Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FPIS thành NGN

FPIS/NGN: 1 FPIS = 766.93 NGN. Giá chuyển đổi 1 Frax Price Index Share (FPIS) thành Naira Nigeria (NGN) là 766.93 NGN hôm nay.
FPIS
FPIS
NGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FPIS/NGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) thành Naira Nigeria (NGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FPIS hiện có giá trị là 766.93 NGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FPIS hiện có giá 766.93 NGN, nghĩa là mua 5 FPIS sẽ mất 3834.63 NGN. Tương tự, ₦1 NGN có thể được chuyển đổi thành 0.001304 FPIS và ₦50 NGN có thể được chuyển đổi thành 0.006520 FPIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FPIS sang NGN

Chuyển đổi NGN sang FPIS

Frax Price Index Share
Naira Nigeria
2 FPIS
1,533.85  NGN
5 FPIS
3,834.63  NGN
10 FPIS
7,669.26  NGN
20 FPIS
15,338.51  NGN
50 FPIS
38,346.28  NGN
100 FPIS
76,692.56  NGN
200 FPIS
153,385.12  NGN
500 FPIS
383,462.79  NGN
1000 FPIS
766,925.58  NGN
5000 FPIS
3,834,627.89  NGN
10000 FPIS
7,669,255.78  NGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FPIS thành NGN toàn diện, cho thấy giá trị của Frax Price Index Share tính theo Naira Nigeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FPIS sang NGN, lên đến 10000 FPIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Naira Nigeria
Frax Price Index Share
100000 NGN
130.39 FPIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGN thành FPIS toàn diện, cho thấy giá trị của Naira Nigeria tính theo Frax Price Index Share đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGN sang FPIS, lên đến 100000 NGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FPIS/NGN

FPIS/NGN: 1 FPIS = 766.93 NGN; 2025/04/26 18:38:19
Trong 1D vừa qua, Frax Price Index Share đã thay đổi +3.10% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Frax Price Index Share(FPIS) đã thay đổi +3.10% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành FPIS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FPIS sang NGN: Biến động và thay đổi giá của Frax Price Index Share/NGN

Giá Frax Price Index Share cao nhất theo NGN 7 ngày qua là 787.32 NGN trong khi giá Frax Price Index Share thấp nhất theo NGN trong 7 ngày qua là 583.7 NGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Frax Price Index Share theo NGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FPIS theo NGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
787.32 NGN
787.32 NGN
787.32 NGN
1,252.11 NGN
Thấp
763.65 NGN
583.7 NGN
517.03 NGN
517.03 NGN
Bình thường
0 NGN
0 NGN
0 NGN
0 NGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.10%
+33.33%
+1.93%
-43.54%

Thông tin Frax Price Index Share

Số liệu thị trường FPIS sang NGN

FPIS/NGN:
₦766.93
Khối lượng FPIS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FPIS:
--
Nguồn cung lưu hành FPIS:
0 FPIS

Tỷ giá FPIS sang NGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Frax Price Index Share thành Naira Nigeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Frax Price Index Share là ₦766.93 mỗi FPIS, với tổng vốn hoá thị trường của ₦0 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FPIS. Khối lượng giao dịch của Frax Price Index Share đã thay đổi 0.00% (₦0 NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FPIS là ₦0.

Thông tin thêm về Frax Price Index Share trên Bitget

Thông tin Naira Nigeria

Gii thiu v Naira Nigeria (NGN)

Naira Nigeria (NGN) là gì?

Naira Nigeria là tin t chính thc ca Nigeria, mt quc gia Tây Phi. Đng Naira đưc ký hiu bng ₦ và có mã tin t NGN. Mt Naira đưc chia thành 100 Kobo. Là nn kinh tế ln nht châu Phi, Naira Nigeria có vai trò quan trng trong nưc và trong bi cnh tài chính châu Phi. Naira Nigeria là tin t hp pháp duy nht Nigeria và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Naira Nigeria đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN), cơ quan phát hành tin pháp đnh duy nht Cng hòa Liên bang Nigeria. CBN chu trách nhim thiết kế, sn xut và phân phi tin t, cũng như thc hin chính sách tin t và duy trì giá tr ca đng Naira.

