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Energy Web Token (EWT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Energy Web Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EWT (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EWT bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EWT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EWT (hoặc USDT) lấy NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EWT lấy NOK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EWT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Energy Web Token thành Krone Na Uy?
Tỷ lệ chuyển đổi Energy Web Token thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Energy Web Token là kr 19.28 mỗi EWT, với tổng vốn hoá thị trường của kr 579,645,917.54 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,062,138 EWT. Khối lượng giao dịch của Energy Web Token đã thay đổi -8.67% (kr -1,184,742.80 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EWT là kr 13,672,107.52.
Vốn hoá thị trường
$52.94M
Khối lượng 24h
$1.14M
Nguồn cung lưu hành
30.06M EWT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Energy Web Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EWT là kr 19.28 NOK , nghĩa là để mua 5 EWT, bạn phải trả kr 96.41 NOK . Ngược lại, kr1 NOK có thể được giao dịch lấy 0.05186 EWT, trong khi kr50 NOK có thể chuyển đổi thành 2.59 EWT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EWT thành Krone Na Uy đã thay đổi -4.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.95%, đạt mức cao nhất là 19.47 NOK và mức thấp nhất là 18.4 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 EWT là kr 22.59 NOK , thay đổi -14.66% so với giá hiện tại. Energy Web Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.14% so với năm trước.
-kr
7.17NOKEWT đến NOK
Số lượng
18:23 hôm nay
0.5 EWT
kr9.64
1 EWT
kr19.28
5 EWT
kr96.41
10 EWT
kr192.82
50 EWT
kr964.08
100 EWT
kr1,928.16
500 EWT
kr9,640.8
1000 EWT
kr19,281.59
NOK đến EWT
Số lượng18:23 hôm nay
0.5NOK0.02593 EWT
1NOK0.05186 EWT
5NOK0.2593 EWT
10NOK0.5186 EWT
50NOK2.59 EWT
100NOK5.19 EWT
500NOK25.93 EWT
1000NOK51.86 EWT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EWT | $0.8806 | $0.8472 | +3.95% |
1 EWT | $1.76 | $1.69 | +3.95% |
5 EWT | $8.81 | $8.47 | +3.95% |
10 EWT | $17.61 | $16.94 | +3.95% |
50 EWT | $88.06 | $84.72 | +3.95% |
100 EWT | $176.12 | $169.44 | +3.95% |
500 EWT | $880.59 | $847.22 | +3.95% |
1000 EWT | $1,761.18 | $1,694.45 | +3.95% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:23 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EWT | $0.8806 | $1.03 | -14.66% |
1 EWT | $1.76 | $2.06 | -14.66% |
5 EWT | $8.81 | $10.32 | -14.66% |
10 EWT | $17.61 | $20.63 | -14.66% |
50 EWT | $88.06 | $103.16 | -14.66% |
100 EWT | $176.12 | $206.32 | -14.66% |
500 EWT | $880.59 | $1,031.58 | -14.66% |
1000 EWT | $1,761.18 | $2,063.16 | -14.66% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:23 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EWT | $0.8806 | $1.21 | -27.14% |
1 EWT | $1.76 | $2.42 | -27.14% |
5 EWT | $8.81 | $12.08 | -27.14% |
10 EWT | $17.61 | $24.16 | -27.14% |
50 EWT | $88.06 | $120.81 | -27.14% |
100 EWT | $176.12 | $241.61 | -27.14% |
500 EWT | $880.59 | $1,208.07 | -27.14% |
1000 EWT | $1,761.18 | $2,416.14 | -27.14% |
Dự đoán giá Energy Web Token
Giá của EWT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EWT, giá EWT dự kiến sẽ đạt $2.69 vào năm 2025.
Giá của EWT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá EWT dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2030, giá EWT dự kiến sẽ đạt $3.28 với ROI tích lũy là +87.59%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
![other crypto Origin Dollar Governance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/1a17716b665078933dc6b8563c416c35.png)
Hướng dẫn mua SingularityNET
![other crypto SingularityNET](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/57f8f39bfcf22246398e907da7a31c9f.png)
Hướng dẫn mua Image Generation AI
![other crypto Image Generation AI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/4a72b41498a5e68779fbb2545774cf5d.png)
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
![other crypto Artificial Liquid Intelligence](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c7b27450fd6a6117f911c2aab7ea7245.png)
Hướng dẫn mua Oraichain
![other crypto Oraichain](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/e94ea569b027f4bb90edbe952f720c76.jpeg)
Hướng dẫn mua Future AI
Hướng dẫn mua TridentDAO
![other crypto TridentDAO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/63f7d66e8813618174103cc187278930.png)
Hướng dẫn mua Radiant Capital
![other crypto Radiant Capital](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c32a7f629cc3967d66252b68d80fe0a6.png)
Hướng dẫn mua Camelot Token
![other crypto Camelot Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dec8d70b07ceb0bee14098beceef6248.png)
Hướng dẫn mua ArbInu
![other crypto ArbInu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dbbbfcfb63c57aa02f9a36e95716b11b.png)
Hướng dẫn mua Zyberswap
![other crypto Zyberswap](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/0cae5585abf84006b6c18fd7cca7e6b0.png)
Chuyển đổi Energy Web Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Energy Web Token thành một số loại tiền fiat khác.
Energy Web Token đến USD
1 EWT thành $ 1.76 USD
Energy Web Token đến GBP
1 EWT thành £ 1.38 GBP
Energy Web Token đến EUR
1 EWT thành € 1.61 EUR
Energy Web Token đến KRW
1 EWT thành ₩ 2,391.98 KRW
Energy Web Token đến CAD
1 EWT thành $ 2.44 CAD
Energy Web Token đến AUD
1 EWT thành $ 2.71 AUD
Energy Web Token đến JPY
1 EWT thành ¥ 258.18 JPY
Energy Web Token đến BRL
1 EWT thành R$ 10.09 BRL
Energy Web Token đến CNY
1 EWT thành ¥ 12.65 CNY
Energy Web Token đến TWD
1 EWT thành NT$ 57.42 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NOK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Energy Web Token.
Bitcoin đến NOK
1 BTC thành kr 661,593.08 NOK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Carl đến NOK
1 CARL thành kr -- NOK
Neiro Ethereum đến NOK
1 NEIRO thành kr 1.63 NOK
![other assets Neiro Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ca105e5d5fca6b53883ca884026c8b891722273201757.png)
Ethereum đến NOK
1 ETH thành kr 31,853.66 NOK
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Ondo đến NOK
1 ONDO thành kr 8.04 NOK
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Notcoin đến NOK
1 NOT thành kr 0.1185 NOK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
XRP đến NOK
1 XRP thành kr 6.05 NOK
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Toncoin đến NOK
1 TON thành kr 64.01 NOK
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
dogwifhat đến NOK
1 WIF thành kr 17.21 NOK
![other assets dogwifhat](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/1120209e20517a377fa9d75e1719ee011712054638281.png)
Kujira đến NOK
1 KUJI thành kr 3.69 NOK
![other assets Kujira](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/7f09885cdb2498ffb65ec2f608f01f3a1710608733184.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Energy Web Token và NOK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Energy Web Token và NOK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Energy Web Token theo NOK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Energy Web Token với 1 NOK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Energy Web Token ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.