Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FMC thành NPR

FMC/NPR: 1 FMC = 0.3073 NPR. Giá chuyển đổi 1 Fimarkcoin (FMC) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.3073 NPR hôm nay.
FMC
FMC
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FMC/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fimarkcoin (FMC) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FMC hiện có giá trị là 0.31 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FMC hiện có giá 0.31 NPR, nghĩa là mua 5 FMC sẽ mất 1.54 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 3.25 FMC và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 16.27 FMC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FMC sang NPR

Chuyển đổi NPR sang FMC

Fimarkcoin
Rupee Nepal
500 FMC
153.66  NPR
1000 FMC
307.33  NPR
5000 FMC
1,536.63  NPR
10000 FMC
3,073.26  NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FMC thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của Fimarkcoin tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FMC sang NPR, lên đến 10000 FMC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
Fimarkcoin
1000 NPR
3,253.87 FMC
2000 NPR
6,507.74 FMC
5000 NPR
16,269.34 FMC
10000 NPR
32,538.69 FMC
50000 NPR
162,693.43 FMC
100000 NPR
325,386.85 FMC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành FMC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo Fimarkcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang FMC, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FMC/NPR

FMC/NPR: 1 FMC = 0.3073 NPR; 2025/04/27 12:41:06
Trong 1D vừa qua, Fimarkcoin đã thay đổi +1.45% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fimarkcoin(FMC) đã thay đổi +1.45% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành FMC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FMC sang NPR: Biến động và thay đổi giá của Fimarkcoin/NPR

Giá Fimarkcoin cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 0.3073 NPR trong khi giá Fimarkcoin thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 0.2971 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fimarkcoin theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FMC theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3073 NPR
0.3073 NPR
0.3073 NPR
0.3073 NPR
Thấp
0.3028 NPR
0.2971 NPR
0.2837 NPR
0.2674 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.45%
+3.13%
+7.32%
+12.55%

Thông tin Fimarkcoin

Số liệu thị trường FMC sang NPR

FMC/NPR:
₨0.3073
Khối lượng FMC 24 giờ:
₨2,464,094,324.65
Vốn hóa thị trường FMC:
--
Nguồn cung lưu hành FMC:
0 FMC

Tỷ giá FMC sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fimarkcoin thành Rupee Nepal đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fimarkcoin là ₨0.3073 mỗi FMC, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FMC. Khối lượng giao dịch của Fimarkcoin đã thay đổi +0.62% (₨15,212,454.18 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FMC là ₨2,448,881,870.47.

Thông tin thêm về Fimarkcoin trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fimarkcoin phổ biến nhất là FMC sang NPR, trong đó mã của Fimarkcoin là FMC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FMC sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FMC sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FMC (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FMC bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FMC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fimarkcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FMC đến TWD
1 FMC thành NT$0.07325 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FMC đến CNY
1 FMC thành ¥0.01640 CNY
popular info Đô la Mỹ
FMC đến USD
1 FMC thành $0.002250 USD
popular info Euro
FMC đến EUR
1 FMC thành €0.001980 EUR
popular info Đô la Canada
FMC đến CAD
1 FMC thành C$0.003125 CAD
popular info Rupee Nepal
FMC đến NPR
1 FMC thành ₨0.3073 NPR
popular info Won Hàn Quốc
FMC đến KRW
1 FMC thành ₩3.24 KRW
popular info Yên Nhật
FMC đến JPY
1 FMC thành ¥0.3233 JPY
popular info Bảng Anh
FMC đến GBP
1 FMC thành £0.001690 GBP
popular info Real Brazil
FMC đến BRL
1 FMC thành R$0.01280 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets JUST
JST đến NPR
1 JST thành ₨5.68 NPR
other assets ARPA
ARPA đến NPR
1 ARPA thành ₨3.7 NPR
other assets Alchemy Pay
ACH đến NPR
1 ACH thành ₨3.81 NPR
other assets Bubblemaps
BMT đến NPR
1 BMT thành ₨17.22 NPR
other assets Turbo
TURBO đến NPR
1 TURBO thành ₨0.7274 NPR
other assets TRON
TRX đến NPR
1 TRX thành ₨34.1 NPR
other assets Steem
STEEM đến NPR
1 STEEM thành ₨22.04 NPR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến NPR
1 ENS thành ₨2,541.64 NPR
other assets Wing Finance
WING đến NPR
1 WING thành ₨159.27 NPR
other assets Frax Share
FXS đến NPR
1 FXS thành ₨365.24 NPR

Bảng chuyển đổi từ FMC sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của Fimarkcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FMC thành Rupee Nepal đã thay đổi +3.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.45%, đạt mức cao nhất là 0.3073 NPR và mức thấp nhất là 0.3028 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 FMC là ₨0.2864 NPR , thay đổi +7.32% so với giá hiện tại. Fimarkcoin đã thay đổi
+
0.2215NPR
, tương đương mức thay đổi +258.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FMC₨0.1537₨0.1515
+1.45%
1 FMC₨0.3073₨0.3029
+1.45%
5 FMC₨1.54₨1.51
+1.45%
10 FMC₨3.07₨3.03
+1.45%
50 FMC₨15.37₨15.15
+1.45%
100 FMC₨30.73₨30.29
+1.45%
500 FMC₨153.66₨151.47
+1.45%
1000 FMC₨307.33₨302.94
+1.45%

Câu Hỏi Thường Gặp FMC/NPR

1 Fimarkcoin bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 Fimarkcoin (FMC) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.3073.
Tôi có thể mua bao nhiêu FMC với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.25 FMC đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FMC sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FMC sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FMC bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 16.27 FMC, trong khi 5 FMC sẽ có giá khoảng 1.54NPR.
Giá cao nhất của FMC/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FMC tính theo NPR là ₨0.3073. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FMC/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fimarkcoin tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fimarkcoin (FMC) đã tăng 3.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fimarkcoin (FMC) đã tăng 7.32% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FMC thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fimarkcoin và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FMC/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FMC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FMC/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FMC/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FMC/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fimarkcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.