V lch s ca NGN

Đng Naira Nigeria, đưc gii thiu vào ngày 1/1/1973, đánh du mt ct mc quan trng trong lch s kinh tế ca Nigeria, thay thế đng bng Nigeria vi t giá 2 Naira đi 1 pound. S chuyn đi này đánh du s thay đi ca Nigeria t bng Anh sang mt h thng tin t thp phân riêng bit và đc lp. Tên gi 'Naira' có ngun gc t 'Nigeria', tưng trưng cho ch quyn ca quc gia trong các vn đ tin t. Tin giy và tin xu là nhng đng tin đu tiên đưc phát hành bi quc gia Nigeria đc lp, trong đó đng xu cui cùng có hình N hoàng Elizabeth II, phn ánh lch s thuc đa ca đt c.

Tin giy và tin xu NGN

Naira Nigeria (NGN) bao gm nhiu loi tin xu và tin giy, mi loi có giá tr và thiết kế riêng bit. Tin xu đang lưu hành bao gm các mnh giá 50 Kobo, 1 Naira và 2 Naira. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500 và ₦1000.

eNaira là gì?

eNaira là loi tin k thut s đu tiên ca ngân hàng trung ương châu Phi (CBDC). Ra mt vào ngày 25/10/2021 bi Tng thng Muhammadu Buhari, eNaira đưc phát hành và qun lý bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN). Ging như Naira vt lý, đng tin này là tin t hp pháp nhưng dng k thut s, đưc duy trì giá tr mt-mt vi Naira truyn thng. eNaira nhm tăng cưng tài chính bao trùm, nâng cao hiu qu thanh toán và h tr giao dch xuyên biên gii lin mch. Nó hot đng trên mt mng blockchain, cho phép các giao dch ngang hàng mà không cn trung gian, khác bit vi các loi tin đin t phi tp trung như Bitcoin bng cách chy trên mt blockchain riêng do CBN kim soát. Ngưi dùng truy cp eNaira thông qua ví k thut s, và có th thc hin giao dch nhanh chóng vi chi phí thp và s tin li hơn.

NGN có đưc neo vi GBP không?

Không, đng Naira Nigeria (NGN) không đưc neo vi Bng Anh (GBP). Naira hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng da trên cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Trong lch s, Nigeria đã s dng Bng Anh trong thi gian là thuc đa ca Anh và trong mt s năm sau khi đc lp. Tuy nhiên, vào năm 1973, Nigeria đã gii thiu Naira đ thay thế Bng Anh và thiết lp h thng tin t ca riêng mình. K t đó, đng Naira đã không đưc neo vi Bng Anh hoc bt k loi ngoi t nào khác nhưng đã chu s biến đng trên th trưng tin t quc tế.

NGN có phi là tin t n đnh không?

