Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94231.32 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94231.32 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94231.32 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVR thành INR
EVR/INR: 1 EVR = 0.006790 INR. Giá chuyển đổi 1 Evrmore (EVR) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.006790 INR hôm nay.

EVR
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVR/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Evrmore (EVR) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVR hiện có giá trị là 0.01 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVR hiện có giá 0.01 INR, nghĩa là mua 5 EVR sẽ mất 0.03 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 147.27 EVR và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 736.37 EVR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVR sang INR
Chuyển đổi INR sang EVR
Evrmore
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVR thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Evrmore tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVR sang INR, lên đến 10000 EVR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Evrmore
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành EVR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Evrmore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang EVR, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVR/INR
EVR/INR: 1 EVR = 0.006790 INR; 2025/04/26 12:12:22
Trong 1D vừa qua, Evrmore đã thay đổi +11.97% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Evrmore(EVR) đã thay đổi +11.97% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành EVR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EVR sang INR: Biến động và thay đổi giá của Evrmore/INR
Giá Evrmore cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.006925 INR trong khi giá Evrmore thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.005971 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Evrmore theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVR theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006925 INR | 0.006925 INR | 17.63 INR | 17.63 INR |
Thấp | 0.005981 INR | 0.005971 INR | 0.005971 INR | 0.005971 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.97% | +9.96% | -97.12% | -66.79% |
Thông tin Evrmore
Số liệu thị trường EVR sang INR
EVR/INR:
₹0.006790
Khối lượng EVR 24 giờ:
₹591,315.92
Vốn hóa thị trường EVR:
--
Nguồn cung lưu hành EVR:
0 EVR
Tỷ giá EVR sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Evrmore thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Evrmore là ₹0.006790 mỗi EVR, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVR. Khối lượng giao dịch của Evrmore đã thay đổi -8.78% (₹-56,946.62 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVR là ₹648,262.54.
Thông tin thêm về Evrmore trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Evrmore phổ biến nhất là EVR sang INR, trong đó mã của Evrmore là EVR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVR sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVR sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVR (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVR bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Evrmore phổ biến

EVR đến TWD
1 EVR thành NT$0.002589 TWD

EVR đến CNY
1 EVR thành ¥0.0005797 CNY

EVR đến USD
1 EVR thành $0.{4}7952 USD

EVR đến EUR
1 EVR thành €0.{4}6975 EUR

EVR đến CAD
1 EVR thành C$0.0001104 CAD
EVR đến INR
1 EVR thành ₹0.006790 INR

EVR đến KRW
1 EVR thành ₩0.1144 KRW

EVR đến JPY
1 EVR thành ¥0.01143 JPY

EVR đến GBP
1 EVR thành £0.{4}5973 GBP

EVR đến BRL
1 EVR thành R$0.0004525 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BONK đến INR
1 BONK thành ₹0.001552 INR

VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹88.28 INR

WLD đến INR
1 WLD thành ₹93.44 INR

LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹196.99 INR

XEM đến INR
1 XEM thành ₹1.84 INR

BRETT đến INR
1 BRETT thành ₹5.55 INR

TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,290.09 INR

WEN đến INR
1 WEN thành ₹0.003411 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹15.51 INR

PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.0007840 INR
Bảng chuyển đổi từ EVR sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Evrmore đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVR thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +9.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.97%, đạt mức cao nhất là 0.006925 INR và mức thấp nhất là 0.005981 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 EVR là ₹0.2360 INR , thay đổi -97.12% so với giá hiện tại. Evrmore đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.54% so với năm trước.
-₹
0.03000INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVR | ₹0.003395 | ₹0.003032 | +11.97% |
1 EVR | ₹0.006790 | ₹0.006064 | +11.97% |
5 EVR | ₹0.03395 | ₹0.03032 | +11.97% |
10 EVR | ₹0.06790 | ₹0.06064 | +11.97% |
50 EVR | ₹0.3395 | ₹0.3032 | +11.97% |
100 EVR | ₹0.6790 | ₹0.6064 | +11.97% |
500 EVR | ₹3.4 | ₹3.03 | +11.97% |
1000 EVR | ₹6.79 | ₹6.06 | +11.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVR/INR
1 Evrmore bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Evrmore (EVR) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.006790.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVR với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 147.27 EVR đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVR sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVR sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVR bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 736.37 EVR, trong khi 5 EVR sẽ có giá khoảng 0.03395INR.
Giá cao nhất của EVR/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVR tính theo INR là ₹17.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVR/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Evrmore tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Evrmore (EVR) đã tăng 9.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Evrmore (EVR) đã giảm 97.12% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVR thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Evrmore và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVR/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVR/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVR/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVR/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Evrmore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
