Tổng quan coin
Tổng quan ETH
Về ETH
Whitepaper
Liên quan đến coin
Tính toán giá
Lịch sử giá
Dự đoán giá
Phân tích kỹ thuật
Hướng dẫn mua coin
Danh mục tiền điện tử
Liên quan đến giao dịch
Mua/Bán
Nạp/Rút
Spot
Ký quỹ
USDT-M Futures
Coin-M Futures
Bot giao dịch
Giao dịch sao chép
Earn
Thị trường sớm
Cập nhật coin
Tin tức về Ethereum
Cảnh báo Ethereum
Lịch sự kiện
ICO
Airdrop
Sản phẩm khác
Giá BRC-20
Thư mục tiền điện tử
Bách khoa tiền điện tử
Thuật ngữ tiền điện tử
Ethereum (ETH) là gì?
Thông tin cơ bản về Ethereum
Ethereum là một hệ thống blockchain mã nguồn mở phi tập trung được tạo ra vào năm 2013 bởi Vitalik Buterin và sử dụng Ether (ETH) làm phí giao dịch. Hệ thống mã nguồn mở này cho phép tạo và quản lý các ứ ng d ụ ng phi t ậ p trung (DApp) đồng thời hỗ trợ cho hoạt động phát hành các loại tiền điện tử mới, được gọi là token Ethereum, giúp nâng cao bối cảnh tài chính kỹ thuật số và công nghệ blockchain.
Ethereum (ETH) là gì?
Ethereum (ETH) là một nền tảng blockchain mã nguồn mở và phi tập trung, được phát triển bởi lập trình viên người Canada gốc Nga Vitalik Buterin và chính thức được ra mắt vào ngày 30/07/2015. Đây là h ệ sinh thái blockchain l ớ n th ứ hai , chỉ sau Bitcoin về vốn hóa thị trường. Tuy nhiên, Ethereum khác biệt so với Bitcoin bởi số lượng tiện ích rộng lớn của blockchain bên cạnh chức năng cơ bản của một loại tiền kỹ thuật số.
Chức năng chính của Ethereum nằm ở khả năng hỗ trợ hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApp). Các tính năng này được nhúng trực tiếp vào blockchain của Ethereum, cho phép các giao dịch diễn ra minh bạch, chống giả mạo và tự động. Khả năng này đã biến Ethereum thành một cái tên quan trọng trong không gian tài chính phi tập trung (DeFi) cũng như lĩnh vực to ken không th ể thay th ế (NFT) và nhiều ứng dụng dựa trên blockchain khác.
Hệ sinh thái của Ethereum được hỗ trợ bởi Ether (ETH), tiền điện tử gốc của blockchain này. Ether đóng vai trò quan trọng để thực hiện các hoạt động trong mạng, chẳng hạn như hỗ trợ giao dịch và khuyến khích người tham gia duy trì và bảo mật blockchain. Điều này làm cho Ether trở thành một phần không thể thiếu của nền tảng Ethereum.
Cơ sở hạ tầng của mạng Ethereum bao gồm một số thành phần chính:
● Ethereum Blockchain: Đây là nền tảng của mạng, ghi lại toàn bộ lịch sử giao dịch và dữ liệu.
● Ethereum Virtual Machine (EVM): EVM là công cụ cho phép thực thi các hợp đồng thông minh và DApp, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái Ethereum.
● Ether (ETH): Là tiền điện tử gốc, Ether được sử dụng để thúc đẩy các giao dịch và khuyến khích tham gia vào mạng lưới.
Cấu trúc của blockchain Ethereum bao gồm các khối chứa tập hợp dữ liệu và giao dịch. Mạng hoạt động trong khoảng thời gian mười hai giây được gọi là "slot", trong đó một validator duy nhất được chọn để đề xuất một khối, đảm bảo xử lý giao dịch hiệu quả và an toàn.
Kể từ khi ra mắt, Ethereum đã trải qua một số bản cập nhật mạng, chẳng hạn như "Constantinople", "Istanbul", "Muir Glacier", "Berlin" và hard fork "London". Các bản cập nhật này liên tục cải thiện chức năng và hiệu quả của mạng.
