Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVR thành INR

EVR/INR: 1 EVR = 0.006790 INR. Giá chuyển đổi 1 Evrmore (EVR) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.006790 INR hôm nay.
EVR
EVR
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVR/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Evrmore (EVR) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVR hiện có giá trị là 0.01 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVR hiện có giá 0.01 INR, nghĩa là mua 5 EVR sẽ mất 0.03 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 147.27 EVR và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 736.37 EVR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVR sang INR

Chuyển đổi INR sang EVR

Evrmore
Rupee Ấn Độ
1 EVR
0.006790  INR
10 EVR
0.06790  INR
100 EVR
0.6790  INR
5000 EVR
33.95  INR
10000 EVR
67.9  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVR thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Evrmore tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVR sang INR, lên đến 10000 EVR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Evrmore
100 INR
14,727.38 EVR
200 INR
29,454.77 EVR
500 INR
73,636.92 EVR
1000 INR
147,273.84 EVR
2000 INR
294,547.68 EVR
5000 INR
736,369.19 EVR
10000 INR
1,472,738.38 EVR
50000 INR
7,363,691.89 EVR
100000 INR
14,727,383.77 EVR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành EVR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Evrmore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang EVR, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVR/INR

EVR/INR: 1 EVR = 0.006790 INR; 2025/04/26 12:12:22
Trong 1D vừa qua, Evrmore đã thay đổi +11.97% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Evrmore(EVR) đã thay đổi +11.97% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành EVR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVR sang INR: Biến động và thay đổi giá của Evrmore/INR

Giá Evrmore cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.006925 INR trong khi giá Evrmore thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.005971 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Evrmore theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVR theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006925 INR
0.006925 INR
17.63 INR
17.63 INR
Thấp
0.005981 INR
0.005971 INR
0.005971 INR
0.005971 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.97%
+9.96%
-97.12%
-66.79%

Thông tin Evrmore

Số liệu thị trường EVR sang INR

EVR/INR:
₹0.006790
Khối lượng EVR 24 giờ:
₹591,315.92
Vốn hóa thị trường EVR:
--
Nguồn cung lưu hành EVR:
0 EVR

Tỷ giá EVR sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Evrmore thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Evrmore là ₹0.006790 mỗi EVR, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVR. Khối lượng giao dịch của Evrmore đã thay đổi -8.78% (₹-56,946.62 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVR là ₹648,262.54.

Thông tin thêm về Evrmore trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Evrmore phổ biến nhất là EVR sang INR, trong đó mã của Evrmore là EVR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVR sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVR sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVR (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVR bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Evrmore phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVR đến TWD
1 EVR thành NT$0.002589 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVR đến CNY
1 EVR thành ¥0.0005797 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVR đến USD
1 EVR thành $0.{4}7952 USD
popular info Euro
EVR đến EUR
1 EVR thành €0.{4}6975 EUR
popular info Đô la Canada
EVR đến CAD
1 EVR thành C$0.0001104 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
EVR đến INR
1 EVR thành ₹0.006790 INR
popular info Won Hàn Quốc
EVR đến KRW
1 EVR thành ₩0.1144 KRW
popular info Yên Nhật
EVR đến JPY
1 EVR thành ¥0.01143 JPY
popular info Bảng Anh
EVR đến GBP
1 EVR thành £0.{4}5973 GBP
popular info Real Brazil
EVR đến BRL
1 EVR thành R$0.0004525 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Bonk
BONK đến INR
1 BONK thành ₹0.001552 INR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹88.28 INR
other assets Worldcoin
WLD đến INR
1 WLD thành ₹93.44 INR
other assets Solayer
LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹196.99 INR
other assets NEM
XEM đến INR
1 XEM thành ₹1.84 INR
other assets Brett (Based)
BRETT đến INR
1 BRETT thành ₹5.55 INR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,290.09 INR
other assets Wen
WEN đến INR
1 WEN thành ₹0.003411 INR
other assets Dogecoin
DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹15.51 INR
other assets Pepe
PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.0007840 INR

Bảng chuyển đổi từ EVR sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Evrmore đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVR thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +9.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.97%, đạt mức cao nhất là 0.006925 INR và mức thấp nhất là 0.005981 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 EVR là ₹0.2360 INR , thay đổi -97.12% so với giá hiện tại. Evrmore đã thay đổi
-
0.03000INR
, tương đương mức thay đổi -81.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:12 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EVR₹0.003395₹0.003032
+11.97%
1 EVR₹0.006790₹0.006064
+11.97%
5 EVR₹0.03395₹0.03032
+11.97%
10 EVR₹0.06790₹0.06064
+11.97%
50 EVR₹0.3395₹0.3032
+11.97%
100 EVR₹0.6790₹0.6064
+11.97%
500 EVR₹3.4₹3.03
+11.97%
1000 EVR₹6.79₹6.06
+11.97%

Câu Hỏi Thường Gặp EVR/INR

1 Evrmore bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Evrmore (EVR) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.006790.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVR với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 147.27 EVR đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVR sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVR sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVR bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 736.37 EVR, trong khi 5 EVR sẽ có giá khoảng 0.03395INR.
Giá cao nhất của EVR/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVR tính theo INR là ₹17.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVR/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Evrmore tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Evrmore (EVR) đã tăng 9.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Evrmore (EVR) đã giảm 97.12% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVR thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Evrmore và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVR/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVR/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVR/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVR/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Evrmore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.