Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$83908.35 (-1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$93.2M (1 ngày); +$445.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$83908.35 (-1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$93.2M (1 ngày); +$445.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$83908.35 (-1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$93.2M (1 ngày); +$445.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay


GNZ
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/29 08:48:27 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi gAInz(GNZ) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GNZ với giá trị 1 GNZ cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá gAInz phổ biến nhất là GNZ sang EUR, trong đó mã của gAInz là GNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GNZ thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, gAInz đã thay đổi -2.41% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy gAInz(GNZ) đã thay đổi -2.41% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi +2.47% thành GNZ trong 24 giờ qua.
GNZ to EUR market statistics
GNZ/EUR:
€ 0.002629
Khối lượng GNZ 24 giờ:
€ 982,576.59
Vốn hóa thị trường GNZ:
--
Nguồn cung lưu hành GNZ:
0 GNZ
More info about gAInz on Bitget
Current GNZ to EUR exchange rate
Tỷ lệ chuyển đổi gAInz thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của gAInz là € 0.002629 mỗi GNZ, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GNZ. Khối lượng giao dịch của gAInz đã thay đổi -0.27% (€ -2,639.39 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNZ là € 985,215.98.
Bảng chuyển đổi từ GNZ sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của gAInz đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 GNZ là € 0.002629 EUR , nghĩa là để mua 5 GNZ, bạn phải trả € 0.01314 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 380.39 GNZ, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 19,019.53 GNZ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNZ thành Euro đã thay đổi -3.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.41%, đạt mức cao nhất là 0.002694 EUR và mức thấp nhất là 0.002611 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GNZ là € 0.001009 EUR , thay đổi +160.47% so với giá hiện tại. gAInz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.44% so với năm trước.
+€
0.002629EURGNZ đến EUR
Số lượng
08:48 am hôm nay
0.5 GNZ
€0.001314
1 GNZ
€0.002629
5 GNZ
€0.01314
10 GNZ
€0.02629
50 GNZ
€0.1314
100 GNZ
€0.2629
500 GNZ
€1.31
1000 GNZ
€2.63
EUR đến GNZ
Số lượng08:48 am hôm nay
0.5EUR190.2 GNZ
1EUR380.39 GNZ
5EUR1,901.95 GNZ
10EUR3,803.91 GNZ
50EUR19,019.53 GNZ
100EUR38,039.07 GNZ
500EUR190,195.33 GNZ
1000EUR380,390.67 GNZ
GNZ sang EUR Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GNZ | €0.001314 | €0.001347 | -2.41% |
1 GNZ | €0.002629 | €0.002694 | -2.41% |
5 GNZ | €0.01314 | €0.01347 | -2.41% |
10 GNZ | €0.02629 | €0.02694 | -2.41% |
50 GNZ | €0.1314 | €0.1347 | -2.41% |
100 GNZ | €0.2629 | €0.2694 | -2.41% |
500 GNZ | €1.31 | €1.35 | -2.41% |
1000 GNZ | €2.63 | €2.69 | -2.41% |
GNZ sang EUR Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:48 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GNZ | €0.001314 | €0.0005046 | +160.47% |
1 GNZ | €0.002629 | €0.001009 | +160.47% |
5 GNZ | €0.01314 | €0.005046 | +160.47% |
10 GNZ | €0.02629 | €0.01009 | +160.47% |
50 GNZ | €0.1314 | €0.05046 | +160.47% |
100 GNZ | €0.2629 | €0.1009 | +160.47% |
500 GNZ | €1.31 | €0.5046 | +160.47% |
1000 GNZ | €2.63 | €1.01 | +160.47% |
GNZ sang EUR Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:48 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GNZ | €0.001314 | €0 | -81.44% |
1 GNZ | €0.002629 | €0 | -81.44% |
5 GNZ | €0.01314 | €0 | -81.44% |
10 GNZ | €0.02629 | €0 | -81.44% |
50 GNZ | €0.1314 | €0 | -81.44% |
100 GNZ | €0.2629 | €0 | -81.44% |
500 GNZ | €1.31 | €0 | -81.44% |
1000 GNZ | €2.63 | €0 | -81.44% |
Cách chuyển đổi GNZ sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GNZ sang EUR
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua gAInz trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GNZ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNZ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BISMILLAH G EXCHANGE 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 4.49 QAR | Số lượng1500 USDT Giới hạn40 - 6500 QAR | ![]() | |
M Mezzouna 36 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.5 QAR | Số lượng118.65 USDT Giới hạn38 - 533.92 QAR | ![]() ![]() | |