Mục tiêu chính của Ethereum là phục vụ như một nền tảng toàn cầu cho các ứng dụng phi tập trung, cung cấp một môi trường chống kiểm duyệt, chống thời gian dừng hoạt động và chống gian lận cho người dùng cần viết và chạy phần mềm. Tham vọng này định vị Ethereum không chỉ là một nền tảng tiền điện tử, mà còn là một hệ sinh thái toàn diện cho các ứng dụng và đổi mới kỹ thuật số phi tập trung.
Nguồn thông tin về Ethereum
Ethereum hoạt động như thế nào?
Kiến trúc của Ethereum
Blockchain Ethereum bao gồm nhiều node, mỗi node lưu trữ một bản sao của toàn bộ blockchain. Về bản chất, mỗi node là một máy tính tham gia vào mạng Ethereum bằng cách duy trì một bản ghi cập nhật chứa tất cả các giao dịch. Mỗi khối (block) trong chuỗi này chứa một danh sách các giao dịch, một bài toán phức tạp và lời giải cho bài toán của khối trước đó, tạo thành một chuỗi (chain) kết nối với nhau được gọi là blockchain.
Hợp đồng thông minh
Trọng tâm trong các khả năng tân tiến của Ethereum là hợp đồng thông minh - những dòng mã tự thực thi có thể kích hoạt khi các điều kiện định trước được đáp ứng. Đóng vai trò là nền tảng của các ứng dụng phi tập trung (DApp), hợp đồng thông minh loại bỏ nhu cầu các bên trung gian. Hãy tưởng tượng một hợp đồng thông minh như một máy bán hàng tự động; bạn nhập đúng số tiền, lựa chọn và vật phẩm được phân phối mà không cần bất kỳ sự can thiệp nào của con người.
Máy ảo Ethereum (EVM)
Máy ảo Ethereum (EVM) là một thành phần quan trọng khác của hệ sinh thái Ethereum. Hoạt động như một máy tính toàn cầu phi tập trung, EVM thực hiện các hợp đồng thông minh được viết bằng Solidity, ngôn ngữ lập trình gốc của Ethereum. Mỗi node trong mạng chạy phiên bản EVM riêng, cùng nhau thực hiện các hợp đồng thông minh khi được khởi tạo bởi giao dịch. EVM thực hiện các hợp đồng thông minh này trong một môi trường riêng, đảm bảo các biện pháp bảo mật mạnh mẽ.
Gas và Ether
Mọi hoạt động trên Ethereum, dù là thực thi giao dịch hay hợp đồng thông minh, đều tiêu tốn tài nguyên tính toán. Để phân phối đều các tài nguyên này trên mạng, Ethereum sử dụng khái niệm "gas" - một đơn vị để định lượng nỗ lực tính toán cần thiết cho các hoạt động khác nhau. Gas được thanh toán bằng Ether, tiền điện tử gốc của Ethereum. Người dùng khởi tạo giao dịch bằng cách chỉ định cả giới hạn gas và giá gas - lượng gas tối đa sẵn sàng sử dụng và số Ether họ sẵn sàng trả cho mỗi đơn vị gas. Tổng phí giao dịch bằng Ether được tính bằng tổng gas tiêu thụ và giá gas. Phí này được trả cho miner (nhà khai thác) để xác thực giao dịch và bảo vệ mạng khỏi spam.
Tính linh hoạt của các giao dịch Ethereum
Khả năng của Ethereum vượt xa những giao dịch tài chính đơn giản. Đây là một nền tảng hỗ trợ các ứng dụng đa dạng, từ tài chính phi tập trung (DeFi) và các tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) đến các thị trường ảo. Nền tảng của những ứng dụng này là các hợp đồng thông minh của Ethereum. Đây là những chương trình tự trị nằm trên blockchain, được thiết lập để tự động thực thi khi đáp ứng các điều kiện định trước, từ đó loại bỏ sự cần thiết của các bên trung gian. Hợp đồng thông minh là bất biến sau khi triển khai, đảm bảo độ tin cậy và tin tưởng trong các giao dịch.
Những thách thức và giải pháp về khả năng mở rộng
Ethereum đã gặp phải những thách thức về khả năng mở rộng khi độ phổ biến của blockchain này tăng mạnh khiến cho tốc độ giao dịch chậm hơn và phí cao hơn vào những lúc cao điểm. Hiện tượng CryptoKitties năm 2017 là một ví dụ điển hình khiến cho hoạt động tăng đột biến dẫn đến tắc nghẽn mạng. Để giải quyết những vấn đề này, các nhà phát triển Ethereum đang tập trung vào những giải pháp như sharding và rollup.
