GNZ
MKD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi gAInz(GNZ) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GNZ với giá trị 1 GNZ cho 1.19 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá gAInz phổ biến nhất là GNZ sang MKD, trong đó mã của gAInz là GNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GNZ thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, gAInz đã thay đổi +22.08% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy gAInz(GNZ) đã thay đổi +22.08% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GNZ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ден1.38 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/15 16:31:53(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua gAInz
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua gAInz (GNZ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua gAInz trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GNZ (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNZ bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GNZ (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GNZ lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GNZ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ gAInz thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi gAInz thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của gAInz là ден 1.19 mỗi GNZ, với tổng vốn hoá thị trường của ден 0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GNZ. Khối lượng giao dịch của gAInz đã thay đổi +20.78% (ден 31,744,048.85 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNZ là ден 152,731,636.79.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$3.09M
Nguồn cung lưu hành
0 GNZ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của gAInz đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 GNZ là ден 1.19 MKD , nghĩa là để mua 5 GNZ, bạn phải trả ден 5.97 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 0.8371 GNZ, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 41.85 GNZ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNZ thành Denar Macedonia đã thay đổi +30.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +22.08%, đạt mức cao nhất là 1.42 MKD và mức thấp nhất là 0.8821 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GNZ là ден -0.01 MKD , thay đổi +30.33% so với giá hiện tại. gAInz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+ден
1.2MKDGNZ đến MKD
Số lượng
18:55 hôm nay
0.5 GNZ
ден0.5973
1 GNZ
ден1.19
5 GNZ
ден5.97
10 GNZ
ден11.95
50 GNZ
ден59.73
100 GNZ
ден119.46
500 GNZ
ден597.31
1000 GNZ
ден1,194.63
MKD đến GNZ
Số lượng18:55 hôm nay
0.5MKD0.4185 GNZ
1MKD0.8371 GNZ
5MKD4.19 GNZ
10MKD8.37 GNZ
50MKD41.85 GNZ
100MKD83.71 GNZ
500MKD418.54 GNZ
1000MKD837.08 GNZ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GNZ | $0.01001 | $0.008190 | +22.08% |
1 GNZ | $0.02002 | $0.01638 | +22.08% |
5 GNZ | $0.1001 | $0.08190 | +22.08% |
10 GNZ | $0.2002 | $0.1638 | +22.08% |
50 GNZ | $1 | $0.8190 | +22.08% |
100 GNZ | $2 | $1.64 | +22.08% |
500 GNZ | $10.01 | $8.19 | +22.08% |
1000 GNZ | $20.02 | $16.38 | +22.08% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:55 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GNZ | $0.01001 | $-0.{4}5435 | +30.33% |
1 GNZ | $0.02002 | $-0.0001087 | +30.33% |
5 GNZ | $0.1001 | $-0.0005435 | +30.33% |
10 GNZ | $0.2002 | $-0.001087 | +30.33% |
50 GNZ | $1 | $-0.005435 | +30.33% |
100 GNZ | $2 | $-0.01087 | +30.33% |
500 GNZ | $10.01 | $-0.05435 | +30.33% |
1000 GNZ | $20.02 | $-0.1087 | +30.33% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:55 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GNZ | $0.01001 | $-0.{4}5435 | -- |
1 GNZ | $0.02002 | $-0.0001087 | -- |
5 GNZ | $0.1001 | $-0.0005435 | -- |
10 GNZ | $0.2002 | $-0.001087 | -- |
50 GNZ | $1 | $-0.005435 | -- |
100 GNZ | $2 | $-0.01087 | -- |
500 GNZ | $10.01 | $-0.05435 | -- |
1000 GNZ | $20.02 | $-0.1087 | -- |
Dự đoán giá gAInz
Giá của GNZ vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GNZ, giá GNZ dự kiến sẽ đạt $0.00 vào năm 2026.
Giá của GNZ vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GNZ dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2031, giá GNZ dự kiến sẽ đạt $0.00 với ROI tích lũy là -100.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi gAInz phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của gAInz thành một số loại tiền fiat khác.
gAInz đến USD
1 GNZ thành $ 0.02002 USD
gAInz đến GBP
1 GNZ thành £ 0.01636 GBP
gAInz đến EUR
1 GNZ thành € 0.01946 EUR
gAInz đến KRW
1 GNZ thành ₩ 29.14 KRW
gAInz đến CAD
1 GNZ thành $ 0.02871 CAD
gAInz đến AUD
1 GNZ thành $ 0.03218 AUD
gAInz đến JPY
1 GNZ thành ¥ 3.14 JPY
gAInz đến BRL
1 GNZ thành R$ 0.1211 BRL
gAInz đến CNY
1 GNZ thành ¥ 0.1469 CNY
gAInz đến TWD
1 GNZ thành NT$ 0.6597 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với gAInz.
XRP đến MKD
1 XRP thành ден 175 MKD
Hiero Terminal đến MKD
1 HTERM thành ден 1.7 MKD
Stellar đến MKD
1 XLM thành ден 28.21 MKD
Cardano đến MKD
1 ADA thành ден 63.4 MKD
Hedera đến MKD
1 HBAR thành ден 18.54 MKD
XDC Network đến MKD
1 XDC thành ден 7.79 MKD
Algorand đến MKD
1 ALGO thành ден 26.55 MKD
IOTA đến MKD
1 IOTA thành ден 22.47 MKD
Polkadot đến MKD
1 DOT thành ден 416.2 MKD
Horizen đến MKD
1 ZEN thành ден 1,804.48 MKD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa gAInz và MKD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như gAInz và MKD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của gAInz theo MKD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.