Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FPI thành IDR

FPI/IDR: 1 FPI = 18,766.2 IDR. Giá chuyển đổi 1 Frax Price Index (FPI) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 18,766.2 IDR hôm nay.
FPI
FPI
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FPI/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Frax Price Index (FPI) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FPI hiện có giá trị là 18766.20 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FPI hiện có giá 18766.20 IDR, nghĩa là mua 5 FPI sẽ mất 93831.01 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}5329 FPI và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0002664 FPI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FPI sang IDR

Chuyển đổi IDR sang FPI

Frax Price Index
Rupiah Indonesia
1 FPI
18,766.2  IDR
2 FPI
37,532.4  IDR
5 FPI
93,831.01  IDR
10 FPI
187,662.02  IDR
20 FPI
375,324.04  IDR
50 FPI
938,310.1  IDR
100 FPI
1,876,620.21  IDR
200 FPI
3,753,240.42  IDR
500 FPI
9,383,101.05  IDR
1000 FPI
18,766,202.09  IDR
5000 FPI
93,831,010.47  IDR
10000 FPI
187,662,020.94  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FPI thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Frax Price Index tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FPI sang IDR, lên đến 10000 FPI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Frax Price Index
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành FPI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Frax Price Index đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang FPI, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FPI/IDR

FPI/IDR: 1 FPI = 18,766.2 IDR; 2025/05/04 11:48:04
Trong 1D vừa qua, Frax Price Index đã thay đổi +0.22% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Frax Price Index(FPI) đã thay đổi +0.22% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành FPI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FPI sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Frax Price Index/IDR

Giá Frax Price Index cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 18,766.2 IDR trong khi giá Frax Price Index thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 18,708.78 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Frax Price Index theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FPI theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
18,766.2 IDR
18,766.2 IDR
18,766.2 IDR
18,766.2 IDR
Thấp
18,722.61 IDR
18,708.78 IDR
18,688.8 IDR
18,534.52 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.22%
+0.28%
+0.37%
+1.20%

Thông tin Frax Price Index

Số liệu thị trường FPI sang IDR

FPI/IDR:
Rp18,766.2
Khối lượng FPI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FPI:
--
Nguồn cung lưu hành FPI:
0 FPI

Tỷ giá FPI sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Frax Price Index thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Frax Price Index là Rp18,766.2 mỗi FPI, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FPI. Khối lượng giao dịch của Frax Price Index đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FPI là Rp0.

Thông tin thêm về Frax Price Index trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Frax Price Index phổ biến nhất là FPI sang IDR, trong đó mã của Frax Price Index là FPI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FPI sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FPI sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FPI (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FPI bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FPI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Frax Price Index phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FPI đến TWD
1 FPI thành NT$35.01 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FPI đến CNY
1 FPI thành ¥8.27 CNY
popular info Đô la Mỹ
FPI đến USD
1 FPI thành $1.14 USD
popular info Rupiah Indonesia
FPI đến IDR
1 FPI thành Rp18,766.2 IDR
popular info Euro
FPI đến EUR
1 FPI thành €1.01 EUR
popular info Đô la Canada
FPI đến CAD
1 FPI thành C$1.58 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FPI đến KRW
1 FPI thành ₩1,595.4 KRW
popular info Yên Nhật
FPI đến JPY
1 FPI thành ¥165.05 JPY
popular info Bảng Anh
FPI đến GBP
1 FPI thành £0.8590 GBP
popular info Real Brazil
FPI đến BRL
1 FPI thành R$6.45 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Solayer
LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp52,843.2 IDR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến IDR
1 ASR thành Rp29,140.35 IDR
other assets DeXe
DEXE đến IDR
1 DEXE thành Rp239,734.97 IDR
other assets Arcblock
ABT đến IDR
1 ABT thành Rp18,041.22 IDR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến IDR
1 BTT thành Rp0.01178 IDR
other assets Berachain
BERA đến IDR
1 BERA thành Rp48,259.55 IDR
other assets STP
STPT đến IDR
1 STPT thành Rp1,152.71 IDR
other assets Cratos
CRTS đến IDR
1 CRTS thành Rp6.49 IDR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến IDR
1 ENS thành Rp312,372.26 IDR
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến IDR
1 BONE thành Rp4,979.89 IDR

Bảng chuyển đổi từ FPI sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Frax Price Index đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FPI thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.22%, đạt mức cao nhất là 18,766.2 IDR và mức thấp nhất là 18,722.61 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 FPI là Rp18,697.68 IDR , thay đổi +0.37% so với giá hiện tại. Frax Price Index đã thay đổi
+Rp
478.42IDR
, tương đương mức thay đổi +2.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:48 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FPIRp9,383.1Rp9,362.74
+0.22%
1 FPIRp18,766.2Rp18,725.49
+0.22%
5 FPIRp93,831.01Rp93,627.44
+0.22%
10 FPIRp187,662.02Rp187,254.88
+0.22%
50 FPIRp938,310.1Rp936,274.42
+0.22%
100 FPIRp1,876,620.21Rp1,872,548.83
+0.22%
500 FPIRp9,383,101.05Rp9,362,744.16
+0.22%
1000 FPIRp18,766,202.09Rp18,725,488.31
+0.22%

Câu Hỏi Thường Gặp FPI/IDR

1 Frax Price Index bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Frax Price Index (FPI) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp18,766.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu FPI với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}5329 FPI đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FPI sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FPI sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FPI bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0002664 FPI, trong khi 5 FPI sẽ có giá khoảng 93,831.01IDR.
Giá cao nhất của FPI/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FPI tính theo IDR là Rp21,438.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FPI/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Frax Price Index tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Frax Price Index (FPI) đã tăng 0.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Frax Price Index (FPI) đã tăng 0.37% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FPI thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Frax Price Index và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FPI/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FPI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FPI/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FPI/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FPI/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Frax Price Index và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.