Sharding: Giải pháp cho khả năng mở rộng
Sharding (phân mảnh) là một kỹ thuật chia cơ sở dữ liệu của mạng thành các phân đoạn nhỏ hơn. Mỗi phân đoạn đại diện cho một phần của toàn bộ cơ sở dữ liệu và được lưu trữ trên một máy chủ khác nhau. Cách tiếp cận này làm giảm đáng kể gánh nặng lưu trữ dữ liệu trên các node riêng lẻ, do đó cho phép nhiều cá nhân hơn tham gia làm người vận hành node. Sharding không chỉ tăng cường tốc độ giao dịch mà còn tăng cường bảo mật tổng thể của mạng.
Rollup: Thực hiện giao dịch hiệu quả
Rollup là một giải pháp sáng tạo khác, trong đó nhiều giao dịch được nhóm lại với nhau và được xử lý dưới dạng một giao dịch duy nhất. Phương pháp này có hiệu quả làm giảm phí gas cho mỗi giao dịch, giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng.
Bằng chứng cổ phần (PoS) với Ethereum 2.0
Chuyển đổi từ cơ chế đồng thuận B ằ ng ch ứ ng công vi ệ c (PoW) ban đầu, Ethereum đã áp dụng mô hình B ằ ng ch ứ ng c ổ ph ầ n (PoS) trong nâng cấp Ethereum 2.0 của mình. Trong mô hình này, các validator được chọn để tạo những khối mới dựa trên số lượng Ether mà họ sở hữu và sẵn sàng "stake - cam kết" làm tài sản thế chấp. Để đủ điều kiện trở thành validator, 32 ETH phải được stake vào hợp đồng gửi chính thức của Ethereum. Những ai xác thực giao dịch thành công sẽ nhận thêm Ether làm phần thưởng. Ngược lại, những người có hành vi gây hại hoặc hoạt động không hiệu quả có thể bị giảm hoặc mất một phần Ether đã stake. Mô hình PoS giúp tăng cường tốc độ, bảo mật và khả năng mở rộng của mạng trong khi tiết kiệm năng lượng hơn.
Các trường hợp sử dụng tiềm năng của Ethereum
Ethereum, với tư cách là nền tảng blockchain tiên phong, mở ra vô số khả năng mở rộng vượt ra ngoài các giao dịch tiền tệ đơn giản. Kiến trúc mạnh mẽ hỗ trợ việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (DApp) trên mạng blockchain an toàn và minh bạch. Những DApp này sử dụng khả năng của Ethereum để cung cấp các dịch vụ đa dạng, củng cố vị thế của Ethereum như một nền tảng linh hoạt trong lĩnh vực blockchain và tiền điện tử.
Tài chính phi tập trung (DeFi) và các công cụ tài chính
Một trong những trường hợp sử dụng nổi bật nhất của Ethereum là trong lĩnh vực Tài chính phi tập trung (DeFi). DeFi sử dụng hợp đồng thông minh, các hợp đồng tự thực thi với các điều khoản của thỏa thuận được viết trực tiếp thành mã, để tạo ra những công cụ tài chính phức tạp mà không cần các bên trung gian tài chính truyền thống. DeFi bao gồm các dịch vụ như nền tảng cho vay, yield farming (canh tác lợi suất) và sàn giao dịch phi tập trung (DEX) cho phép người dùng giao dịch tài sản mà không cần dựa vào bên trung gian. Thông qua hợp đồng thông minh của Ethereum, các nền tảng DeFi cung cấp một hệ thống tài chính cởi mở, dễ tiếp cận và minh bạch hơn.
Các nền tảng DeFi như MakerDAO sử dụng hợp đồng thông minh của Ethereum để cung cấp các dịch vụ như cho vay và vay phi tập trung. Người dùng có thể cho vay token Ethereum của mình và kiếm lãi suất hoặc vay dựa trên tài sản nắm giữ.
Định danh kỹ thuật số và giao dịch an toàn
Ethereum cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các giải pháp định danh kỹ thuật số. Bằng cách tạo danh tính phi tập trung, người dùng có thể kiểm soát thông tin cá nhân của họ nhiều hơn. Ứng dụng này đặc biệt có giá trị trong các giao dịch và dịch vụ trực tuyến, nơi xác minh danh tính là điều cần thiết. Blockchain của Ethereum đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân vẫn an toàn và chống giả mạo, tăng cường quyền riêng tư và bảo mật trong không gian kỹ thuật số.
