![base info GameBoy](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/99a233a4439b2d5b34237087c709d6751710263843018.png)
![GBOY](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/99a233a4439b2d5b34237087c709d6751710263843018.png)
GBOY
EGP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi GameBoy(GBOY) thành Bảng Ai Cập(EGP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GBOY với giá trị 1 GBOY cho 0.00 EGP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EGP
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameBoy phổ biến nhất là GBOY sang EGP, trong đó mã của GameBoy là GBOY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GBOY thành EGP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, GameBoy đã thay đổi -7.51% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameBoy(GBOY) đã thay đổi -7.51% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành GBOY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | £0.001933 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/10 00:33:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua GameBoy
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua GameBoy (GBOY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua GameBoy trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GBOY (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GBOY bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GBOY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GBOY (hoặc USDT) lấy EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GBOY lấy EGP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GBOY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GameBoy thành Bảng Ai Cập?
Tỷ lệ chuyển đổi GameBoy thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GameBoy là £ 0.001848 mỗi GBOY, với tổng vốn hoá thị trường của £ 0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GBOY. Khối lượng giao dịch của GameBoy đã thay đổi -55.16% (£ -63,412.55 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GBOY là £ 114,956.94.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.02K
Nguồn cung lưu hành
0 GBOY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của GameBoy đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 GBOY là £ 0.001848 EGP , nghĩa là để mua 5 GBOY, bạn phải trả £ 0.009241 EGP . Ngược lại, £1 EGP có thể được giao dịch lấy 541.04 GBOY, trong khi £50 EGP có thể chuyển đổi thành 27,051.99 GBOY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GBOY thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +5.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.51%, đạt mức cao nhất là 0.002151 EGP và mức thấp nhất là 0.001871 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 GBOY là £ 0.001072 EGP , thay đổi +67.60% so với giá hiện tại. GameBoy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +76.93% so với năm trước.
+£
0.0008369EGPGBOY đến EGP
Số lượng
02:13 am hôm nay
0.5 GBOY
£0.0009241
1 GBOY
£0.001848
5 GBOY
£0.009241
10 GBOY
£0.01848
50 GBOY
£0.09241
100 GBOY
£0.1848
500 GBOY
£0.9241
1000 GBOY
£1.85
EGP đến GBOY
Số lượng02:13 am hôm nay
0.5EGP270.52 GBOY
1EGP541.04 GBOY
5EGP2,705.2 GBOY
10EGP5,410.4 GBOY
50EGP27,051.99 GBOY
100EGP54,103.98 GBOY
500EGP270,519.92 GBOY
1000EGP541,039.85 GBOY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GBOY | $0.{4}1834 | $0.{4}1989 | -7.51% |
1 GBOY | $0.{4}3667 | $0.{4}3977 | -7.51% |
5 GBOY | $0.0001834 | $0.0001989 | -7.51% |
10 GBOY | $0.0003667 | $0.0003977 | -7.51% |
50 GBOY | $0.001834 | $0.001989 | -7.51% |
100 GBOY | $0.003667 | $0.003977 | -7.51% |
500 GBOY | $0.01834 | $0.01989 | -7.51% |
1000 GBOY | $0.03667 | $0.03977 | -7.51% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:13 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GBOY | $0.{4}1834 | $0.{4}1063 | +67.60% |
1 GBOY | $0.{4}3667 | $0.{4}2127 | +67.60% |
5 GBOY | $0.0001834 | $0.0001063 | +67.60% |
10 GBOY | $0.0003667 | $0.0002127 | +67.60% |
50 GBOY | $0.001834 | $0.001063 | +67.60% |
100 GBOY | $0.003667 | $0.002127 | +67.60% |
500 GBOY | $0.01834 | $0.01063 | +67.60% |
1000 GBOY | $0.03667 | $0.02127 | +67.60% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:13 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GBOY | $0.{4}1834 | $0.{4}1003 | +76.93% |
1 GBOY | $0.{4}3667 | $0.{4}2007 | +76.93% |
5 GBOY | $0.0001834 | $0.0001003 | +76.93% |
10 GBOY | $0.0003667 | $0.0002007 | +76.93% |
50 GBOY | $0.001834 | $0.001003 | +76.93% |
100 GBOY | $0.003667 | $0.002007 | +76.93% |
500 GBOY | $0.01834 | $0.01003 | +76.93% |
1000 GBOY | $0.03667 | $0.02007 | +76.93% |
Dự đoán giá GameBoy
Giá của GBOY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GBOY, giá GBOY dự kiến sẽ đạt $0.{4}4499 vào năm 2026.