Đng Naira Nigeria (NGN) trong lch s đã phi đi mt vi nhng thách thc liên quan đến s n đnh. Đng Naira đã tri qua nhng biến đng đáng k, phn ln là do các yếu t như bt n chính tr, thách thc kinh tế và biến đng giá du, vn là ngun thu chính ca Nigeria. Chng hn, vào năm 2021, t giá hi đoái chính thc ca đng Naira so vi Đô la M là khong 380 NGN đi 1 USD, trong khi t giá th trưng song song cao hơn nhiu, khong 475 NGN đi 1 USD. Vào tháng 6/2023, đng Naira đã gim 23% trong mt ngày xung mc ₦600 đi 1 USD. S khác bit này cho thy nhng thách thc đang din ra trong vic đt đưc n đnh tin t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Frax Price Index Share phổ biến nhất là FPIS sang NGN, trong đó mã của Frax Price Index Share là FPIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FPIS sang NGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FPIS sang NGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FPIS (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FPIS bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FPIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Frax Price Index Share phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FPIS đến TWD
1 FPIS thành NT$15.52 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FPIS đến CNY
1 FPIS thành ¥3.48 CNY
popular info Đô la Mỹ
FPIS đến USD
1 FPIS thành $0.4767 USD
popular info Euro
FPIS đến EUR
1 FPIS thành €0.4181 EUR
popular info Đô la Canada
FPIS đến CAD
1 FPIS thành C$0.6620 CAD
popular info Naira Nigeria
FPIS đến NGN
1 FPIS thành ₦766.93 NGN
popular info Won Hàn Quốc
FPIS đến KRW
1 FPIS thành ₩685.68 KRW
popular info Yên Nhật
FPIS đến JPY
1 FPIS thành ¥68.49 JPY
popular info Bảng Anh
FPIS đến GBP
1 FPIS thành £0.3581 GBP
popular info Real Brazil
FPIS đến BRL
1 FPIS thành R$2.71 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NGN

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NGN
1 TRUMP thành ₦24,948.18 NGN
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NGN
1 ALPACA thành ₦478.63 NGN
other assets Turbo
TURBO đến NGN
1 TURBO thành ₦9 NGN
other assets Bonk
BONK đến NGN
1 BONK thành ₦0.03029 NGN
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NGN
1 VIRTUAL thành ₦1,720.73 NGN
other assets Worldcoin
WLD đến NGN
1 WLD thành ₦1,843.49 NGN
other assets Brett (Based)
BRETT đến NGN
1 BRETT thành ₦110.13 NGN
other assets TRON
TRX đến NGN
1 TRX thành ₦406.81 NGN
other assets NEM
XEM đến NGN
1 XEM thành ₦40.17 NGN
other assets Pepe
PEPE đến NGN
1 PEPE thành ₦0.01473 NGN

Bảng chuyển đổi từ FPIS sang NGN

Tỷ giá hoán đổi của Frax Price Index Share đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FPIS thành Naira Nigeria đã thay đổi +33.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.10%, đạt mức cao nhất là 787.32 NGN và mức thấp nhất là 763.65 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 FPIS là ₦752.01 NGN , thay đổi +1.93% so với giá hiện tại. Frax Price Index Share đã thay đổi
-
867.95NGN
, tương đương mức thay đổi -52.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:38 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FPIS₦383.46₦371.63
+3.10%
1 FPIS₦766.93₦743.25
+3.10%
5 FPIS₦3,834.63₦3,716.26
+3.10%
10 FPIS₦7,669.26₦7,432.52
+3.10%
50 FPIS₦38,346.28₦37,162.59
+3.10%
100 FPIS₦76,692.56₦74,325.19
+3.10%
500 FPIS₦383,462.79₦371,625.93
+3.10%
1000 FPIS₦766,925.58₦743,251.86
+3.10%

Câu Hỏi Thường Gặp FPIS/NGN

1 Frax Price Index Share bằng bao nhiêu NGN?
Hiện tại, giá 1 Frax Price Index Share (FPIS) trong Naira Nigeria (NGN) là ₦766.93.
Tôi có thể mua bao nhiêu FPIS với 1 NGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001304 FPIS đối với NGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FPIS sang NGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FPIS sang NGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FPIS bất kỳ sang NGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NGN tương đương 0.006520 FPIS, trong khi 5 FPIS sẽ có giá khoảng 3,834.63NGN.
Giá cao nhất của FPIS/NGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FPIS tính theo NGN là ₦22,849.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FPIS/NGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Frax Price Index Share tính theo NGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) đã tăng 33.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) đã tăng 1.93% so với Naira Nigeria (NGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FPIS thành NGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Frax Price Index Share và Naira Nigeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FPIS/NGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FPIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FPIS/NGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FPIS/NGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FPIS/NGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Frax Price Index Share và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.