Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$84554.00 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam33(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmINITTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$106.9M (1 ngày); -$264M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$84554.00 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam33(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmINITTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$106.9M (1 ngày); -$264M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$84554.00 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam33(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmINITTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$106.9M (1 ngày); -$264M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay


FURY
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Engines of Fury(FURY) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FURY với giá trị 1 FURY cho 9.53 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Engines of Fury phổ biến nhất là FURY sang HUF, trong đó mã của Engines of Fury là FURY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FURY thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Engines of Fury đã thay đổi -0.17% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Engines of Fury(FURY) đã thay đổi -0.17% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành FURY trong 24 giờ qua.
Số liệu thị trường FURY sang HUF
FURY/HUF:
Ft 9.53
Khối lượng FURY 24 giờ:
Ft 149,038,952.11
Vốn hóa thị trường FURY:
Ft 243,500,084.22
Nguồn cung lưu hành FURY:
25.54M FURY
Thông tin thêm về Engines of Fury trên Bitget
Tỷ giá FURY sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Engines of Fury thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Engines of Fury là Ft 9.53 mỗi FURY, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 243,500,084.22 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,538,188 FURY. Khối lượng giao dịch của Engines of Fury đã thay đổi +8.22% (Ft 11,326,059.17 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FURY là Ft 137,712,892.94.
Bảng chuyển đổi từ FURY sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Engines of Fury đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 FURY là Ft 9.53 HUF , nghĩa là để mua 5 FURY, bạn phải trả Ft 47.67 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.1049 FURY, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 5.24 FURY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FURY thành Forint Hungary đã thay đổi -1.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.17%, đạt mức cao nhất là 9.75 HUF và mức thấp nhất là 9.37 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 FURY là Ft 8.71 HUF , thay đổi +9.53% so với giá hiện tại. Engines of Fury đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.45% so với năm trước.
-Ft
101.87HUFFURY đến HUF
Số lượng
19:36 hôm nay
0.5 FURY
Ft4.77
1 FURY
Ft9.53
5 FURY
Ft47.67
10 FURY
Ft95.35
50 FURY
Ft476.74
100 FURY
Ft953.47
500 FURY
Ft4,767.37
1000 FURY
Ft9,534.74
HUF đến FURY
Số lượng19:36 hôm nay
0.5HUF0.05244 FURY
1HUF0.1049 FURY
5HUF0.5244 FURY
10HUF1.05 FURY
50HUF5.24 FURY
100HUF10.49 FURY
500HUF52.44 FURY
1000HUF104.88 FURY
FURY sang HUF Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FURY | Ft4.77 | Ft4.78 | -0.17% |
1 FURY | Ft9.53 | Ft9.55 | -0.17% |
5 FURY | Ft47.67 | Ft47.75 | -0.17% |
10 FURY | Ft95.35 | Ft95.51 | -0.17% |
50 FURY | Ft476.74 | Ft477.54 | -0.17% |
100 FURY | Ft953.47 | Ft955.08 | -0.17% |
500 FURY | Ft4,767.37 | Ft4,775.42 | -0.17% |
1000 FURY | Ft9,534.74 | Ft9,550.85 | -0.17% |
FURY sang HUF Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:36 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FURY | Ft4.77 | Ft4.35 | +9.53% |
1 FURY | Ft9.53 | Ft8.71 | +9.53% |
5 FURY | Ft47.67 | Ft43.53 | +9.53% |
10 FURY | Ft95.35 | Ft87.06 | +9.53% |
50 FURY | Ft476.74 | Ft435.29 | +9.53% |
100 FURY | Ft953.47 | Ft870.58 | +9.53% |
500 FURY | Ft4,767.37 | Ft4,352.92 | +9.53% |
1000 FURY | Ft9,534.74 | Ft8,705.85 | +9.53% |
FURY sang HUF Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:36 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FURY | Ft4.77 | Ft55.7 | -91.45% |
1 FURY | Ft9.53 | Ft111.4 | -91.45% |
5 FURY | Ft47.67 | Ft557.02 | -91.45% |
10 FURY | Ft95.35 | Ft1,114.03 | -91.45% |
50 FURY | Ft476.74 | Ft5,570.17 | -91.45% |
100 FURY | Ft953.47 | Ft11,140.34 | -91.45% |
500 FURY | Ft4,767.37 | Ft55,701.69 | -91.45% |
1000 FURY | Ft9,534.74 | Ft111,403.38 | -91.45% |
Cách chuyển đổi FURY sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FURY sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua FURY (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FURY bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FURY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FURY (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FURY lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FURY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FURY thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Engines of Fury và Hungarian Forint, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FURY/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FURY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FURY/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FURY/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FURY/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Engines of Fury và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Dự đoán giá Engines of Fury
Giá của FURY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FURY, giá FURY dự kiến sẽ đạt $0.03546 vào năm 2026.
Giá của FURY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FURY dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2031, giá FURY dự kiến sẽ đạt $0.04144 với ROI tích lũy là +55.29%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Engines of Fury phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Engines of Fury thành một số loại tiền fiat khác.
FURY đến TWD
1 FURY thành NT$ 0.8636 TWD

FURY đến CNY
1 FURY thành ¥ 0.1939 CNY

FURY đến USD
1 FURY thành $ 0.02655 USD

FURY đến EUR
1 FURY thành € 0.02335 EUR

FURY đến CAD
1 FURY thành C$ 0.03675 CAD

FURY đến KRW
1 FURY thành ₩ 37.66 KRW

FURY đến JPY
1 FURY thành ¥ 3.78 JPY

FURY đến GBP
1 FURY thành £ 0.02001 GBP

FURY đến HUF
1 FURY thành Ft 9.53 HUF
FURY đến BRL
1 FURY thành R$ 0.1542 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Engines of Fury.
BANK đến HUF
1 BANK thành Ft 18.89 HUF

T đến HUF
1 T thành Ft 7.84 HUF

GMT đến HUF
1 GMT thành Ft 18.66 HUF

BabyDoge đến HUF
1 BabyDoge thành Ft 0.{6}4603 HUF

TAO đến HUF
1 TAO thành Ft 96,362.02 HUF

FARTCOIN đến HUF
1 FARTCOIN thành Ft 279.43 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft 212,981.05 HUF

CAKE đến HUF
1 CAKE thành Ft 675.95 HUF

BERA đến HUF
1 BERA thành Ft 1,186.13 HUF

AERGO đến HUF
1 AERGO thành Ft 84 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Engines of Fury và HUF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Engines of Fury và HUF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Engines of Fury theo HUF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