Quản lý chuỗi cung ứng
Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, blockchain của Ethereum mang lại mức độ minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc mạnh mẽ. Nhờ công nghệ blockchain, việc giám sát nguồn gốc và quản lý sản phẩm ở mọi giai đoạn, từ sản xuất đến phân phối cuối cùng đều trở nên khả thi. Ứng dụng này đặc biệt có lợi trong các ngành công nghiệp mà yếu tố đạo đức của tính xác thực và nguồn cung ứng là rất quan trọng, chẳng hạn như trong lĩnh vực thực phẩm và dược phẩm.
Token không thể thay thế (NFT)
Tạo và giao dịch NFT đã trở thành một trường hợp sử dụng quan trọng của Ethereum. NFT là tài sản kỹ thuật số độc nhất có thể đại diện cho quyền sở hữu và tính xác thực của nhiều loại vật phẩm, bao gồm tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc và đồ sưu tầm. Blockchain của Ethereum đảm bảo rằng mỗi NFT là duy nhất và không thể sao chép, cung cấp một cách mới cho nhà sáng tạo và nhà sưu tập tương tác trong thế giới kỹ thuật số.
CryptoKitties, một trong những dự án NFT đầu tiên, cho phép người dùng mua, thu thập và nhân giống những chú mèo kỹ thuật số độc đáo, với mỗi chú mèo được đại diện dưới dạng NFT trên blockchain Ethereum. Tương tự, những nền tảng như OpenSea đã nổi lên như một thị trường để giao dịch nhiều loại NFT, từ nghệ thuật kỹ thuật số đến bất động sản ảo, tất cả đều dựa trên công nghệ của Ethereum.
Lịch sử của Ethereum
Lịch sử của Ethereum bắt đầu vào năm 2013 với đề xuất của một lập trình viên 19 tuổi, Vitalik Buterin, người cũng là người đồng sáng lập Bitcoin Magazine. Buterin đã hình dung ra một nền tảng blockchain linh hoạt hơn nhiều so với Bitcoin, có khả năng hỗ trợ một loạt các giao dịch đa dạng. Ý tưởng này đã hình thành trong một whitepaper, thứ đặt nền móng cho Ethereum. Cùng với những người đồng sáng lập khác, bao gồm Gavin Wood, Buterin đã thu hút được sự hỗ trợ đáng kể cho dự án, huy động được 18 triệu USD thông qua việc bán token trước khi ra mắt vào năm 2014. Số tiền tài trợ này rất quan trọng để đưa Ethereum từ khái niệm ra đời thực.
Tháng 07/2015 đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử của Ethereum với sự ra mắt của phiên bản công khai đầu tiên. Bản phát hành này rất quan trọng vì đã giới thiệu chức năng hợp đồng thông minh, cho phép các giao dịch tự động và phức tạp diễn ra trên blockchain. Tính năng này khiến Ethereum trở nên khác biệt và mở ra những khả năng mới cho các ứng dụng phi tập trung (DApp).
Khi Ethereum phát triển, blockchain này đã trải qua một số nâng cấp giao thức để cải thiện hệ thống của mình. Các bản cập nhật này, được cộng đồng Ethereum đồng ý, nhằm mục đích nâng cao chức năng, hiệu suất và bảo mật của nền tảng. Một trong những cập nhật quan trọng nhất diễn ra vào năm 2022 khi Ethereum chuyển từ cơ chế đồng thuận Bằng chứng công việc (PoW) sang cơ chế đồng thuận Bằng chứng cổ phần (PoS). Thay đổi này không chỉ là một bản cập nhật kỹ thuật, mà còn đại diện cho một sự thay đổi để hướng tới một blockchain an toàn và tiết kiệm năng lượng hơn.
Việc chuyển đổi sang Ethereum 2.0 đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử của Ethereum. Nâng cấp này tập trung vào việc giải quyết các thách thức như khả năng mở rộng và hiệu quả năng lượng. Việc chuyển sang Bằng chứng cổ phần (PoS) làm giảm mức tiêu thụ năng lượng của nền tảng và tăng khả năng xử lý giao dịch, làm cho Ethereum phù hợp hơn cho các ứng dụng quy mô lớn hơn.
Token Ether (ETH) là gì?
