FIL
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Filecoin(FIL) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FIL với giá trị 1 FIL cho 3.86 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Filecoin phổ biến nhất là FIL sang EUR, trong đó mã của Filecoin là FIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FIL thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Filecoin đã thay đổi -0.23% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Filecoin(FIL) đã thay đổi -0.23% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FIL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €3.85 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | €3.85 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | €3.85 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | €3.85 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | €3.85 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | €3.85 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | €3.85 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | €3.86 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 20:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Filecoin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Filecoin (FIL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Filecoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FIL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A ALTEWAY 1105 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.932 EUR | Số lượng23927.04 USDT Giới hạn500 - 22000 EUR | ||
F FidesCapital 314 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.932 EUR | Số lượng4875.54 USDT Giới hạn200 - 4544 EUR | ||
A AURA_LEGAL24l7 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.932 EUR | Số lượng30000 USDT Giới hạn500 - 14900 EUR | ||
X XCHAINGER 25 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 86.00% | 0.932 EUR | Số lượng20261.8 USDT Giới hạn2000 - 18883.997 EUR | ||
Y YY_Group_Exchange 51 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.932 EUR | Số lượng4562.2 USDT Giới hạn600 - 6751.967 EUR |
Các ưu đãi bán FIL (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FIL lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FIL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-LTPFV5ZX 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 0.95 EUR | Số lượng28935.74 USDT Giới hạn950 - 28500 EUR | ||
G GONZS_000 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.94 EUR | Số lượng532 USDT Giới hạn300 - 800.88 EUR | ||
T Trujillo.ooz 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 33.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ||
R Russiad_BC 25 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 0.927 EUR | Số lượng450 USDT Giới hạn150 - 417.15 EUR | ||
M Moon79 782 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 0.922 EUR | Số lượng38359.97 USDT Giới hạn10 - 100 EUR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Filecoin thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Filecoin thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Filecoin là € 3.86 mỗi FIL, với tổng vốn hoá thị trường của € 2,200,549,231.42 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 569,575,500 FIL. Khối lượng giao dịch của Filecoin đã thay đổi +58.98% (€ 47,840,297.29 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIL là € 81,113,295.59.
Vốn hoá thị trường
$2.40B
Khối lượng 24h
$140.46M
Nguồn cung lưu hành
569.58M FIL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Filecoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FIL là € 3.86 EUR , nghĩa là để mua 5 FIL, bạn phải trả € 19.32 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 0.2588 FIL, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 12.94 FIL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIL thành Euro đã thay đổi +15.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.23%, đạt mức cao nhất là 3.88 EUR và mức thấp nhất là 3.65 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FIL là € 5.17 EUR , thay đổi -26.19% so với giá hiện tại. Filecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -6.02% so với năm trước.
-€
0.2357EURFIL đến EUR
Số lượng
11:07 am hôm nay
0.5 FIL
€1.93
1 FIL
€3.86
5 FIL
€19.32
10 FIL
€38.63
50 FIL
€193.17
100 FIL
€386.35
500 FIL
€1,931.75
1000 FIL
€3,863.49
EUR đến FIL
Số lượng11:07 am hôm nay
0.5EUR0.1294 FIL
1EUR0.2588 FIL
5EUR1.29 FIL
10EUR2.59 FIL
50EUR12.94 FIL
100EUR25.88 FIL
500EUR129.42 FIL
1000EUR258.83 FIL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FIL | $2.1 | $2.11 | -0.23% |
1 FIL | $4.21 | $4.22 | -0.23% |
5 FIL | $21.04 | $21.09 | -0.23% |
10 FIL | $42.08 | $42.17 | -0.23% |
50 FIL | $210.41 | $210.86 | -0.23% |
100 FIL | $420.81 | $421.73 | -0.23% |
500 FIL | $2,104.07 | $2,108.63 | -0.23% |
1000 FIL | $4,208.14 | $4,217.26 | -0.23% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:07 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FIL | $2.1 | $2.82 | -26.19% |
1 FIL | $4.21 | $5.63 | -26.19% |
5 FIL | $21.04 | $28.15 | -26.19% |
10 FIL | $42.08 | $56.31 | -26.19% |
50 FIL | $210.41 | $281.54 | -26.19% |
100 FIL | $420.81 | $563.07 | -26.19% |
500 FIL | $2,104.07 | $2,815.36 | -26.19% |
1000 FIL | $4,208.14 | $5,630.73 | -26.19% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:07 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FIL | $2.1 | $2.23 | -6.02% |
1 FIL | $4.21 | $4.46 | -6.02% |
5 FIL | $21.04 | $22.32 | -6.02% |
10 FIL | $42.08 | $44.65 | -6.02% |
50 FIL | $210.41 | $223.24 | -6.02% |
100 FIL | $420.81 | $446.48 | -6.02% |
500 FIL | $2,104.07 | $2,232.42 | -6.02% |
1000 FIL | $4,208.14 | $4,464.83 | -6.02% |
Dự đoán giá Filecoin
Giá của FIL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FIL, giá FIL dự kiến sẽ đạt $5.06 vào năm 2025.
Giá của FIL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FIL dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2030, giá FIL dự kiến sẽ đạt $9.46 với ROI tích lũy là +124.86%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
Hướng dẫn mua Render Network
Hướng dẫn mua Balancer
Hướng dẫn mua dYdX
Hướng dẫn mua MOBOX
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
Chuyển đổi Filecoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Filecoin thành một số loại tiền fiat khác.
Filecoin đến USD
1 FIL thành $ 4.21 USD
Filecoin đến GBP
1 FIL thành £ 3.25 GBP
Filecoin đến EUR
1 FIL thành € 3.86 EUR
Filecoin đến KRW
1 FIL thành ₩ 5,788.76 KRW
Filecoin đến CAD
1 FIL thành $ 5.73 CAD
Filecoin đến AUD
1 FIL thành $ 6.21 AUD
Filecoin đến JPY
1 FIL thành ¥ 669.93 JPY
Filecoin đến BRL
1 FIL thành R$ 22.89 BRL
Filecoin đến CNY
1 FIL thành ¥ 30.58 CNY
Filecoin đến TWD
1 FIL thành NT$ 136.77 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Filecoin.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 53,098.63 EUR
Fofar đến EUR
1 FOFAR thành € -- EUR
Render đến EUR
1 RNDR thành € 5.69 EUR
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4307 EUR
ether.fi đến EUR
1 ETHFI thành € 1.85 EUR
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01454 EUR
Aevo đến EUR
1 AEVO thành € 0.4178 EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8388 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 127.3 EUR
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,865.26 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Filecoin và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Filecoin và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Filecoin theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Filecoin với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Filecoin ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.