C Crypto-VIP 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.7 QAR | Số lượng4161.64 USDT Giới hạn500 - 19559.7 QAR | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán GNZ (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GNZ lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GNZ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BISMILLAH G EXCHANGE 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 4.49 QAR | Số lượng1500 USDT Giới hạn40 - 6500 QAR | ![]() | |
M Mezzouna 36 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.5 QAR | Số lượng118.65 USDT Giới hạn38 - 533.92 QAR | ![]() ![]() | |
C Crypto-VIP 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.7 QAR | Số lượng4161.64 USDT Giới hạn500 - 19559.7 QAR | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNZ thành EUR?
There are many factors that affect the relationship between gAInz and Euro, spanning multiple dimensions such as macroeconomic trends, policy regulation, and technological innovation. Specifically, the following key factors play an important role:
Market sentiment:Investor sentiment and confidence have a significant impact on the dynamics of GNZ/EUR. When there is positive news in the market about the widespread adoption of GNZ or major technological breakthroughs, it tends to trigger market optimism and drive the rise of GNZ/EUR. Conversely, negative news, such as regulatory crackdowns and security vulnerabilities, may trigger market panic and lead to a decline in GNZ/EUR.
Regulatory environment:Government policies and regulations surrounding cryptocurrencies have a direct impact on their acceptance, which in turn determines their value relative to traditional currencies such as the US dollar. Clear and supportive regulations can enhance investor confidence in cryptocurrencies and drive their value up. Conversely, vague or overly strict regulatory policies may hinder the development of cryptocurrencies and cause their value to fall.
Regulatory environment:Government policies and regulations surrounding cryptocurrencies have a direct impact on their acceptance, which in turn determines their value relative to traditional currencies such as the US dollar. Clear and supportive regulations can enhance investor confidence in cryptocurrencies and drive their value up. Conversely, vague or overly strict regulatory policies may hinder the development of cryptocurrencies and cause their value to fall.
Economic indicators:Macroeconomic factors in the country where the fiat currency is issued—such as inflation rates, interest rates, and key economic growth indicators—play a crucial role in determining the fiat currency's value and indirectly affect the exchange rate of GNZ/EUR. For example, high inflation rates may lead to a decrease in market trust in fiat currencies, thereby increasing investors' demand for cryptocurrencies such as Bitcoin as a hedge, driving up their prices.
Technological progress:The continuous development and innovation of blockchain technology, as well as various improvements in the cryptocurrency ecosystem—such as expansion solutions and security enhancements—have provided strong support for the value growth of cryptocurrencies like Bitcoin.
Investors must understand these dynamics to avoid making wrong decisions. After considering these factors, investors should also closely monitor future changes in the price of gAInz and adjust their investment strategies accordingly in the evolving market.
Dự đoán giá gAInz
Giá của GNZ vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GNZ, giá GNZ dự kiến sẽ đạt $0.004715 vào năm 2026.
Giá của GNZ vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GNZ dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2031, giá GNZ dự kiến sẽ đạt $0.01080 với ROI tích lũy là +280.19%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi gAInz phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của gAInz thành một số loại tiền fiat khác.
GNZ đến TWD
1 GNZ thành NT$ 0.09492 TWD

GNZ đến CNY
1 GNZ thành ¥ 0.02078 CNY

GNZ đến USD
1 GNZ thành $ 0.002859 USD

GNZ đến EUR
1 GNZ thành € 0.002629 EUR

GNZ đến CAD
1 GNZ thành $ 0.004112 CAD

GNZ đến KRW
1 GNZ thành ₩ 4.2 KRW

GNZ đến JPY
1 GNZ thành ¥ 0.4285 JPY

GNZ đến GBP
1 GNZ thành £ 0.002209 GBP

GNZ đến BRL
1 GNZ thành R$ 0.01647 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với gAInz.
TIME đến EUR
1 TIME thành € 12.2 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành € 77,050.1 EUR

VINE đến EUR
1 VINE thành € 0.03250 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành € 1,729.77 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành € 1.96 EUR

KEYCAT đến EUR
1 KEYCAT thành € 0.005989 EUR

CSPR đến EUR
1 CSPR thành € 0.008985 EUR

VIDT đến EUR
1 VIDT thành € 0.02124 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành € 116.33 EUR

MOVE đến EUR
1 MOVE thành € 0.4310 EUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.