Ether (ETH) là tiền điện tử chính của blockchain Ethereum, thường được so sánh với nhiên liệu kỹ thuật số cho mạng. Token này được sử dụng cho nhiều nhiệm vụ khác nhau trong Ethereum, như chạy các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApp), lưu trữ giá trị và thanh toán ngang hàng. Ether hiện đang được giao dịch rộng rãi trên nhiều sàn giao dịch tiền điện tử, bao gồm cả Bitget.
Mạng Ethereum yêu cầu tài nguyên tính toán cho các hoạt động của mình. Bất cứ khi nào có ai đó thực hiện giao dịch hoặc kích hoạt hợp đồng thông minh, họ phải trả một khoản phí bằng Ether, được gọi là "gas". Phí gas này bù đắp cho sức mạnh tính toán được sử dụng bởi các node của mạng, đảm bảo mạng chạy trơn tru và ngăn chặn việc lạm dụng hoặc spam. Hệ thống này làm cho Ether trở thành một phần quan trọng trong chức năng và bảo mật của Ethereum.
Ethereum 2.0 là gì?
Ethereum 2.0 đại diện cho một bước phát triển lớn của blockchain Ethereum ban đầu, được thiết kế để cải thiện đáng kể mạng lưới trong ba lĩnh vực chính: khả năng mở rộng, bảo mật và hiệu quả năng lượng. Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất của Ethereum 2.0 là sự thay đổi từ cơ chế đồng thuận Bằng chứng công việc (PoW) sang cơ chế đồng thuận Bằng chứng cổ phần (PoS). Chuyển đổi này rất quan trọng vì làm giảm đáng kể việc sử dụng năng lượng của mạng, giúp Ethereum trở nên thân thiện với môi trường hơn và tăng cường bảo mật chống lại các loại tấn công mạng khác nhau.
Một yếu tố chủ chốt của Ethereum 2.0 là sự ra đời của "sharding". Sharding liên quan đến việc chia blockchain Ethereum thành nhiều phần nhỏ hơn, được gọi là "shard" (hay “phân đoạn"). Mỗi shard có thể xử lý độc lập các giao dịch và hợp đồng thông minh. Đây là một khởi đầu đáng kể từ thiết lập Ethereum ban đầu, nơi mọi giao dịch đều yêu cầu xác thực trên toàn bộ mạng. Sharding cho phép xử lý các giao dịch nhanh hơn, tăng tốc độ và hiệu quả của mạng.
Ngoài ra, Ethereum 2.0 còn mang đến eWASM, được thiết lập để thay thế Ethereum Virtual Machine (EVM). eWASM cho phép thực thi mã hiệu quả và nhanh chóng hơn, tối ưu hóa hiệu suất của mạng. Bản nâng cấp cũng tích hợp crosslink, một công cụ quản lý hiệu quả các chuỗi shard này. Những cải tiến này làm cho Ethereum 2.0 trở thành một blockchain mạnh mẽ, có thể mở rộng và tiết kiệm năng lượng hơn, sẵn sàng hỗ trợ một loạt các ứng dụng và người dùng rộng lớn.
Hướng dẫn cách mua Ethereum
Bạn có thể bắt đầu hành trình đầu tư Ethereum của mình một cách dễ dàng với Sà n giao d ị ch Bitget , một trong những nền tảng tiền điện tử tập trung lớn nhất và có uy tín cao. Để mua, gửi và nhận Ethereum, chỉ cần t ạ o m ộ t tài kho ả n trên Bitget .
Nếu bạn chưa quen với tiền điện tử, hãy truy cập H ọ c vi ệ n Bitget để tìm hiểu cách mua Ethereum và các loại tiền điện tử khác.
Những điểm tạo nên giá trị của Ethereum
Ethereum nổi bật trong thế giới tiền điện tử rộng lớn nhờ vào các tính năng độc đáo và mạnh mẽ. Về cốt lõi, Ethereum được thiết kế không chỉ với chức năng là một loại tiền kỹ thuật số. Mục tiêu chính của Ethereum, như đã nêu trong whitepaper, là thiết lập một giao thức mới để xây dựng các ứng dụng phi tập trung (DApp). Các ứng dụng này không chịu kiểm soát bởi bất kỳ thực thể đơn lẻ nào, cung cấp mức độ bảo mật cao và tiềm năng mở rộng.
