Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRIN thành PLN

FRIN/PLN: 1 FRIN = 0.0009650 PLN. Giá chuyển đổi 1 Fringe Finance (FRIN) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.0009650 PLN hôm nay.
FRIN
FRIN
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRIN/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRIN hiện có giá trị là 0.00 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRIN hiện có giá 0.00 PLN, nghĩa là mua 5 FRIN sẽ mất 0.00 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 1,036.32 FRIN và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 5,181.61 FRIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRIN sang PLN

Chuyển đổi PLN sang FRIN

Fringe Finance
Złoty Ba Lan
1 FRIN
0.0009650  PLN
2 FRIN
0.001930  PLN
5 FRIN
0.004825  PLN
10 FRIN
0.009650  PLN
20 FRIN
0.01930  PLN
50 FRIN
0.04825  PLN
100 FRIN
0.09650  PLN
200 FRIN
0.1930  PLN
500 FRIN
0.4825  PLN
1000 FRIN
0.9650  PLN
5000 FRIN
4.82  PLN
10000 FRIN
9.65  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRIN thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Fringe Finance tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRIN sang PLN, lên đến 10000 FRIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Fringe Finance
10 PLN
10,363.21 FRIN
50 PLN
51,816.07 FRIN
100 PLN
103,632.14 FRIN
200 PLN
207,264.29 FRIN
500 PLN
518,160.72 FRIN
1000 PLN
1,036,321.44 FRIN
2000 PLN
2,072,642.87 FRIN
5000 PLN
5,181,607.18 FRIN
10000 PLN
10,363,214.36 FRIN
50000 PLN
51,816,071.81 FRIN
100000 PLN
103,632,143.62 FRIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành FRIN toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Fringe Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang FRIN, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRIN/PLN

FRIN/PLN: 1 FRIN = 0.0009650 PLN; 2025/05/03 10:19:45
Trong 1D vừa qua, Fringe Finance đã thay đổi +0.08% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fringe Finance(FRIN) đã thay đổi +0.08% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành FRIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FRIN sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Fringe Finance/PLN

Giá Fringe Finance cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.0009780 PLN trong khi giá Fringe Finance thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.0008465 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fringe Finance theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRIN theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009780 PLN
0.0009780 PLN
0.0009780 PLN
0.001799 PLN
Thấp
0.0009648 PLN
0.0008465 PLN
0.0005594 PLN
0.0005594 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.08%
+6.82%
+25.08%
-46.14%

Thông tin Fringe Finance

Số liệu thị trường FRIN sang PLN

FRIN/PLN:
zł0.0009650
Khối lượng FRIN 24 giờ:
zł556,567.51
Vốn hóa thị trường FRIN:
zł631,641.33
Nguồn cung lưu hành FRIN:
654.58M FRIN

Tỷ giá FRIN sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fringe Finance thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fringe Finance là zł0.0009650 mỗi FRIN, với tổng vốn hoá thị trường của zł631,641.33 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 654,583,400 FRIN. Khối lượng giao dịch của Fringe Finance đã thay đổi -1.79% (zł-10,162.03 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRIN là zł566,729.54.

Thông tin thêm về Fringe Finance trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fringe Finance phổ biến nhất là FRIN sang PLN, trong đó mã của Fringe Finance là FRIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72515.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRIN sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRIN sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRIN (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRIN bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fringe Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRIN đến TWD
1 FRIN thành NT$0.007830 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRIN đến CNY
1 FRIN thành ¥0.001848 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRIN đến USD
1 FRIN thành $0.0002549 USD
popular info Euro
FRIN đến EUR
1 FRIN thành €0.0002255 EUR
popular info Đô la Canada
FRIN đến CAD
1 FRIN thành C$0.0003523 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FRIN đến KRW
1 FRIN thành ₩0.3569 KRW
popular info Yên Nhật
FRIN đến JPY
1 FRIN thành ¥0.03694 JPY
popular info Złoty Ba Lan
FRIN đến PLN
1 FRIN thành zł0.0009650 PLN
popular info Bảng Anh
FRIN đến GBP
1 FRIN thành £0.0001920 GBP
popular info Real Brazil
FRIN đến BRL
1 FRIN thành R$0.001443 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Aergo
AERGO đến PLN
1 AERGO thành zł0.7836 PLN
other assets StakeStone
STO đến PLN
1 STO thành zł0.8064 PLN
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến PLN
1 PUNDIX thành zł2.21 PLN
other assets AVA (Travala)
AVA đến PLN
1 AVA thành zł2.51 PLN
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến PLN
1 TRUMP thành zł48.62 PLN
other assets Mind Network
FHE đến PLN
1 FHE thành zł0.3887 PLN
other assets Mubarak
MUBARAK đến PLN
1 MUBARAK thành zł0.1345 PLN
other assets New XAI gork
gork đến PLN
1 gork thành zł0.1930 PLN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến PLN
1 BCH thành zł1,391.8 PLN
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến PLN
1 PNUT thành zł0.6693 PLN

Bảng chuyển đổi từ FRIN sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Fringe Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRIN thành Złoty Ba Lan đã thay đổi +6.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 0.0009780 PLN và mức thấp nhất là 0.0009648 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 FRIN là zł0.0007707 PLN , thay đổi +25.08% so với giá hiện tại. Fringe Finance đã thay đổi
-
0.004847PLN
, tương đương mức thay đổi -83.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FRINzł0.0004825zł0.0004821
+0.08%
1 FRINzł0.0009650zł0.0009642
+0.08%
5 FRINzł0.004825zł0.004821
+0.08%
10 FRINzł0.009650zł0.009642
+0.08%
50 FRINzł0.04825zł0.04821
+0.08%
100 FRINzł0.09650zł0.09642
+0.08%
500 FRINzł0.4825zł0.4821
+0.08%
1000 FRINzł0.9650zł0.9642
+0.08%

Câu Hỏi Thường Gặp FRIN/PLN

1 Fringe Finance bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Fringe Finance (FRIN) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.0009650.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRIN với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,036.32 FRIN đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRIN sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRIN sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRIN bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 5,181.61 FRIN, trong khi 5 FRIN sẽ có giá khoảng 0.004825PLN.
Giá cao nhất của FRIN/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRIN tính theo PLN là zł0.07778. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRIN/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fringe Finance tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) đã tăng 6.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) đã tăng 25.08% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRIN thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fringe Finance và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRIN/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRIN/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRIN/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRIN/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fringe Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.