Giá của GBOY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GBOY dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2031, giá GBOY dự kiến sẽ đạt $0.{4}6407 với ROI tích lũy là +54.71%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
![other crypto S.S. Lazio Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/53a10f86a66566480aa5a0aba49161fb.png)
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
![other crypto AC Milan Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5f6d85409139785053dd3b70ae6ae5b4.png)
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
![other crypto Napoli Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/98acff8d01a21bc3dcc74fe5cb851a5c.png)
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
![other crypto Galatasaray Fan Token](/price/_next/static/media/coin-default.bc100df9.png)
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
![other crypto FC Porto Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dfc81f0d09cec84f10927198c5590b98.png)
Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token
![other crypto Barcelona Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/15135079a458244a71abaa0b2eeb22ee.png)
Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token
![other crypto AS Roma Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/48e84b5e8c4a77a9240e6eabf8b3a779.png)
Hướng dẫn mua Alpine F1 Team Fan Token
![other crypto Alpine F1 Team Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c996cb80c8bba486e8bae534b8f70a3e.png)
Hướng dẫn mua NEM
![other crypto NEM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/3e74b2b9d05bbbac82788438f5e7c719.png)
Hướng dẫn mua StreamCoin
![other crypto StreamCoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dcc300363a06e449652af854020fb61d.png)
Hướng dẫn mua Cronos
![other crypto Cronos](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/0d8d28603606ca27e02278fedcdf9347.png)
Chuyển đổi GameBoy phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của GameBoy thành một số loại tiền fiat khác.
GameBoy đến TWD
1 GBOY thành NT$ 0.001204 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
GameBoy đến CNY
1 GBOY thành ¥ 0.0002676 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
GameBoy đến USD
1 GBOY thành $ 0.{4}3667 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
GameBoy đến AUD
1 GBOY thành $ 0.{4}5862 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
GameBoy đến EUR
1 GBOY thành € 0.{4}3558 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
GameBoy đến CAD
1 GBOY thành $ 0.{4}5261 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
GameBoy đến KRW
1 GBOY thành ₩ 0.05335 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
GameBoy đến JPY
1 GBOY thành ¥ 0.005576 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
GameBoy đến GBP
1 GBOY thành £ 0.{4}2960 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
GameBoy đến EGP
1 GBOY thành £ 0.001848 EGP
GameBoy đến BRL
1 GBOY thành R$ 0.0002130 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang EGP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với GameBoy.
Bitcoin đến EGP
1 BTC thành £ 4,824,600.86 EGP
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến EGP
1 SOL thành £ 9,983.82 EGP
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
BNB đến EGP
1 BNB thành £ 30,463.73 EGP
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
BinaryX đến EGP
1 BNX thành £ 26.4 EGP
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
Strike đến EGP
1 STRK thành £ 579.49 EGP
![other assets Strike](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4683ee0e357d2bbf6bb97778278bfcbe1710263116923.png)
Cheems (cheems.pet) đến EGP
1 CHEEMS thành £ 0.{4}3660 EGP
![other assets Cheems (cheems.pet)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cheems.png)
Dogecoin đến EGP
1 DOGE thành £ 12.25 EGP
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
OFFICIAL TRUMP đến EGP
1 TRUMP thành £ 782.6 EGP
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
PancakeSwap đến EGP
1 CAKE thành £ 84.79 EGP
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Avalanche đến EGP
1 AVAX thành £ 1,216.93 EGP
![other assets Avalanche](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/51ab20089ca5c87aec22059fc2a4eb821710867783157.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa GameBoy và EGP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như GameBoy và EGP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của GameBoy theo EGP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)