Một trong những yếu tố quan trọng làm cho Ethereum trở nên đặc biệt là việc sử dụng các hợp đồng thông minh. Hợp đồng thông minh là những hợp đồng tự thực thi với các điều khoản của thỏa thuận được viết trực tiếp thành mã. Chúng tự động hóa và thực thi các điều khoản của hợp đồng, giảm thiểu rủi ro gian lận hoặc sự can thiệp của bên thứ ba. Công nghệ này mở ra vô vàn khả năng cho nhà phát triển, cho phép họ tạo ra một loạt các ứng dụng phi tập trung có ứng dụng trong thế giới thực.
Một khía cạnh quan trọng khác của Ethereum là bạn có thể dễ dàng tạo ra loại tiền kỹ thuật số của riêng mình, được gọi là "token", trên mạng của Ethereum. Việc này không đòi hỏi kiến thức sâu rộng về công nghệ blockchain. Nhiều token nổi tiếng, như ChainLink, BAT và VeChain, đã bắt đầu trên Ethereum trước khi chuyển sang blockchain riêng.
Tổng kết về Ethereum
Tóm lại, Ethereum là một cái tên quan trọng trong lĩnh vực blockchain và tiền điện tử, cung cấp nhiều hơn là một loại tiền kỹ thuật số. Các tính năng độc đáo của blockchain này, chẳng hạn như hợp đồng thông minh và Ethereum Virtual Machine, cho phép tạo ra các ứng dụng phi tập trung, làm cho Ethereum trở thành một nền tảng quan trọng trong tài chính phi tập trung và các ứng dụng khác. Với Ether (ETH) là tiền điện tử gốc của mạng, Ethereum đảm bảo hiệu quả giao dịch và an ninh mạng. Các bản cập nhật liên tục, bao gồm cả việc chuyển sang Ethereum 2.0, nhấn mạnh sự tập trung của blockchain vào khả năng mở rộng, bảo mật và hiệu quả năng lượng. Khả năng thích ứng của Ethereum trên nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tài chính đến định danh kỹ thuật số và quản lý chuỗi cung ứng, củng cố vị thế của Ethereum như một nền tảng blockchain linh hoạt và thiết yếu.
Bài viết liên quan về Ethereum
N ắ m b ắ t tương lai: Tìm hi ể u cơ ch ế staking c ủ a Ethereum v ớ i ETH 2.0
Ethereum là gì? T ạ i sao nó là blockchain l ớ n th ứ hai sau m ạ ng Bitcoin?
Giá tr ị và Giá c ủ a Ethereum (Ph ầ n 1)
Giá tr ị và giá c ủ a Ethereum (Ph ầ n 2)
Các tiêu chu ẩ n token khác nhau trên Blockchain Ethereum
Burrito ti ề n đi ệ n t ử (T ậ p I): The Merge c ủ a Ethereum
Gi ả i thích v ề Shanghai Upgrade c ủ a Ethereum
Shanghai Upgrade - Không ch ỉ là cơ h ộ i m ớ i cho ngư ờ i dùng Ethereum
Ethereum Merge đã di ễ n ra! Đây là nh ữ ng gì b ạ n c ầ n bi ế t
Nguồn cung và tokenomics của ETH
Link
Triển vọng phát triển và giá trị tương lai của ETH là gì?
Giá trị thị trường của ETH hiện đang ở mức $375.16B, và thứ hạng thị trường là #2. Giá trị của ETH được thị trường công nhận rộng rãi. Khi thị trường tăng giá đến, giá trị thị trường ETH có thể sẽ tiếp tục tăng.
Hơn nữa, nếu ETH có thể đóng vai trò lớn hơn trong các ứng dụng thực tế, chẳng hạn như các nhà xây dựng tận dụng toàn bộ tiềm năng của ETH, hợp tác với nhiều doanh nghiệp hơn và tăng cơ sở người dùng của nó, giá trị dài hạn của ETH sẽ được gia tăng đáng kể.
ETH có đáng để đầu tư hoặc nắm giữ không? Làm thế nào để mua ETH từ một sàn giao dịch tiền điện tử?
Làm thế nào để có được Ethereum thông qua các phương pháp khác?
Ethereum được sử dụng để làm gì và sử dụng Ethereum như thế nào?
Tìm hiểu về các loại tiền điện tử khác
Giá coin được thêm gần đây
ThêmNguồn thông tin về ETH
Thẻ: