

EXD
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/02 15:58:10 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Exorde(EXD) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EXD với giá trị 1 EXD cho 368.21 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exorde phổ biến nhất là EXD sang IDR, trong đó mã của Exorde là EXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EXD thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Exorde (EXD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Exorde đã thay đổi -0.30% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exorde(EXD) đã thay đổi -0.30% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +0.30% thành EXD trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Exorde

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Exorde (EXD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Exorde trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EXD (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXD bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EXD (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EXD lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EXD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Exorde thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Exorde thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Exorde là Rp 368.21 mỗi EXD, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EXD. Khối lượng giao dịch của Exorde đã thay đổi -73.38% (Rp -260,145.93 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXD là Rp 354,516.44.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$5.7085436
Nguồn cung lưu hành
0 EXD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Exorde đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EXD là Rp 368.21 IDR , nghĩa là để mua 5 EXD, bạn phải trả Rp 1,841.06 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.002716 EXD, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.1358 EXD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXD thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -5.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.30%, đạt mức cao nhất là 369.74 IDR và mức thấp nhất là 368.37 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 EXD là Rp 619.98 IDR , thay đổi -40.59% so với giá hiện tại. Exorde đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.28% so với năm trước.
-Rp
830.97IDREXD đến IDR
Số lượng
15:58 hôm nay
0.5 EXD
Rp184.11
1 EXD
Rp368.21
5 EXD
Rp1,841.06
10 EXD
Rp3,682.13
50 EXD
Rp18,410.64
100 EXD
Rp36,821.27
500 EXD
Rp184,106.36
1000 EXD
Rp368,212.72
IDR đến EXD
Số lượng15:58 hôm nay
0.5IDR0.001358 EXD
1IDR0.002716 EXD
5IDR0.01358 EXD
10IDR0.02716 EXD
50IDR0.1358 EXD
100IDR0.2716 EXD
500IDR1.36 EXD
1000IDR2.72 EXD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EXD | $0.01114 | $0.01117 | -0.30% |
1 EXD | $0.02227 | $0.02234 | -0.30% |
5 EXD | $0.1114 | $0.1117 | -0.30% |
10 EXD | $0.2227 | $0.2234 | -0.30% |
50 EXD | $1.11 | $1.12 | -0.30% |
100 EXD | $2.23 | $2.23 | -0.30% |
500 EXD | $11.14 | $11.17 | -0.30% |
1000 EXD | $22.27 | $22.34 | -0.30% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:58 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EXD | $0.01114 | $0.01875 | -40.59% |
1 EXD | $0.02227 | $0.03750 | -40.59% |
5 EXD | $0.1114 | $0.1875 | -40.59% |
10 EXD | $0.2227 | $0.3750 | -40.59% |
50 EXD | $1.11 | $1.88 | -40.59% |
100 EXD | $2.23 | $3.75 | -40.59% |
500 EXD | $11.14 | $18.75 | -40.59% |
1000 EXD | $22.27 | $37.5 | -40.59% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:58 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EXD | $0.01114 | $0.03627 | -69.28% |
1 EXD | $0.02227 | $0.07254 | -69.28% |
5 EXD | $0.1114 | $0.3627 | -69.28% |
10 EXD | $0.2227 | $0.7254 | -69.28% |
50 EXD | $1.11 | $3.63 | -69.28% |
100 EXD | $2.23 | $7.25 | -69.28% |
500 EXD | $11.14 | $36.27 | -69.28% |
1000 EXD | $22.27 | $72.54 | -69.28% |
Dự đoán giá Exorde
Giá của EXD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EXD, giá EXD dự kiến sẽ đạt $0.02469 vào năm 2026.
Giá của EXD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá EXD dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2031, giá EXD dự kiến sẽ đạt $0.03259 với ROI tích lũy là +46.23%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Exorde phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Exorde thành một số loại tiền fiat khác.
Exorde đến TWD
1 EXD thành NT$ 0.7332 TWD

Exorde đến CNY
1 EXD thành ¥ 0.1623 CNY

Exorde đến USD
1 EXD thành $ 0.02227 USD

Exorde đến AUD
1 EXD thành $ 0.03587 AUD

Exorde đến IDR
1 EXD thành Rp 368.21 IDR
Exorde đến EUR
1 EXD thành € 0.02147 EUR

Exorde đến CAD
1 EXD thành $ 0.03222 CAD

Exorde đến KRW
1 EXD thành ₩ 32.56 KRW

Exorde đến JPY
1 EXD thành ¥ 3.35 JPY

Exorde đến GBP
1 EXD thành £ 0.01771 GBP

Exorde đến BRL
1 EXD thành R$ 0.1311 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Exorde.
AND IT'S GONE đến IDR
1 GONE thành Rp 35.63 IDR

THORChain đến IDR
1 RUNE thành Rp 21,625.28 IDR

Stellar đến IDR
1 XLM thành Rp 5,477.72 IDR

Hedera đến IDR
1 HBAR thành Rp 4,070.5 IDR

dKargo đến IDR
1 DKA thành Rp 338.14 IDR

Algorand đến IDR
1 ALGO thành Rp 4,278.46 IDR

Amp đến IDR
1 AMP thành Rp 82.3 IDR

Onyxcoin đến IDR
1 XCN thành Rp 262.29 IDR

Fasttoken đến IDR
1 FTN thành Rp 65,545.46 IDR

pSTAKE Finance đến IDR
1 PSTAKE thành Rp 436.74 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.