Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95470.01 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95470.01 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95470.01 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FOOD thành EUR
FOOD/EUR: 1 FOOD = 0.{12}8848 EUR. Giá chuyển đổi 1 Food Bank (FOOD) thành Euro (EUR) là 0.{12}8848 EUR hôm nay.

FOOD
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FOOD/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Food Bank (FOOD) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FOOD hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FOOD hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 FOOD sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,130,204,037,267.97 FOOD và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,651,020,186,339.85 FOOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FOOD sang EUR
Chuyển đổi EUR sang FOOD
Food Bank
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FOOD thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Food Bank tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FOOD sang EUR, lên đến 10000 FOOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Food Bank
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FOOD toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Food Bank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FOOD, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FOOD/EUR
FOOD/EUR: 1 FOOD = 0.{12}8848 EUR; 2025/05/04 11:13:10
Trong 1D vừa qua, Food Bank đã thay đổi +199.98% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Food Bank(FOOD) đã thay đổi +199.98% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FOOD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FOOD sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Food Bank/EUR
Giá Food Bank cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{11}2657 EUR trong khi giá Food Bank thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{12}8849 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Food Bank theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FOOD theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{11}2669 EUR | 0.{11}2657 EUR | 0.{11}4431 EUR | 0.{10}4781 EUR |
Thấp | 0.{12}8851 EUR | 0.{12}8849 EUR | 0.{12}8839 EUR | 0.{12}8839 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +199.98% | +50.04% | +0.04% | -93.47% |
Thông tin Food Bank
Số liệu thị trường FOOD sang EUR
FOOD/EUR:
€0.{12}8848
Khối lượng FOOD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FOOD:
--
Nguồn cung lưu hành FOOD:
0 FOOD
Tỷ giá FOOD sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Food Bank thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Food Bank là €0.{12}8848 mỗi FOOD, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FOOD. Khối lượng giao dịch của Food Bank đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOOD là €0.
Thông tin thêm về Food Bank trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Food Bank phổ biến nhất là FOOD sang EUR, trong đó mã của Food Bank là FOOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FOOD sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FOOD sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FOOD (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOOD bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Food Bank phổ biến

FOOD đến TWD
1 FOOD thành NT$0.{10}3072 TWD

FOOD đến CNY
1 FOOD thành ¥0.{11}7256 CNY

FOOD đến USD
1 FOOD thành $0.{11}1000 USD

FOOD đến EUR
1 FOOD thành €0.{12}8848 EUR

FOOD đến CAD
1 FOOD thành C$0.{11}1382 CAD

FOOD đến KRW
1 FOOD thành ₩0.{8}1400 KRW

FOOD đến JPY
1 FOOD thành ¥0.{9}1448 JPY

FOOD đến GBP
1 FOOD thành £0.{12}7538 GBP

FOOD đến BRL
1 FOOD thành R$0.{11}5660 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.82 EUR

ASR đến EUR
1 ASR thành €1.59 EUR

DEXE đến EUR
1 DEXE thành €12.78 EUR

ABT đến EUR
1 ABT thành €0.9364 EUR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến EUR
1 BTT thành €0.{6}6330 EUR

BONE đến EUR
1 BONE thành €0.2710 EUR

CRTS đến EUR
1 CRTS thành €0.0003421 EUR

ENS đến EUR
1 ENS thành €16.72 EUR

BERA đến EUR
1 BERA thành €2.56 EUR

FOX đến EUR
1 FOX thành €0.02691 EUR
Bảng chuyển đổi từ FOOD sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Food Bank đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOOD thành Euro đã thay đổi +50.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +199.98%, đạt mức cao nhất là 0.{11}2669 EUR và mức thấp nhất là 0.{12}8851 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FOOD là €0.{12}8837 EUR , thay đổi +0.04% so với giá hiện tại. Food Bank đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.31% so với năm trước.
-€
0.{10}5397EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FOOD | €0.{12}4424 | €-0.{12}4427 | +199.98% |
1 FOOD | €0.{12}8848 | €-0.{12}8853 | +199.98% |
5 FOOD | €0.{11}4424 | €-0.{11}4427 | +199.98% |
10 FOOD | €0.{11}8848 | €-0.{11}8853 | +199.98% |
50 FOOD | €0.{10}4424 | €-0.{10}4427 | +199.98% |
100 FOOD | €0.{10}8848 | €-0.{10}8853 | +199.98% |
500 FOOD | €0.{9}4424 | €-0.{9}4427 | +199.98% |
1000 FOOD | €0.{9}8848 | €-0.{9}8853 | +199.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp FOOD/EUR
1 Food Bank bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Food Bank (FOOD) trong Euro (EUR) là €0.{12}8848.
Tôi có thể mua bao nhiêu FOOD với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,130,204,037,267.97 FOOD đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FOOD sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FOOD sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FOOD bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5,651,020,186,339.85 FOOD, trong khi 5 FOOD sẽ có giá khoảng 0.{11}4424EUR.
Giá cao nhất của FOOD/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FOOD tính theo EUR là €0.{9}4595. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FOOD/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Food Bank tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Food Bank (FOOD) đã tăng 50.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Food Bank (FOOD) đã tăng 0.04% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FOOD thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Food Bank và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FOOD/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FOOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FOOD/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FOOD/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FOOD/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Food Bank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
